(!) Since support from Microsoft will end on January 14th, 2020, Windows 7 will be excluded from the recommended environment from December 15th, 2019 on this site. Vì lý do Microsoft kết thúc hỗ trợ cho Windows 7 vào ngày 14/01/2020, Windows 7 sẽ là hệ điều hành không được khuyến khích sử dụng với trang web này từ ngày 15/12/2019.

  • Viewed
    Products
    Sản phẩm
    đã xem
    최근 본
    상품
    查看产品 查看產品
  • My
    Components
    Linh kiện
    của tôi
    나의 부품 我的部件 我的部件
  • Cart
  • [Thông báo] Cập nhật địa chỉ kho tập kết hàng hóa tại khu vực miền Nam của MISUMI Việt Nam. Xem chi tiết.
    [Announcement] Update on warehouse address in the Southern region of MISUIMI Vietnam. See more. 
  • [Cảnh Báo] Thủ Đoạn Lừa Đảo Từ Nhân Viên Giao Hàng – Yêu Cầu Trả Phí Ship. Xem chi tiết.
    [Warning] Fraud Calling from Shipper - Asking to Pay Shipping Fee. See more.

Round Coil Springs-Fmax. (Allowable Deflection) = Lx35%-40%/O.D. Referenced (WM16-45)

Round Coil Springs-Fmax. (Allowable Deflection) = Lx35%-40%/O.D. Referenced (WM16-45)
  • Volume Discount
You can add up to 6 items per a category to the compare list.

Part Number :
  • Order Qty.Số lượng đặt hàng :

    Check Price / Days to ship

  • PriceĐơn giá :
    ---
  • Total PriceTổng合計합계 :
    ---
  • Days to shipThời gian xuất hàng出荷日출하일 :
    ---

Loading...Tải…

Configured SpecificationsThông số kĩ thuật

Free Length L(mm)45Inner Dia. D-2d (or D)(Ø)12.6
Outer Dia. D (or D1)(Ø)16Height with the max. load applied ([Free Length] – [Allowable Deflection])(mm)29.2
Spring Constant(N/mm)2.9Allowable Load (Configurable Range)(N)30.01~50.00
Max. Load(N)46.1MaterialSWP-A
Wire Dia.(Ø)1.7End Surface StatusWith Grinding
Solid Length(mm)20.4RoHS10
CAD Download
  • Order Qty.Số lượng đặt hàng :

    Check Price / Days to ship

  • PriceĐơn giá :
    ---
  • Total PriceTổng合計합계 :
    ---
  • Days to shipThời gian xuất hàng出荷日출하일 :
    ---

Loading...Tải…

My Components
  • Order Qty.Số lượng đặt hàng :

    Check Price / Days to ship

  • PriceĐơn giá :
    ---
  • Total PriceTổng合計합계 :
    ---
  • Days to shipThời gian xuất hàng出荷日출하일 :
    ---

Loading...Tải…

My Components
  • Order Qty.Số lượng đặt hàng :

    Check Price / Days to ship

  • PriceĐơn giá :
    ---
  • Total PriceTổng合計합계 :
    ---
  • Days to shipThời gian xuất hàng出荷日출하일 :
    ---

Loading...Tải…

Similar ProductsSimilar Products
  • Order Qty.Số lượng đặt hàng :

    Check Price / Days to ship

  • PriceĐơn giá :
    ---
  • Total PriceTổng合計합계 :
    ---
  • Days to shipThời gian xuất hàng出荷日출하일 :
    ---

Loading...Tải…

Product DetailProduct Detail
  • Order Qty.Số lượng đặt hàng :

    Check Price / Days to ship

  • PriceĐơn giá :
    ---
  • Total PriceTổng合計합계 :
    ---
  • Days to shipThời gian xuất hàng出荷日출하일 :
    ---

Loading...Tải…

Configured SpecificationsThông số kĩ thuật

Free Length L(mm)45Inner Dia. D-2d (or D)(Ø)12.6
Outer Dia. D (or D1)(Ø)16Height with the max. load applied ([Free Length] – [Allowable Deflection])(mm)29.2
Spring Constant(N/mm)2.9Allowable Load (Configurable Range)(N)30.01~50.00
Max. Load(N)46.1MaterialSWP-A
Wire Dia.(Ø)1.7End Surface StatusWith Grinding
Solid Length(mm)20.4RoHS10
  • Order Qty.Số lượng đặt hàng :

    Check Price / Days to ship

  • PriceĐơn giá :
    ---
  • Total PriceTổng合計합계 :
    ---
  • Days to shipThời gian xuất hàng出荷日출하일 :
    ---

Loading...Tải…

Configured SpecificationsThông số kĩ thuật

Free Length L(mm)45Inner Dia. D-2d (or D)(Ø)12.6
Outer Dia. D (or D1)(Ø)16Height with the max. load applied ([Free Length] – [Allowable Deflection])(mm)29.2
Spring Constant(N/mm)2.9Allowable Load (Configurable Range)(N)30.01~50.00
Max. Load(N)46.1MaterialSWP-A
Wire Dia.(Ø)1.7End Surface StatusWith Grinding
Solid Length(mm)20.4RoHS10
Round Coil Springs-Fmax. (Allowable Deflection) = Lx35%-40%/O.D. Referenced (WM16-45)
  • Volume Discount
You can add up to 6 items per a category to the compare list.

