(!) Since support from Microsoft will end on January 14th, 2020, Windows 7 will be excluded from the recommended environment from December 15th, 2019 on this site. Vì lý do Microsoft kết thúc hỗ trợ cho Windows 7 vào ngày 14/01/2020, Windows 7 sẽ là hệ điều hành không được khuyến khích sử dụng với trang web này từ ngày 15/12/2019.

  • Viewed
    Products
    Sản phẩm
    đã xem
    최근 본
    상품
    查看产品 查看產品
  • My
    Components
    Linh kiện
    của tôi
    나의 부품 我的部件 我的部件
  • Cart
Recently Viewed Products
X
My Components
X
Cart item(s)
X
Loading...
  • [Thông báo] Cập nhật địa chỉ kho tập kết hàng hóa tại khu vực miền Nam của MISUMI Việt Nam. Xem chi tiết.
    [Announcement] Update on warehouse address in the Southern region of MISUIMI Vietnam. See more. 
  • [Cảnh Báo] Thủ Đoạn Lừa Đảo Từ Nhân Viên Giao Hàng – Yêu Cầu Trả Phí Ship. Xem chi tiết.
    [Warning] Fraud Calling from Shipper - Asking to Pay Shipping Fee. See more.

Corner Radius End Mill [2HCR]

Corner Radius End Mill [2HCR]
You can add up to 6 items per a category to the compare list.

Part Number :
    • From :
      934,316VND/Unit
  • Order Qty :
  • Total Price :
    ---
  • Days to ship :
    ---

Select part number to Order Now/ Add to Cart

Corner Radius End Mill [2HCR]:Related Products

Part Number
2HCR 002 R005 004 445
2HCR 003 R005 006 445
2HCR 004 R005 008 445
2HCR 005 R005 010 445
2HCR 006 R005 012 445
2HCR 007 R005 014 445
2HCR 008 R005 016 445
2HCR 009 R005 018 445
2HCR 010 R005 025 445
2HCR 012 R005 032 445
2HCR 015 R005 040 445
2HCR 020 R005 060 445
2HCR 025 R005 060 450
2HCR 030 R005 080 660
2HCR 040 R005 100 460
2HCR 040 R005 100 670
2HCR 060 R005 110 660
2HCR 060 R005 130 690
Part NumberPriceMinimum Order Qty.Volume DiscountDays to ShipSố ngày giao hàngBlade diameter (D)
(φ)
R Size
(mm)
Blade Length(l1)
(mm)
Overall Length (L)
(mm)
Shank diameter (d)
(mm)

1,338,331 VND

1 Piece(s) Quote 0.2R0.050.4454

1,220,349 VND

1 Piece(s) Quote 0.3R0.050.6454

1,165,939 VND

1 Piece(s) Quote 0.4R0.050.8454

1,109,808 VND

1 Piece(s) 7 Day(s) 0.5R0.051454

1,109,808 VND

1 Piece(s) Quote 0.6R0.051.2454

1,080,029 VND

1 Piece(s) Quote 0.7R0.051.4454

1,047,955 VND

1 Piece(s) 17 Day(s) 0.8R0.051.6454

1,047,955 VND

1 Piece(s) Quote 0.9R0.051.8454

964,338 VND

1 Piece(s) Quote 1R0.052.5454

964,338 VND

1 Piece(s) Quote 1.2R0.053.2454

964,338 VND

1 Piece(s) 18 Day(s) 1.5R0.054454

964,338 VND

1 Piece(s) Quote 2R0.056454

1,028,481 VND

1 Piece(s) 18 Day(s) 2.5R0.056504

1,028,481 VND

1 Piece(s) Quote 3R0.058606

1,006,146 VND

1 Piece(s) Quote 4R0.0510604

1,047,955 VND

1 Piece(s) Quote 4R0.0510706

1,011,301 VND

1 Piece(s) Quote 6R0.0511606

1,146,465 VND

1 Piece(s) Quote 6R0.0513906

Loading...Tải…

  1. 1

Basic InformationThông tin cơ bản

Number of flutes(sheet) 2 Type radius Coating TiSiN
Helix Angle(°) 30° R Precision(μm) ±0.005 Material Type Hard Metal