(!) Since support from Microsoft will end on January 14th, 2020, Windows 7 will be excluded from the recommended environment from December 15th, 2019 on this site. Vì lý do Microsoft kết thúc hỗ trợ cho Windows 7 vào ngày 14/01/2020, Windows 7 sẽ là hệ điều hành không được khuyến khích sử dụng với trang web này từ ngày 15/12/2019.

  • Viewed
    Products
    Sản phẩm
    đã xem
    최근 본
    상품
    查看产品 查看產品
  • My
    Components
    Linh kiện
    của tôi
    나의 부품 我的部件 我的部件
  • Cart
Recently Viewed Products
X
My Components
X
Cart item(s)
X
Loading...
  • [Thông báo] Cập nhật địa chỉ kho tập kết hàng hóa tại khu vực miền Nam của MISUMI Việt Nam. Xem chi tiết.
    [Announcement] Update on warehouse address in the Southern region of MISUIMI Vietnam. See more. 
  • [Cảnh Báo] Thủ Đoạn Lừa Đảo Từ Nhân Viên Giao Hàng – Yêu Cầu Trả Phí Ship. Xem chi tiết.
    [Warning] Fraud Calling from Shipper - Asking to Pay Shipping Fee. See more.

526 Series Small-Caliber Cylinder Gauge CG-A Anvil (102457)

526 Series Small-Caliber Cylinder Gauge CG-A Anvil (102457)
You can add up to 6 items per a category to the compare list.

Part Number :
  • Order Qty :
  • Price :
    ---
  • Total Price :
    ---
  • Days to ship :
    ---

Select part number to Order Now/ Add to Cart

Product Description

[Features]
The diameter of small holes can be measured with high precision.
Measurement range (mm): 7 to 18

 
Part Number
102457
Part NumberPriceMinimum Order Qty.Volume DiscountDays to ShipSố ngày giao hàngMeasuring Range
(mm)
L10 L11 L12 a
(mm)
b
(mm)
c
(mm)

-

1 Piece(s) Quote 13 - 14mm2.7mm/.1146mm/1.8138mm/1.502.7mm46mm29.2mm

Loading...Tải…

  1. 1

Please check the type/dimensions/specifications of the part 102457 in the 526 Series Small-Caliber Cylinder Gauge CG-A Anvil series.Vui lòng kiểm tra kiểu/kích thước/thông số kỹ thuật của phần 102457 trong chuỗi 526 Series Small-Caliber Cylinder Gauge CG-A Anvil.

Products like this...

Part Number
102454
102455
102456
102458
102459
102460
Part NumberStandard Unit PriceMinimum order quantityVolume DiscountDays to ShipSố ngày giao hàngMeasuring Range
(mm)
L10 L11 L12 a
(mm)
b
(mm)
c
(mm)

-

1 Piece(s) Quote 10 - 11mm2.1mm/.0846mm/1.8138mm/1.502.1mm46mm29.2mm

-

1 Piece(s) Quote 11 - 12mm2.7mm/.1146mm/1.8138mm/1.502.7mm46mm29.2mm

-

1 Piece(s) Quote 12 - 13mm2.7mm/.1146mm/1.8138mm/1.502.7mm46mm29.2mm

-

1 Piece(s) Quote 14 - 15mm2.7mm/.1146mm/1.8138mm/1.502.7mm46mm29.2mm

-

1 Piece(s) Quote 15 - 16mm2.7mm/.1146mm/1.8138mm/1.502.7mm46mm29.2mm

-

1 Piece(s) Quote 16 - 17mm2.7mm/.1146mm/1.8138mm/1.502.7mm46mm29.2mm