(!) Since support from Microsoft will end on January 14th, 2020, Windows 7 will be excluded from the recommended environment from December 15th, 2019 on this site. Vì lý do Microsoft kết thúc hỗ trợ cho Windows 7 vào ngày 14/01/2020, Windows 7 sẽ là hệ điều hành không được khuyến khích sử dụng với trang web này từ ngày 15/12/2019.

  • Viewed
    Products
    Sản phẩm
    đã xem
    최근 본
    상품
    查看产品 查看產品
  • My
    Components
    Linh kiện
    của tôi
    나의 부품 我的部件 我的部件
  • Cart
Recently Viewed Products
X
My Components
X
Cart item(s)
X
Loading...
  • Scheduled Maintenance Notice: This site will be unavailable due to scheduled maintenance from 8:00 24/11/2024 to 6:00 (ICT) 25/11/2024. We apologize for the inconvenience.
  • [Thông báo] Cập nhật địa chỉ kho tập kết hàng hóa tại khu vực miền Nam của MISUMI Việt Nam. Xem chi tiết.
    [Announcement] Update on warehouse address in the Southern region of MISUIMI Vietnam. See more. 
  • [Cảnh Báo] Thủ Đoạn Lừa Đảo Từ Nhân Viên Giao Hàng – Yêu Cầu Trả Phí Ship. Xem chi tiết.
    [Warning] Fraud Calling from Shipper - Asking to Pay Shipping Fee. See more.

テサテープ 仮固定用PPストラッピングテープ テサ64284 25x66

テサテープ 仮固定用PPストラッピングテープ テサ64284 25x66

You can add up to 6 items to the comparison list.

Loading...Tải…

Specifications of 64284-25-66

Part Number
64284-25-66
Part Number Price Minimum Order Qty. Volume Discount Days to ShipSố ngày giao hàng

198,612 VND

1 Piece(s) 9 Day(s)

Product Description

【特長】
・一軸延伸のPPフィルムを基材とし高い強度を発揮します。
・のり残りしにくく、被着面を汚しません。
・伸びが少なく、確実に品物を保持、固定します。
【用途】
・商品輸送時の荷崩れ防止に。
・商品輸送時、添付部品などの仮止めに。
・鋼管や角材、プラスチックパイプなどの結束に。
・冷凍食品の梱包に。
・カートンの補強に。
【商品仕様】
・粘着力(N/10mm):40
・質量:174g
【材質/仕上】
・基材:ポリプロピレン(PP)
・粘着剤:ゴム系

Specifications of 64284-25-66

Part Number
64284-25-66
Part Number Price Minimum Order Qty. Volume Discount Days to ShipSố ngày giao hàng

198,612 VND

1 Piece(s) 9 Day(s)

Loading...Tải…

The product list can be filtered using the selections found beneath the specification item name.Danh sách sản phẩm có thể được lọc bằng cách sử dụng các lựa chọn được tìm thấy bên dưới tên mục đặc tả.

  1. 1