(!) Since support from Microsoft will end on January 14th, 2020, Windows 7 will be excluded from the recommended environment from December 15th, 2019 on this site. Vì lý do Microsoft kết thúc hỗ trợ cho Windows 7 vào ngày 14/01/2020, Windows 7 sẽ là hệ điều hành không được khuyến khích sử dụng với trang web này từ ngày 15/12/2019.

  • Viewed
    Products
    Sản phẩm
    đã xem
    최근 본
    상품
    查看产品 查看產品
  • My
    Components
    Linh kiện
    của tôi
    나의 부품 我的部件 我的部件
  • Cart
Recently Viewed Products
X
My Components
X
Cart item(s)
X
Loading...
  • [Thông báo] Cập nhật địa chỉ kho tập kết hàng hóa tại khu vực miền Nam của MISUMI Việt Nam. Xem chi tiết.
    [Announcement] Update on warehouse address in the Southern region of MISUIMI Vietnam. See more. 
  • [Cảnh Báo] Thủ Đoạn Lừa Đảo Từ Nhân Viên Giao Hàng – Yêu Cầu Trả Phí Ship. Xem chi tiết.
    [Warning] Fraud Calling from Shipper - Asking to Pay Shipping Fee. See more.

4-Flute H.S.S End Mill (Uncoated/TIN/TICN) (Part Number)

4-Flute H.S.S End Mill (Uncoated/TIN/TICN)
You can add up to 6 items per a category to the compare list.

Part Number :
    • From :
      220,258VND/Unit
  • Order Qty :
  • Total Price :
    ---
  • Days to ship :
    ---

Select part number to Order Now/ Add to Cart

Part Number
688206K
688208K
688210K
688212K
688214K
688216K
688218K
688220K
688221K
688222K
688223K
688224K
688225K
688226K
688228K
688230K
688232K
688238K
688240K
688242K
Part NumberPriceMinimum Order Qty.Volume DiscountDays to ShipSố ngày giao hàngBlade diameter (D)
(φ)
Blade length (Lc)
(mm)
Shank diameter (d)
(mm)
Coating Overall Length (L)
(mm)

647,940 VND

1 Piece(s) 4 Day(s) 3106TiCN50

650,802 VND

1 Piece(s) 4 Day(s) 4128TiCN60

650,802 VND

1 Piece(s) 4 Day(s) 5158TiCN60

238,293 VND

1 Piece(s) 4 Day(s) 6158TiCN60

293,550 VND

1 Piece(s) 4 Day(s) 72010TiCN60

714,376 VND

1 Piece(s) 4 Day(s) 82010TiCN60

740,810 VND

1 Piece(s) 4 Day(s) 92510TiCN70

762,485 VND

1 Piece(s) 4 Day(s) 102510TiCN70

663,183 VND

1 Piece(s) 4 Day(s) 113012TiCN80

899,939 VND

1 Piece(s) 4 Day(s) 123012TiCN80

773,825 VND

1 Piece(s) 4 Day(s) 133512TiCN85

1,021,449 VND

1 Piece(s) 4 Day(s) 143516TiCN90

617,796 VND

1 Piece(s) 8 Day(s) 154016TiCN95

876,657 VND

1 Piece(s) 4 Day(s) 164016TiCN95

1,338,080 VND

1 Piece(s) 4 Day(s) 184016TiCN95

1,527,656 VND

1 Piece(s) 4 Day(s) 204520TiCN110

1,253,626 VND

1 Piece(s) 8 Day(s) 224520TiCN110

2,385,124 VND

1 Piece(s) 8 Day(s) 285525TiCN125

2,830,135 VND

1 Piece(s) 8 Day(s) 305525TiCN125

2,969,640 VND

1 Piece(s) Quote 326032TiCN145

Loading...Tải…

  1. 1

Basic InformationThông tin cơ bản

work material General Steel / Tempered Steel / Stainless steel / Cast Iron / Aluminum / Copper Blade shape type Square Number of flutes(sheet) 4
Tool Material Type Cobalt High Speed Machining Application Flat Surface / Side / Furrow / Slope notch Torsion Angle (θ) Standard Distortion (30~40°)
Base Blade Y/N Available shank Straight