(!) Since support from Microsoft will end on January 14th, 2020, Windows 7 will be excluded from the recommended environment from December 15th, 2019 on this site. Vì lý do Microsoft kết thúc hỗ trợ cho Windows 7 vào ngày 14/01/2020, Windows 7 sẽ là hệ điều hành không được khuyến khích sử dụng với trang web này từ ngày 15/12/2019.

  • Viewed
    Products
    Sản phẩm
    đã xem
    최근 본
    상품
    查看产品 查看產品
  • My
    Components
    Linh kiện
    của tôi
    나의 부품 我的部件 我的部件
  • Cart
Recently Viewed Products
X
My Components
X
Cart item(s)
X
Loading...
  • [Thông báo] Cập nhật địa chỉ kho tập kết hàng hóa tại khu vực miền Nam của MISUMI Việt Nam. Xem chi tiết.
    [Announcement] Update on warehouse address in the Southern region of MISUIMI Vietnam. See more. 
  • [Cảnh Báo] Thủ Đoạn Lừa Đảo Từ Nhân Viên Giao Hàng – Yêu Cầu Trả Phí Ship. Xem chi tiết.
    [Warning] Fraud Calling from Shipper - Asking to Pay Shipping Fee. See more.

Corner Radius End Mill [4HCR (HPE4000R)]

Corner Radius End Mill [4HCR (HPE4000R)]
You can add up to 6 items per a category to the compare list.

Part Number :
    • From :
      976,364VND/Unit
  • Order Qty :
  • Total Price :
    ---
  • Days to ship :
    ---

Select part number to Order Now/ Add to Cart

Corner Radius End Mill [4HCR (HPE4000R)]:Related Products

Part Number
4HCR 010 R01 025 445
4HCR 012 R01 032 445
4HCR 015 R01 040 445
4HCR 020 R01 060 445
4HCR 025 R01 060 450
4HCR 030 R01 080 660
4HCR 035 R01 090 670
4HCR 040 R01 100 460
4HCR 040 R01 100 670
4HCR 045 R01 110 675
4HCR 050 R01 130 675
4HCR 060 R01 110 660
4HCR 060 R01 130 690
4HCR 080 R01 160 870
4HCR 080 R01 190 8A0
4HCR 100 R01 190 A75
4HCR 100 R01 220 AA0
4HCR 120 R01 220 C80
4HCR 120 R01 260 CB0
Part NumberPriceMinimum Order Qty.Volume DiscountDays to ShipSố ngày giao hàngBlade diameter (D)
(φ)
R Size
(mm)
Blade Length(l1)
(mm)
Overall Length (L)
(mm)
Shank diameter (d)
(mm)

976,364 VND

1 Piece(s) 20 Day(s) 1R0.12.5454

976,364 VND

1 Piece(s) Quote 1.2R0.13.2454

976,364 VND

1 Piece(s) 7 Day(s) 1.5R0.14454

976,364 VND

1 Piece(s) 16 Day(s) 2R0.16454

1,033,065 VND

1 Piece(s) Quote 2.5R0.16504

1,141,312 VND

1 Piece(s) Quote 3R0.18606

1,141,312 VND

1 Piece(s) Quote 3.5R0.19706

1,092,056 VND

1 Piece(s) Quote 4R0.110604

1,141,312 VND

1 Piece(s) Quote 4R0.110706

1,141,312 VND

1 Piece(s) Quote 4.5R0.111756

1,178,536 VND

1 Piece(s) Quote 5R0.113756

1,134,437 VND

1 Piece(s) Quote 6R0.111606

1,212,902 VND

1 Piece(s) 6 Day(s) 6R0.113906

1,456,884 VND

1 Piece(s) Quote 8R0.116708

1,577,733 VND

1 Piece(s) Quote 8R0.1191008

1,922,517 VND

1 Piece(s) Quote 10R0.1197510

2,087,461 VND

1 Piece(s) Quote 10R0.12210010

2,239,809 VND

1 Piece(s) Quote 12R0.1228012

2,444,273 VND

1 Piece(s) Quote 12R0.12611012

Loading...Tải…

  1. 1

Basic InformationThông tin cơ bản

Number of flutes(sheet) 4 Type radius Coating TiSiN
Helix Angle(°) 30° R Precision(μm) ±0.005 Material Type Hard Metal