(!) Since support from Microsoft will end on January 14th, 2020, Windows 7 will be excluded from the recommended environment from December 15th, 2019 on this site. Vì lý do Microsoft kết thúc hỗ trợ cho Windows 7 vào ngày 14/01/2020, Windows 7 sẽ là hệ điều hành không được khuyến khích sử dụng với trang web này từ ngày 15/12/2019.

  • Viewed
    Products
    Sản phẩm
    đã xem
    최근 본
    상품
    查看产品 查看產品
  • My
    Components
    Linh kiện
    của tôi
    나의 부품 我的部件 我的部件
  • Cart
Recently Viewed Products
X
My Components
X
Cart item(s)
X
Loading...
  • [Thông báo] Cập nhật địa chỉ kho tập kết hàng hóa tại khu vực miền Nam của MISUMI Việt Nam. Xem chi tiết.
    [Announcement] Update on warehouse address in the Southern region of MISUIMI Vietnam. See more. 
  • [Cảnh Báo] Thủ Đoạn Lừa Đảo Từ Nhân Viên Giao Hàng – Yêu Cầu Trả Phí Ship. Xem chi tiết.
    [Warning] Fraud Calling from Shipper - Asking to Pay Shipping Fee. See more.

Rib Corner Radius End Mill [2KRR]

Rib Corner Radius End Mill [2KRR]
You can add up to 6 items per a category to the compare list.

Part Number :
    • From :
      1,077,739VND/Unit
  • Order Qty :
  • Total Price :
    ---
  • Days to ship :
    ---

Select part number to Order Now/ Add to Cart

Rib Corner Radius End Mill [2KRR]:Related Products

Part Number
2KRR 015 R02 040 445
2KRR 020 R03 060 445
2KRR 020 R03 100 445
2KRR 020 R05 060 445
2KRR 020 R05 100 445
2KRR 020 R05 140 450
2KRR 020 R10 060 445
2KRR 020 R10 100 445
2KRR 030 R05 100 650
2KRR 030 R05 120 650
2KRR 030 R05 160 660
2KRR 030 R05 200 660
2KRR 040 R05 120 650
2KRR 040 R05 160 660
2KRR 040 R05 200 660
2KRR 060 R05 180 660
2KRR 060 R10 180 660
2KRR 060 R15 180 660
2KRR 080 R05 240 865
2KRR 080 R10 240 865
2KRR 080 R15 240 865
2KRR 100 R05 300 A70
2KRR 100 R10 300 A70
2KRR 100 R15 300 A70
2KRR 120 R05 300 C80
2KRR 120 R10 300 C80
2KRR 120 R15 300 C80
Part NumberPriceMinimum Order Qty.Volume DiscountDays to ShipSố ngày giao hàngBlade diameter (D)
(φ)
R Size
(mm)
Blade Length(l1)
(mm)
Overall Length (L)
(mm)
Shank diameter (d)
(mm)
Effective Length(l2)
(mm)

1,077,739 VND

1 Piece(s) Quote 1.5R0.32.34544

1,077,739 VND

1 Piece(s) 7 Day(s) 2R0.234546

1,077,739 VND

1 Piece(s) 7 Day(s) 2R0.2345410

1,077,739 VND

1 Piece(s) 7 Day(s) 2R0.534546

1,077,739 VND

1 Piece(s) 7 Day(s) 2R0.5345410

1,102,365 VND

1 Piece(s) 7 Day(s) 2R0.5350414

1,077,739 VND

1 Piece(s) 7 Day(s) 2R1.034546

1,077,739 VND

1 Piece(s) 7 Day(s) 2R1.0345410

1,124,130 VND

1 Piece(s) 7 Day(s) 3R0.54.550610

1,124,130 VND

1 Piece(s) Quote 3R0.54.550612

1,144,172 VND

1 Piece(s) 7 Day(s) 3R0.54.560616

1,144,172 VND

1 Piece(s) 7 Day(s) 3R0.54.560620

1,144,172 VND

1 Piece(s) 7 Day(s) 4R0.5650612

1,144,172 VND

1 Piece(s) 7 Day(s) 4R0.5660616

1,144,172 VND

1 Piece(s) 7 Day(s) 4R0.5660620

1,171,093 VND

1 Piece(s) Quote 6R0.5960618

1,171,093 VND

1 Piece(s) 7 Day(s) 6R1.0960618

1,171,093 VND

1 Piece(s) 7 Day(s) 6R1.5960618

1,387,584 VND

1 Piece(s) 7 Day(s) 8R0.51265824

1,387,584 VND

1 Piece(s) 7 Day(s) 8R1.01265824

1,387,584 VND

1 Piece(s) 7 Day(s) 8R1.51265824

1,809,115 VND

1 Piece(s) 7 Day(s) 10R0.515701030

1,809,115 VND

1 Piece(s) Quote 10R1.015701030

1,809,115 VND

1 Piece(s) 7 Day(s) 10R1.515701030

2,101,782 VND

1 Piece(s) 7 Day(s) 12R0.518801230

2,101,782 VND

1 Piece(s) 7 Day(s) 12R1.018801230

2,101,782 VND

1 Piece(s) 7 Day(s) 12R1.518801230

Loading...Tải…

  1. 1

Basic InformationThông tin cơ bản

Number of flutes(sheet) 2 Type Long-Neck Radius Coating A+
Helix Angle(°) 30° R Precision(μm) ±0.005 Material Type Hard Metal