Part Number :
  • Order Qty.Số lượng đặt hàng :

    Check Price / Days to ship

  • PriceĐơn giá :
    ---
  • Total PriceTổng合計합계 :
    ---
  • Days to shipThời gian xuất hàng出荷日출하일 :
    ---

Loading...Tải…

Configured SpecificationsThông số kĩ thuật

Free Length L(mm)45Inner Dia. D-2d (or D)(Ø)12.6
Outer Dia. D (or D1)(Ø)16Height with the max. load applied ([Free Length] – [Allowable Deflection])(mm)29.2
Spring Constant(N/mm)2.9Allowable Load (Configurable Range)(N)30.01~50.00
Max. Load(N)46.1MaterialSWP-A
Wire Dia.(Ø)1.7End Surface StatusWith Grinding
Solid Length(mm)20.4RoHS10
  • Order Qty.Số lượng đặt hàng :

    Check Price / Days to ship

  • PriceĐơn giá :
    ---
  • Total PriceTổng合計합계 :
    ---
  • Days to shipThời gian xuất hàng出荷日출하일 :
    ---

Loading...Tải…

Configured SpecificationsThông số kĩ thuật

Free Length L(mm)45Inner Dia. D-2d (or D)(Ø)12.6
Outer Dia. D (or D1)(Ø)16Height with the max. load applied ([Free Length] – [Allowable Deflection])(mm)29.2
Spring Constant(N/mm)2.9Allowable Load (Configurable Range)(N)30.01~50.00
Max. Load(N)46.1MaterialSWP-A
Wire Dia.(Ø)1.7End Surface StatusWith Grinding
Solid Length(mm)20.4RoHS10

Part Number 

Loading...Tải…
Part Number
WM16-45
Part NumberPriceMinimum Order Qty.Volume DiscountDays to ShipSố ngày giao hàngRoHSFree Length L
(mm)
Inner Dia. D-2d (or D)
(Ø)
Outer Dia. D (or D1)
(Ø)
Height with the max. load applied ([Free Length] – [Allowable Deflection])
(mm)
Spring Constant
(N/mm)
Allowable Load (Configurable Range)
(N)
Max. Load
(N)
Wire Dia.
(Ø)
End Surface Status Solid Length
(mm)

37,966 VND

1 Piece(s) Available Same day 104512.61629.22.930.01~50.0046.11.7With Grinding20.4
Part Number
Part NumberPriceMinimum Order Qty.Volume DiscountDays to ShipSố ngày giao hàngRoHSFree Length L
(mm)
Inner Dia. D-2d (or D)
(Ø)
Outer Dia. D (or D1)
(Ø)
Height with the max. load applied ([Free Length] – [Allowable Deflection])
(mm)
Spring Constant
(N/mm)
Allowable Load (Configurable Range)
(N)
Max. Load
(N)
Wire Dia.
(Ø)
End Surface Status Solid Length
(mm)
  1. 1

Basic InformationThông tin cơ bản

Material SWP-A

Please check the type/dimensions/specifications of the part WM16-45 in the Round Coil Springs-Fmax. (Allowable Deflection) = Lx35%-40%/O.D. Referenced series.Vui lòng kiểm tra kiểu/kích thước/thông số kỹ thuật của phần WM16-45 trong chuỗi Round Coil Springs-Fmax. (Allowable Deflection) = Lx35%-40%/O.D. Referenced.

Products like this...

Part Number
WM10-25
WM10-30
WM10-35
WM16-50
WM16-55
WM16-60
Part NumberStandard Unit PriceMinimum order quantityVolume DiscountDays to ShipSố ngày giao hàngRoHSFree Length L
(mm)
Inner Dia. D-2d (or D)
(Ø)
Outer Dia. D (or D1)
(Ø)
Height with the max. load applied ([Free Length] – [Allowable Deflection])
(mm)
Spring Constant
(N/mm)
Allowable Load (Configurable Range)
(N)
Max. Load
(N)
Wire Dia.
(Ø)
End Surface Status Solid Length
(mm)

28,327 VND

1 Piece(s)Available Same day 10257.81016.32.916.01~30.0025.51.1With Grinding11

28,327 VND

1 Piece(s)Available Same day 10307.81019.52.930.01~50.0030.41.1With Grinding11

28,327 VND

1 Piece(s)Available Same day 10357.61022.82.930.01~50.0035.31.2With Grinding16.2

37,966 VND

1 Piece(s)Available Same day 105012.61632.52.950.01~73.00511.7With Grinding20.4

41,114 VND

1 Piece(s)Available Same day 105512.41635.82.950.01~73.0055.91.8With Grinding27

41,114 VND

1 Piece(s)Available Same day 106012.416392.950.01~73.0061.81.8With Grinding27
Part Number
Part NumberStandard Unit PriceMinimum order quantityVolume DiscountDays to ShipSố ngày giao hàngRoHSFree Length L
(mm)
Inner Dia. D-2d (or D)
(Ø)
Outer Dia. D (or D1)
(Ø)
Height with the max. load applied ([Free Length] – [Allowable Deflection])
(mm)
Spring Constant
(N/mm)
Allowable Load (Configurable Range)
(N)
Max. Load
(N)
Wire Dia.
(Ø)
End Surface Status Solid Length
(mm)

MISUMI Unit Example related to this product

Close

Comparison list