(!) Since support from Microsoft will end on January 14th, 2020, Windows 7 will be excluded from the recommended environment from December 15th, 2019 on this site. Vì lý do Microsoft kết thúc hỗ trợ cho Windows 7 vào ngày 14/01/2020, Windows 7 sẽ là hệ điều hành không được khuyến khích sử dụng với trang web này từ ngày 15/12/2019.

  • Viewed
    Products
    Sản phẩm
    đã xem
    최근 본
    상품
    查看产品 查看產品
  • My
    Components
    Linh kiện
    của tôi
    나의 부품 我的部件 我的部件
  • Cart
Recently Viewed Products
X
My Components
X
Cart item(s)
X
Loading...
  • [Thông báo] Cập nhật địa chỉ kho tập kết hàng hóa tại khu vực miền Nam của MISUMI Việt Nam. Xem chi tiết.
    [Announcement] Update on warehouse address in the Southern region of MISUIMI Vietnam. See more. 
  • [Cảnh Báo] Thủ Đoạn Lừa Đảo Từ Nhân Viên Giao Hàng – Yêu Cầu Trả Phí Ship. Xem chi tiết.
    [Warning] Fraud Calling from Shipper - Asking to Pay Shipping Fee. See more.

High Speed/Feed Corner Radius End Mill [4HIT (HHRE4000R)]

High Speed/Feed Corner Radius End Mill [4HIT (HHRE4000R)]
You can add up to 6 items per a category to the compare list.

Part Number :
    • From :
      1,018,171VND/Unit
  • Order Qty :
  • Total Price :
    ---
  • Days to ship :
    ---

Select part number to Order Now/ Add to Cart

High Speed/Feed Corner Radius End Mill [4HIT (HHRE4000R)]:Related Products

Part Number
4HIT 030 R10 080 650
4HIT 030 R10 200 660
4HIT 040 R10 120 660
4HIT 040 R10 120 670
4HIT 040 R10 160 660
4HIT 040 R10 160 670
4HIT 050 R10 150 660
4HIT 060 R10 150 660
4HIT 060 R10 150 680
4HIT 060 R10 200 680
4HIT 060 R10 300 680
4HIT 080 R10 200 8A0
4HIT 080 R10 200 865
4HIT 080 R10 200 890
4HIT 080 R10 300 890
4HIT 080 R10 400 890
4HIT 100 R10 250 A70
4HIT 100 R10 250 AA0
4HIT 100 R10 250 AB0
4HIT 100 R10 400 AA0
4HIT 120 R10 300 C80
4HIT 120 R10 300 CB0
4HIT 120 R10 400 CB0
Part NumberPriceMinimum Order Qty.Volume DiscountDays to ShipSố ngày giao hàngBlade diameter (D)
(φ)
R Size
(mm)
Blade Length(l1)
(mm)
Overall Length (L)
(mm)
Shank diameter (d)
(mm)
Effective Length(l2)
(mm)

1,070,294 VND

1 Piece(s) Quote 3R1.01.55068

1,104,658 VND

1 Piece(s) Quote 3R1.01.560620

1,104,658 VND

1 Piece(s) Quote 4R1.0260612

1,141,312 VND

1 Piece(s) Quote 4R1.0270612

1,104,658 VND

1 Piece(s) Quote 4R1.0260616

1,104,658 VND

1 Piece(s) 7 Day(s) 4R1.0270616

1,104,658 VND

1 Piece(s) Quote 5R1.02.560615

1,104,658 VND

1 Piece(s) Quote 6R1.0360615

1,244,976 VND

1 Piece(s) 7 Day(s) 6R1.0380615

1,244,976 VND

1 Piece(s) 7 Day(s) 6R1.0380620

1,244,976 VND

1 Piece(s) 7 Day(s) 6R1.0380630

1,759,862 VND

1 Piece(s) 7 Day(s) 8R1.04100820

1,629,276 VND

1 Piece(s) Quote 8R1.0465820

1,705,452 VND

1 Piece(s) Quote 8R1.0490820

1,971,770 VND

1 Piece(s) 7 Day(s) 8R1.0490830

1,971,770 VND

1 Piece(s) Quote 8R1.0490840

1,885,290 VND

1 Piece(s) Quote 10R1.05701025

2,055,392 VND

1 Piece(s) Quote 10R1.051001025

2,139,010 VND

1 Piece(s) Quote 10R1.051101025

2,483,794 VND

1 Piece(s) Quote 10R1.051001040

2,171,083 VND

1 Piece(s) 7 Day(s) 12R1.06801230

2,454,011 VND

1 Piece(s) 7 Day(s) 12R1.061101230

2,557,677 VND

1 Piece(s) 7 Day(s) 12R1.061101240

Loading...Tải…

  1. 1

Basic InformationThông tin cơ bản

Number of flutes(sheet) 4 Type High-Feed Radius Coating TiSiN
R Precision(μm) ±0.005 Material Type Hard Metal