(!) Since support from Microsoft will end on January 14th, 2020, Windows 7 will be excluded from the recommended environment from December 15th, 2019 on this site. Vì lý do Microsoft kết thúc hỗ trợ cho Windows 7 vào ngày 14/01/2020, Windows 7 sẽ là hệ điều hành không được khuyến khích sử dụng với trang web này từ ngày 15/12/2019.

  • Viewed
    Products
    Sản phẩm
    đã xem
    최근 본
    상품
    查看产品 查看產品
  • My
    Components
    Linh kiện
    của tôi
    나의 부품 我的部件 我的部件
  • Cart
Recently Viewed Products
X
My Components
X
Cart item(s)
X
Loading...
  • [Thông báo] Cập nhật địa chỉ kho tập kết hàng hóa tại khu vực miền Nam của MISUMI Việt Nam. Xem chi tiết.
    [Announcement] Update on warehouse address in the Southern region of MISUIMI Vietnam. See more. 
  • [Cảnh Báo] Thủ Đoạn Lừa Đảo Từ Nhân Viên Giao Hàng – Yêu Cầu Trả Phí Ship. Xem chi tiết.
    [Warning] Fraud Calling from Shipper - Asking to Pay Shipping Fee. See more.

Pin Header / JS-2 Jumper, 2.00 mm Pitch (for Square Pin) (Part Number)

Pin Header / JS-2 Jumper, 2.00 mm Pitch (for Square Pin)
You can add up to 6 items per a category to the compare list.

Part Number :
    • From :
      7,073VND/Unit
  • Order Qty :
  • Total Price :
    ---
  • Days to ship :
    ---

Select part number to Order Now/ Add to Cart

  • CAD Data unavailable

Product Description

Resin part
[Material] Nylon 66 / PBT (glass content rate 30%)
[Color] Black
[Thermal Deformation Temperature] 1.82 MPa, 75°C / 1.82 MPa, 200°C
[Flammability] UL94V-2 (Material) / UL94V-0 (Material)
Contact
[Material] Phosphor bronze
[Treatment] Ni substrate gold flash
Specifications
[Current Capacity] 3 A / 1 A / 2 A
[Insulation Resistance] 5,000 MΩ min. (500 V DC) / 1,000 MΩ min. (500 V DC)
[Contact Resistance] 30 mΩ max. (DC 100 mA) / 20 mΩ max. (DC 100 mA)
[Withstand Voltage] 650 V AC RMS at sea level / 500 V AC for 1 min. / 650 V AC for 1 min.

 
Part Number
JS-21050
JS-21095
JS-21110
JS-22043-02
JS-22043-03
JS-22043-04
JS-22043-05
JS-22043-06
JS-22043-07
JS-22043-08
JS-22043-09
JS-22043-10
Part NumberPriceMinimum Order Qty.Volume DiscountDays to ShipSố ngày giao hàngRoHSHeight
(mm)
Number of ports

87,153 VND

50 Piece(s) 18 Day(s) or more 1051

87,153 VND

10 Piece(s) 11 Day(s) or more 109.51

87,153 VND

50 Piece(s) 18 Day(s) or more 10111

87,153 VND

10 Piece(s) 11 Day(s) or more 104.32

88,348 VND

10 Piece(s) 11 Day(s) or more 104.33

7,073 VND

50 Piece(s) 18 Day(s) or more 104.34

8,241 VND

50 Piece(s) 18 Day(s) or more 104.35

91,135 VND

10 Piece(s) 11 Day(s) or more 104.36

91,935 VND

10 Piece(s) 11 Day(s) or more 104.37

93,128 VND

10 Piece(s) 11 Day(s) or more 104.38

93,925 VND

10 Piece(s) 11 Day(s) or more 104.39

95,121 VND

10 Piece(s) 11 Day(s) or more 104.310

Loading...Tải…

  1. 1