(!) Since support from Microsoft will end on January 14th, 2020, Windows 7 will be excluded from the recommended environment from December 15th, 2019 on this site. Vì lý do Microsoft kết thúc hỗ trợ cho Windows 7 vào ngày 14/01/2020, Windows 7 sẽ là hệ điều hành không được khuyến khích sử dụng với trang web này từ ngày 15/12/2019.

  • Viewed
    Products
    Sản phẩm
    đã xem
    최근 본
    상품
    查看产品 查看產品
  • My
    Components
    Linh kiện
    của tôi
    나의 부품 我的部件 我的部件
  • Cart
Recently Viewed Products
X
My Components
X
Cart item(s)
X
Loading...
  • [Thông báo] Cập nhật địa chỉ kho tập kết hàng hóa tại khu vực miền Nam của MISUMI Việt Nam. Xem chi tiết.
    [Announcement] Update on warehouse address in the Southern region of MISUIMI Vietnam. See more. 
  • [Cảnh Báo] Thủ Đoạn Lừa Đảo Từ Nhân Viên Giao Hàng – Yêu Cầu Trả Phí Ship. Xem chi tiết.
    [Warning] Fraud Calling from Shipper - Asking to Pay Shipping Fee. See more.

Square End Mill [2DPE (DPE2000)] (Part Number)

Square End Mill [2DPE (DPE2000)]
You can add up to 6 items per a category to the compare list.

Part Number :
    • From :
      1,368,113VND/Unit
  • Order Qty :
  • Total Price :
    ---
  • Days to ship :
    ---

Select part number to Order Now/ Add to Cart

Square End Mill [2DPE (DPE2000)]:Related Products

Part Number
2DPE 002 004 445
2DPE 003 006 445
2DPE 004 008 445
2DPE 005 010 445
2DPE 006 012 445
2DPE 007 014 445
2DPE 008 016 445
2DPE 009 018 445
2DPE 010 030 450
2DPE 015 040 450
2DPE 020 060 460
2DPE 020 080 480
2DPE 025 080 460
2DPE 030 100 660
2DPE 030 120 480
2DPE 040 120 660
2DPE 050 150 660
2DPE 050 200 6B0
2DPE 050 300 680
2DPE 060 150 670
2DPE 060 250 6B0
2DPE 060 250 6F0
2DPE 060 300 670
2DPE 070 200 870
2DPE 080 200 870
2DPE 080 300 880
2DPE 100 200 A75
2DPE 120 260 C80
Part NumberPriceMinimum Order Qty.Volume DiscountDays to ShipSố ngày giao hàngBlade diameter (D)
(φ)
Blade Length(l1)
(mm)
Shank diameter (d)
(mm)
Overall Length (L)
(mm)

1,796,519 VND

1 Piece(s) Quote 0.20.4445

1,680,825 VND

1 Piece(s) Quote 0.30.6445

1,570,285 VND

1 Piece(s) Quote 0.40.8445

1,570,285 VND

1 Piece(s) 7 Day(s) 0.51445

1,570,285 VND

1 Piece(s) 7 Day(s) 0.61.2445

1,570,285 VND

1 Piece(s) 7 Day(s) 0.71.4445

1,570,285 VND

1 Piece(s) Quote 0.81.6445

1,570,285 VND

1 Piece(s) Quote 0.91.8445

1,368,113 VND

1 Piece(s) 7 Day(s) 13450

1,368,113 VND

1 Piece(s) 7 Day(s) 1.54450

1,368,113 VND

1 Piece(s) Quote 26460

1,368,113 VND

1 Piece(s) Quote 28480

1,368,113 VND

1 Piece(s) 7 Day(s) 2.58460

1,523,322 VND

1 Piece(s) Quote 310660

1,368,113 VND

1 Piece(s) 7 Day(s) 312480

1,523,322 VND

1 Piece(s) 7 Day(s) 412660

1,609,230 VND

1 Piece(s) 7 Day(s) 515660

1,932,252 VND

1 Piece(s) Quote 5206110

2,237,517 VND

1 Piece(s) Quote 530680

1,609,230 VND

1 Piece(s) 7 Day(s) 615670

1,932,252 VND

1 Piece(s) Quote 6256110

2,059,972 VND

1 Piece(s) Quote 6256150

2,237,517 VND

1 Piece(s) Quote 630670

1,983,800 VND

1 Piece(s) 7 Day(s) 720870

1,983,800 VND

1 Piece(s) 7 Day(s) 820870

2,589,748 VND

1 Piece(s) Quote 830880

2,732,359 VND

1 Piece(s) 7 Day(s) 10201075

3,266,311 VND

1 Piece(s) 7 Day(s) 12261280

Loading...Tải…

  1. 1

Basic InformationThông tin cơ bản

Number of flutes(sheet) 2 Type Square Coating DIA
Helix Angle(°) 30° Material Type Hard Metal