(!) Since support from Microsoft will end on January 14th, 2020, Windows 7 will be excluded from the recommended environment from December 15th, 2019 on this site. Vì lý do Microsoft kết thúc hỗ trợ cho Windows 7 vào ngày 14/01/2020, Windows 7 sẽ là hệ điều hành không được khuyến khích sử dụng với trang web này từ ngày 15/12/2019.

  • Viewed
    Products
    Sản phẩm
    đã xem
    최근 본
    상품
    查看产品 查看產品
  • My
    Components
    Linh kiện
    của tôi
    나의 부품 我的部件 我的部件
  • Cart
Recently Viewed Products
X
My Components
X
Cart item(s)
X
Loading...
  • [Thông báo] Cập nhật địa chỉ kho tập kết hàng hóa tại khu vực miền Nam của MISUMI Việt Nam. Xem chi tiết.
    [Announcement] Update on warehouse address in the Southern region of MISUIMI Vietnam. See more. 
  • [Cảnh Báo] Thủ Đoạn Lừa Đảo Từ Nhân Viên Giao Hàng – Yêu Cầu Trả Phí Ship. Xem chi tiết.
    [Warning] Fraud Calling from Shipper - Asking to Pay Shipping Fee. See more.

ROUND TYPE AIR NIPPERS

ROUND TYPE AIR NIPPERS

Click this image to zoom it.Nhấp vào hình ảnh này để phóng to.

Move the mouse over or click the image to zoom

  • ROUND TYPE AIR NIPPERS
  • ROUND TYPE AIR NIPPERS
  • ROUND TYPE AIR NIPPERS
You can add up to 6 items per a category to the compare list.

Part Number :
    • From :
      4,692,753VND/Unit
  • Order Qty :
  • Total Price :
    ---
  • Days to ship :
    ---

Select part number to Order Now/ Add to Cart

  • CAD Data unavailable

Product Description

■ Application
・ Cutting direct gates by attaching to a dedicated stand
・ For attaching to automatic machines and jigs
・ For cutting various wires
■ Features
・ Changing the intake position
It has two air inlets and can be changed according to the installation position.
The inlet can also be adjusted by 180° to handle the hose easily.
・ Round type
As it is round, fine angle adjustment is possible.



Part Number
MGT-NR3
MGT-NR5
MGT-NR7
MGT-NR10L
MGT-NR20
MGT-NR30
MGT-NR50
Part NumberPriceMinimum Order Qty.Volume DiscountDays to ShipSố ngày giao hàngAir consumption
(cm3/times)
Cutting capacity (soft resin) φ
(mm)
Cutting capacity (hard resin) φ
(mm)

4,692,753 VND

1 Piece(s) 4 Day(s) or more 452-

4,698,188 VND

1 Piece(s) 4 Day(s) or more 6442.6

7,920,109 VND

1 Piece(s) 9 Day(s) or more 11632

5,812,500 VND

1 Piece(s) 4 Day(s) or more 1162-

10,154,348 VND

1 Piece(s) 9 Day(s) or more 23045

12,958,152 VND

1 Piece(s) 9 Day(s) or more 584106.5

24,316,304 VND

1 Piece(s) 9 Day(s) or more 117012.06.5

Loading...Tải…

  1. 1

Specification Table





 


Basic InformationThông tin cơ bản

Component part Round type Sliding type Round type