(!) Since support from Microsoft will end on January 14th, 2020, Windows 7 will be excluded from the recommended environment from December 15th, 2019 on this site. Vì lý do Microsoft kết thúc hỗ trợ cho Windows 7 vào ngày 14/01/2020, Windows 7 sẽ là hệ điều hành không được khuyến khích sử dụng với trang web này từ ngày 15/12/2019.

main_banner
SẢN PHẨM NỔI BẬT
tag_sale
img_product
tag_ship Từ 1 ngày
Small Ball Bearings
C-E638ZZ
16,879đ
d(Ø):8mm D(Ø):28mm B:9mm
right_icon Xem chi tiết
tag_sale
img_product
tag_ship Từ 1 ngày
Ball Bearings
C-E6701ZZ
15,116đ
d(Ø):12mm D(Ø):18mm B:4mm
right_icon Xem chi tiết
tag_sale
img_product
tag_ship Từ 1 ngày
Flanged Small Ball Bearings
C-EFL684ZZ
17,540đ
d(Ø):4mm D(Ø):9mm B:4mm
right_icon Xem chi tiết
tag_sale
img_product
tag_ship Từ 1 ngày
Ball Bearings Flanged
C-EFL6903ZZ
26,338đ
d(Ø):17mm D(Ø):30mm B:7mm
right_icon Xem chi tiết
tag_sale
img_product
tag_ship Từ 1 ngày
Small Ball Bearings Rubber Sealed
C-E693DDU
15,947đ
d(Ø):3mm D(Ø):8mm B:4mm
right_icon Xem chi tiết
tag_sale
img_product
tag_ship Từ 1 ngày
Ball Bearings Rubber Sealed
C-E6800DDU
14,365đ
d(Ø):10mm D(Ø):19mm B:5mm
right_icon Xem chi tiết
tag_sale
img_product
tag_ship Từ 1 ngày
Ball Bearings Open Type
C-E6004
19,814đ
d(Ø):40mm D(Ø):52mm B:7mm
right_icon Xem chi tiết
tag_sale
img_product
tag_ship Từ 6 ngày
Ball Bearings C3 Clearance
C-E6009ZZC3
88,357đ
d(Ø):45mm D(Ø):75mm B:16mm
right_icon Xem chi tiết
tag_sale
img_product
tag_ship Từ 1 ngày
Small Ball Bearings Stainless Steel
C-SE636ZZ
17,281đ
d(Ø):6mm D(Ø):22mm B:7mm
right_icon Xem chi tiết
tag_sale
img_product
tag_ship Từ 1 ngày
Ball Bearings Stainless Steel
C-SE6810ZZ
150,450đ
d(Ø):50mm D(Ø):65mm B:7mm
right_icon Xem chi tiết
tag_sale
img_product
tag_ship Từ 1 ngày
Flanged Small Ball Bearings Stainless Steel
C-SEFL678ZZ
23,234đ
d(Ø):8mm D(Ø):12mm B:3.5mm
right_icon Xem chi tiết
tag_sale
img_product
tag_ship Từ 1 ngày
Flanged Ball Bearings Stainless Steel
C-SEFL6701ZZ
35,995đ
d(Ø):12mm D(Ø):18mm B:4mm
right_icon Xem chi tiết
* Giá & Thời gian giao hàng có thể thay đổi tùy từng thời điểm. Vui lòng lấy báo giá để xác nhận.
* % giá tiết kiệm so sánh với sản phẩm MISUMI tiêu chuẩn có cùng kích thước. Khách hàng vui lòng cân nhắc chi tiết vật liệu, số vòng quay tối đa và tải trọng,...
Đặc tính sản phẩm Vòng bi Siêu tiết kiệm của MISUMI
1
Độ ồn & Độ rung đảm bảo đạt trên tiêu chuẩn Z1 Thông qua việc kiểm tra độ ồn và độ rung của vòng bi, có thể phát hiện ra vòng bi có bị lỗi hay không. Độ rung vòng bi được chia thành các cấp độ Z0, Z1, Z2, Z3, Z4 (cấp độ càng cao thì độ ồn và độ rung càng giảm)
Image
  • Dung sai (đường kính trong và đường kính ngoài)
  • Dung sai độ hở
  • Độ tròn của bi
  • Độ chính xác rãnh vòng trong và vòng ngoài của vòng bi
  • Xước bên trong vòng bi và ngoại vật lẫn vào
Image

Độ ồn và độ rung của sản phẩm thị trường

Không đảm bảo
tiêu chuẩn Z1

Image

Độ ồn và độ rung của Vòng bi Siêu tiết kiệm MISUMI

Đảm bảo trên mức Z1

2
Độ dày vỏ đỡ đảm bảo tiêu chuẩn

Độ dày vỏ đỡ của
sản phẩm thị trường

Bề mặt tiếp xúc rãnh bi làm giảm tập trung tương đối ứng suất tiếp xúc, ảnh hưởng tuổi thọ

Image
  • Bi lăn
  • Độ dày vành bi
  • Vành ngoài vòng bi
  • Độ sâu
    rãnh bi

Độ dày vỏ đỡ tiêu chuẩn của Vòng bi Siêu tiết kiệm MISUMI

Rãnh bi có diện tích tiếp xúc lớn, ứng suất tiếp xúc phân tán, tăng tuổi thọ

Image
  • Bi lăn
  • Độ dày vành bi
  • Vành ngoài vòng bi
  • Độ sâu
    rãnh bi
3
Sử dụng vật liệu THÉP CHỊU LỰC và
THÉP KHÔNG GỈ với hiệu suất tuyệt vời

Điểm khác biệt giữa các vật liệu sử dụng trong thị trường

Vòng bi Thép thị trường thông thường, độ cứng nhiệt luyện 48~54HRC, không chống mài mòn

Kết quả kiểm tra tuổi thọ

Bi hở và mài mòn nghiêm trọng, hư hỏng cấu trúc (sau khi kiểm tra tuổi thọ dưới cùng điều kiện)

Image
Vòng bi Thép không gỉ thị trường thông thường

Kết quả kiểm tra phun nước muối

Diện tích han gỉ ~30%

Image

Vật liệu Vòng bi Economy series và điểm khác biệt

Vòng bi SUJ2 (thép chịu lực) độ cứng 58~63HRC sau khi nhiệt luyện, chống mài mòn

Kết quả kiểm tra tuổi thọ

Bi hở và ít hao mòn, kết cấu nguyên vẹn (sau khi kiểm tra tuổi thọ dưới cùng điều kiện)

Image
Vòng bi Tương đương thép không gỉ 440 / 420

Kết quả kiểm tra phun nước muối

Diện tích han gỉ 2~3%

Image
  • . Sản phẩm lưu thông trên thị trường là những sản phẩm tương tự được MISUMI mua ngẫu nhiên từ thị trường mạng hoặc cửa hàng
  • . Dữ liệu thử nghiệm thu được từ thử nghiệm của MISUMI và chỉ mang tính chất tham khảo
Ứng dụng của sản phẩm
Bearing
  • Các ứng dụng
  • Tải trọng thấp
  • Tốc độ quay trung bình và thấp
  • Xoay chính xác trung bình

Các phần được đề xuất như sau

Tải trọng thấp Vòng bi để vận chuyển phôi nhẹ
Tốc độ quay trung bình và thấp Bộ truyền động hoặc ổ trục giới hạn ở việc dẫn hướng ở tốc độ trung bình và thấp
Xoay chính xác trung bình Vòng bi không yêu cầu định vị chính xác
Image
  • Vận chuyển phôi
  • Dẫn hướng phôi
Về E-Series