(!) Since support from Microsoft will end on January 14th, 2020, Windows 7 will be excluded from the recommended environment from December 15th, 2019 on this site. Vì lý do Microsoft kết thúc hỗ trợ cho Windows 7 vào ngày 14/01/2020, Windows 7 sẽ là hệ điều hành không được khuyến khích sử dụng với trang web này từ ngày 15/12/2019.

  • Viewed
    Products
    Sản phẩm
    đã xem
    최근 본
    상품
    查看产品 查看產品
  • My
    Components
    Linh kiện
    của tôi
    나의 부품 我的部件 我的部件
  • Cart
Recently Viewed Products
X
My Components
X
Cart item(s)
X
Loading...
  • [Thông báo] Cập nhật địa chỉ kho tập kết hàng hóa tại khu vực miền Nam của MISUMI Việt Nam. Xem chi tiết.
    [Announcement] Update on warehouse address in the Southern region of MISUIMI Vietnam. See more. 
  • [Cảnh Báo] Thủ Đoạn Lừa Đảo Từ Nhân Viên Giao Hàng – Yêu Cầu Trả Phí Ship. Xem chi tiết.
    [Warning] Fraud Calling from Shipper - Asking to Pay Shipping Fee. See more.

Wheel Type Felt Buff, Shaft Diameter ⌀1.3 (53925)

Wheel Type Felt Buff, Shaft Diameter ⌀1.3 (53925)
You can add up to 6 items per a category to the compare list.

Part Number :
    • From :
      429,466VND/Unit
  • Order Qty :
  • Total Price :
    ---
  • Days to ship :
    ---

Select part number to Order Now/ Add to Cart

Product Description

[Specifications]
·Applications: Polish
·Materials: felt
·Type: soft/hard

 
Part Number
53925
Part NumberPriceMinimum Order Qty.Volume DiscountDays to ShipSố ngày giao hàngOuter Diameter
(mm)
Width
(mm)
Type Max. Rotational Speed
(rpm)

429,466 VND

1 Piece(s) 6 Day(s) or more ⌀253Soft20,000

Loading...Tải…

  1. 1

Basic InformationThông tin cơ bản

Application Polishing Type Flap with shaft Material Felt
Shaft Diameter(mm) ⌀1.3

Please check the type/dimensions/specifications of the part 53925 in the Wheel Type Felt Buff, Shaft Diameter ⌀1.3 series.Vui lòng kiểm tra kiểu/kích thước/thông số kỹ thuật của phần 53925 trong chuỗi Wheel Type Felt Buff, Shaft Diameter ⌀1.3.

Products like this...

Part Number
53901
53902
53911
53912
53913
53914
Part NumberStandard Unit PriceMinimum order quantityVolume DiscountDays to ShipSố ngày giao hàngOuter Diameter
(mm)
Width
(mm)
Type Max. Rotational Speed
(rpm)

429,466 VND

1 Piece(s) 6 Day(s) or more ⌀173Hard20,000

429,466 VND

1 Piece(s) 10 Day(s) or more ⌀175Hard20,000

429,466 VND

1 Piece(s) 6 Day(s) or more ⌀173Soft20,000

429,466 VND

1 Piece(s) 6 Day(s) or more ⌀175Soft20,000

429,466 VND

1 Piece(s) 6 Day(s) or more ⌀222Soft18,000

429,466 VND

1 Piece(s) 9 Day(s) or more ⌀223Soft18,000