(!) Since support from Microsoft will end on January 14th, 2020, Windows 7 will be excluded from the recommended environment from December 15th, 2019 on this site. Vì lý do Microsoft kết thúc hỗ trợ cho Windows 7 vào ngày 14/01/2020, Windows 7 sẽ là hệ điều hành không được khuyến khích sử dụng với trang web này từ ngày 15/12/2019.

  • Viewed
    Products
    Sản phẩm
    đã xem
    최근 본
    상품
    查看产品 查看產品
  • My
    Components
    Linh kiện
    của tôi
    나의 부품 我的部件 我的部件
  • Cart
Recently Viewed Products
X
My Components
X
Cart item(s)
X
Loading...
  • [Thông báo] Cập nhật địa chỉ kho tập kết hàng hóa tại khu vực miền Nam của MISUMI Việt Nam. Xem chi tiết.
    [Announcement] Update on warehouse address in the Southern region of MISUIMI Vietnam. See more. 
  • [Cảnh Báo] Thủ Đoạn Lừa Đảo Từ Nhân Viên Giao Hàng – Yêu Cầu Trả Phí Ship. Xem chi tiết.
    [Warning] Fraud Calling from Shipper - Asking to Pay Shipping Fee. See more.

H.S.S 12˚ Helix Chucking Reamer MT Shank-SKH55 (Part Number)

H.S.S 12˚ Helix Chucking Reamer MT Shank-SKH55
You can add up to 6 items per a category to the compare list.

Part Number :
    • From :
      1,463,026VND/Unit
  • Order Qty :
  • Total Price :
    ---
  • Days to ship :
    ---

Select part number to Order Now/ Add to Cart

Part Number
RM02H5-080
RM02H5-090
RM02H5-100
RM02H5-105
RM02H5-110
RM02H5-115
RM02H5-120
RM02H5-125
RM02H5-130
RM02H5-135
RM02H5-140
RM02H5-145
RM02H5-150
RM02H5-155
RM02H5-160
RM02H5-170
RM02H5-180
RM02H5-190
RM02H5-200
RM02H5-210
RM02H5-220
RM02H5-240
RM02H5-250
RM02H5-260
RM02H5-280
RM02H5-300
RM02H5-320
RM02H5-350
RM02H5-360
RM02H5-380
RM02H5-400
RM02H5-450
RM02H5-480
RM02H5-500
Part NumberPriceMinimum Order Qty.Volume DiscountDays to ShipSố ngày giao hàngTool diameter (D)
(mm)
Furrow Length (ℓ)
(mm)
Full Length (L) Number of Blades (Flutes) MORSE N˚

1,463,026 VND

1 Piece(s) 7 Day(s) 8331566MT1

1,467,035 VND

1 Piece(s) 7 Day(s) 9361626MT1

1,471,045 VND

1 Piece(s) 7 Day(s) 10381686MT1

1,471,045 VND

1 Piece(s) 7 Day(s) 10.5381686MT1

1,586,162 VND

1 Piece(s) 7 Day(s) 11411756MT1

1,604,489 VND

1 Piece(s) 7 Day(s) 11.5411756MT1

1,739,657 VND

1 Piece(s) 7 Day(s) 12441826MT1

1,739,657 VND

1 Piece(s) 7 Day(s) 12.5441826MT1

1,760,844 VND

1 Piece(s) 7 Day(s) 13441828MT1

1,760,844 VND

1 Piece(s) 7 Day(s) 13.5441898MT1

1,872,528 VND

1 Piece(s) 7 Day(s) 14471898MT1

1,872,528 VND

1 Piece(s) 7 Day(s) 14.5471898MT1

2,360,497 VND

1 Piece(s) 7 Day(s) 15502048MT2

2,360,497 VND

1 Piece(s) 7 Day(s) 15.5502048MT2

2,453,851 VND

1 Piece(s) 7 Day(s) 16522048MT2

2,453,851 VND

1 Piece(s) 7 Day(s) 17522048MT2

2,626,243 VND

1 Piece(s) 7 Day(s) 18562148MT2

2,660,608 VND

1 Piece(s) 7 Day(s) 19562148MT2

2,885,120 VND

1 Piece(s) 7 Day(s) 20582148MT2

3,109,055 VND

1 Piece(s) 7 Day(s) 21582148MT2

3,629,670 VND

1 Piece(s) 7 Day(s) 22582148MT2

4,743,060 VND

1 Piece(s) 7 Day(s) 24662408MT3

4,991,626 VND

1 Piece(s) 7 Day(s) 25682508MT3

5,441,221 VND

1 Piece(s) 7 Day(s) 267026010MT3

6,435,482 VND

1 Piece(s) 7 Day(s) 287127010MT3

7,233,868 VND

1 Piece(s) 7 Day(s) 307228010MT3

8,899,948 VND

1 Piece(s) 7 Day(s) 327330010MT4

10,641,052 VND

1 Piece(s) 7 Day(s) 357532010MT4

11,348,948 VND

1 Piece(s) 7 Day(s) 367832510MT4

12,709,759 VND

1 Piece(s) 7 Day(s) 388132910MT4

14,004,705 VND

1 Piece(s) 7 Day(s) 408132912MT4

17,878,091 VND

1 Piece(s) 7 Day(s) 458333612MT4

20,581,957 VND

1 Piece(s) 7 Day(s) 488634412MT4

22,383,771 VND

1 Piece(s) 7 Day(s) 508634412MT4

Loading...Tải…

  1. 1

Basic InformationThông tin cơ bản

Shank Type Morse taper shank Coating Y/N None Base Blade Y/N None
Tool grade Cobalt High Speed Tolerance D m5 Tolerance (Tolerance) ℓ ±1
Tolerance (Tolerance) L ±1 Helix Angle 12˚