(!) Since support from Microsoft will end on January 14th, 2020, Windows 7 will be excluded from the recommended environment from December 15th, 2019 on this site. Vì lý do Microsoft kết thúc hỗ trợ cho Windows 7 vào ngày 14/01/2020, Windows 7 sẽ là hệ điều hành không được khuyến khích sử dụng với trang web này từ ngày 15/12/2019.

  • Viewed
    Products
    Sản phẩm
    đã xem
    최근 본
    상품
    查看产品 查看產品
  • My
    Components
    Linh kiện
    của tôi
    나의 부품 我的部件 我的部件
  • Cart
Recently Viewed Products
X
My Components
X
Cart item(s)
X
Loading...
  • [Thông báo] Cập nhật địa chỉ kho tập kết hàng hóa tại khu vực miền Nam của MISUMI Việt Nam. Xem chi tiết.
    [Announcement] Update on warehouse address in the Southern region of MISUIMI Vietnam. See more. 
  • [Cảnh Báo] Thủ Đoạn Lừa Đảo Từ Nhân Viên Giao Hàng – Yêu Cầu Trả Phí Ship. Xem chi tiết.
    [Warning] Fraud Calling from Shipper - Asking to Pay Shipping Fee. See more.

Rib Corner Radius End Mill [4ARR (APRE4000R)] (Part Number)

Rib Corner Radius End Mill [4ARR (APRE4000R)]
You can add up to 6 items per a category to the compare list.

Part Number :
    • From :
      1,006,146VND/Unit
  • Order Qty :
  • Total Price :
    ---
  • Days to ship :
    ---

Select part number to Order Now/ Add to Cart

Rib Corner Radius End Mill [4ARR (APRE4000R)]:Related Products

Part Number
4ARR 020 R03 060 650
4ARR 030 R03 120 650
4ARR 030 R03 160 660
4ARR 030 R05 120 650
4ARR 030 R05 160 660
4ARR 040 R03 150 660
4ARR 040 R03 200 660
4ARR 040 R05 150 660
4ARR 040 R05 200 660
4ARR 040 R10 150 660
4ARR 060 R05 180 660
4ARR 060 R10 180 660
4ARR 060 R15 180 660
4ARR 080 R05 240 865
4ARR 080 R10 240 865
4ARR 080 R15 240 865
4ARR 080 R20 240 865
4ARR 100 R05 300 A70
4ARR 100 R10 300 A70
4ARR 100 R15 300 A70
4ARR 100 R20 300 A70
4ARR 120 R05 300 C80
4ARR 120 R10 300 C80
4ARR 120 R15 300 C80
4ARR 120 R20 300 C80
Part NumberPriceMinimum Order Qty.Volume DiscountDays to ShipSố ngày giao hàngBlade diameter (D)
(φ)
R Size
(mm)
Blade Length(l1)
(mm)
Overall Length (L)
(mm)
Shank diameter (d)
(mm)
Effective Length(l2)
(mm)

1,006,146 VND

1 Piece(s) Quote 2R0.335066

1,047,955 VND

1 Piece(s) 7 Day(s) 3R0.34.550612

1,047,955 VND

1 Piece(s) 7 Day(s) 3R0.34.560616

1,047,955 VND

1 Piece(s) Quote 3R0.54.550612

1,047,955 VND

1 Piece(s) 7 Day(s) 3R0.54.560616

1,074,875 VND

1 Piece(s) 7 Day(s) 4R0.3660615

1,074,875 VND

1 Piece(s) 7 Day(s) 4R0.3660620

1,074,875 VND

1 Piece(s) 7 Day(s) 4R0.5660615

1,074,875 VND

1 Piece(s) 7 Day(s) 4R0.5660620

1,074,875 VND

1 Piece(s) 7 Day(s) 4R1.0660615

1,067,427 VND

1 Piece(s) 7 Day(s) 6R0.5960618

1,067,427 VND

1 Piece(s) 7 Day(s) 6R1.0960618

1,067,427 VND

1 Piece(s) 7 Day(s) 6R1.5960618

1,397,893 VND

1 Piece(s) 7 Day(s) 8R0.51265824

1,397,893 VND

1 Piece(s) 7 Day(s) 8R1.01265824

1,397,893 VND

1 Piece(s) 7 Day(s) 8R1.51265824

1,397,893 VND

1 Piece(s) 7 Day(s) 8R2.01265824

1,786,781 VND

1 Piece(s) 7 Day(s) 10R0.515701030

1,786,781 VND

1 Piece(s) 7 Day(s) 10R1.015701030

1,786,781 VND

1 Piece(s) 7 Day(s) 10R1.515701030

1,786,781 VND

1 Piece(s) 7 Day(s) 10R2.015701030

2,099,492 VND

1 Piece(s) 7 Day(s) 12R0.518801230

2,099,492 VND

1 Piece(s) 7 Day(s) 12R1.018801230

2,099,492 VND

1 Piece(s) 7 Day(s) 12R1.518801230

2,099,492 VND

1 Piece(s) 7 Day(s) 12R2.018801230

Loading...Tải…

  1. 1

Basic InformationThông tin cơ bản

Number of flutes(sheet) 4 Type Long-Neck Radius Coating TiAlN
Helix Angle(°) 45° R Precision(μm) ±0.01 Material Type Hard Metal