(!) Since support from Microsoft will end on January 14th, 2020, Windows 7 will be excluded from the recommended environment from December 15th, 2019 on this site. Vì lý do Microsoft kết thúc hỗ trợ cho Windows 7 vào ngày 14/01/2020, Windows 7 sẽ là hệ điều hành không được khuyến khích sử dụng với trang web này từ ngày 15/12/2019.

  • Viewed
    Products
    Sản phẩm
    đã xem
    최근 본
    상품
    查看产品 查看產品
  • My
    Components
    Linh kiện
    của tôi
    나의 부품 我的部件 我的部件
  • Cart
Recently Viewed Products
X
My Components
X
Cart item(s)
X
Loading...
  • [Cảnh Báo] Thủ Đoạn Lừa Đảo Từ Nhân Viên Giao Hàng – Yêu Cầu Trả Phí Ship. Xem chi tiết.
    [Warning] Fraud Calling from Shipper - Asking to Pay Shipping Fee. See more.

Square End Mill [4HPE (HPE4000)] (4HPE 015 040 445)

Square End Mill [4HPE (HPE4000)] (4HPE 015 040 445)
You can add up to 6 items per a category to the compare list.

Part Number :
    • From :
      873,272VND/Unit
  • Order Qty :
  • Total Price :
    ---
  • Days to ship :
    ---

Select part number to Order Now/ Add to Cart

Square End Mill [4HPE (HPE4000)]:Related Products

Part Number
4HPE 015 040 445
Part NumberPriceMinimum Order Qty.Volume DiscountDays to ShipSố ngày giao hàngBlade diameter (D)
(φ)
Blade Length(l1)
(mm)
Shank diameter (d)
(mm)
Overall Length (L)
(mm)

873,272 VND

1 Piece(s) 7 Day(s) 1.54445

Loading...Tải…

  1. 1

Basic InformationThông tin cơ bản

Number of flutes(sheet) 4 Type Square Coating TiSiN
Helix Angle(°) 30° Material Type Hard Metal

Please check the type/dimensions/specifications of the part 4HPE 015 040 445 in the Square End Mill [4HPE (HPE4000)] series.Vui lòng kiểm tra kiểu/kích thước/thông số kỹ thuật của phần 4HPE 015 040 445 trong chuỗi Square End Mill [4HPE (HPE4000)].

Products like this...

Part Number
4HPE 010 025 445
4HPE 010 025 645
4HPE 012 040 445
4HPE 015 040 645
4HPE 020 060 445
4HPE 020 060 645
Part NumberStandard Unit PriceMinimum order quantityVolume DiscountDays to ShipSố ngày giao hàngBlade diameter (D)
(φ)
Blade Length(l1)
(mm)
Shank diameter (d)
(mm)
Overall Length (L)
(mm)

873,272 VND

1 Piece(s) Quote 12.5445

902,480 VND

1 Piece(s) Quote 12.5645

873,272 VND

1 Piece(s) Quote 1.24445

902,480 VND

1 Piece(s) Quote 1.54645

873,272 VND

1 Piece(s) Quote 26445

902,480 VND

1 Piece(s) 7 Day(s) 26645