(!) Since support from Microsoft will end on January 14th, 2020, Windows 7 will be excluded from the recommended environment from December 15th, 2019 on this site. Vì lý do Microsoft kết thúc hỗ trợ cho Windows 7 vào ngày 14/01/2020, Windows 7 sẽ là hệ điều hành không được khuyến khích sử dụng với trang web này từ ngày 15/12/2019.

  • Viewed
    Products
    Sản phẩm
    đã xem
    최근 본
    상품
    查看产品 查看產品
  • My
    Components
    Linh kiện
    của tôi
    나의 부품 我的部件 我的部件
  • Cart
Recently Viewed Products
X
My Components
X
Cart item(s)
X
Loading...
  • [Thông báo] Cập nhật địa chỉ kho tập kết hàng hóa tại khu vực miền Nam của MISUMI Việt Nam. Xem chi tiết.
    [Announcement] Update on warehouse address in the Southern region of MISUIMI Vietnam. See more. 
  • [Cảnh Báo] Thủ Đoạn Lừa Đảo Từ Nhân Viên Giao Hàng – Yêu Cầu Trả Phí Ship. Xem chi tiết.
    [Warning] Fraud Calling from Shipper - Asking to Pay Shipping Fee. See more.

Rigid Couplings - Clamping Long

Rigid Couplings - Clamping Long

Click this image to zoom it.Nhấp vào hình ảnh này để phóng to.

Move the mouse over or click the image to zoom

You can add up to 6 items per a category to the compare list.

Part Number :
  • Order Qty :
  • Price :
    ---
  • Total Price :
    ---
  • Days to ship :
    ---

Select part number to Order Now/ Add to Cart

Product Description

Rigid type with standardized long type, zero backlash, and all stainless type.
[Features]
· Long type rigid coupling.
· It can also be used as a joint to add shafts.
· There are 2 types: aluminum alloy and stainless steel.
· Clamping type and semi-split type are available.
[Applications]
· For cleaning equipment and transport equipment.

 

Part Number 

  • Incomplete part number.
    Please use left hand selections to complete a part number.
    Incomplete part number.
    Please use left hand selections to complete a part number.
Loading...Tải…
Part Number
CPND32-[10,​12,​14]-[10,​12,​14]
CPNDS32-[10,​12,​14]-[10,​12,​14]
Part NumberPriceMinimum Order Qty.Volume DiscountDays to ShipSố ngày giao hàngRoHSAllowable Torque Range
(N•m)
Shaft Bore Dia. 1 d1 (or d)
(Ø)
Shaft Bore Dia. 2 d2 (or d)
(Ø)
Outer Dia. D
(Ø)
Overall Length
(mm)
Body Material Allowable Torque
(N•m)
Max. Rotational Speed
(r/min)
Moment of Inertia
(kg・m2)

-

1 Piece(s) 6 Day(s) or more 101.01~3.0010 ~ 1410 ~ 143240[Aluminum] Aluminum2190001.0x10-5

-

1 Piece(s) 6 Day(s) or more 101.01~3.0010 ~ 1410 ~ 143240[Stainless Steel] Stainless Steel2190002.7x10-5

Loading...Tải…

  1. 1

Basic InformationThông tin cơ bản

Application Standard Max. Rotational Speed Range(r/min) 10001~78000 Features High Torsional Rigidity / Zero Backlash / Low Moment of Inertia