(!) Since support from Microsoft will end on January 14th, 2020, Windows 7 will be excluded from the recommended environment from December 15th, 2019 on this site. Vì lý do Microsoft kết thúc hỗ trợ cho Windows 7 vào ngày 14/01/2020, Windows 7 sẽ là hệ điều hành không được khuyến khích sử dụng với trang web này từ ngày 15/12/2019.

  • Viewed
    Products
    Sản phẩm
    đã xem
    최근 본
    상품
    查看产品 查看產品
  • My
    Components
    Linh kiện
    của tôi
    나의 부품 我的部件 我的部件
  • Cart
Recently Viewed Products
X
My Components
X
Cart item(s)
X
Loading...
  • [Thông báo] Cập nhật địa chỉ kho tập kết hàng hóa tại khu vực miền Nam của MISUMI Việt Nam. Xem chi tiết.
    [Announcement] Update on warehouse address in the Southern region of MISUIMI Vietnam. See more. 
  • [Cảnh Báo] Thủ Đoạn Lừa Đảo Từ Nhân Viên Giao Hàng – Yêu Cầu Trả Phí Ship. Xem chi tiết.
    [Warning] Fraud Calling from Shipper - Asking to Pay Shipping Fee. See more.

GT-NF05/10/15 F Model Air Nippers (Part Number)

GT-NF05/10/15 F Model Air Nippers
You can add up to 6 items per a category to the compare list.

Part Number :
    • From :
      5,107,334VND/Unit
  • Order Qty :
  • Total Price :
    ---
  • Days to ship :
    ---

Select part number to Order Now/ Add to Cart

(i)

Caution

thận trọng

  • Blade sold separately

Product Description

Compact, lightweight wire cutters for in-device installation, and high-density mounting for reliable installation.
・Blades are sold separately.

 
Part Number
GT-NF05
Part NumberPriceMinimum Order Qty.Volume DiscountDays to ShipSố ngày giao hàng

5,107,334 VND

1 Piece(s) 12 Day(s)

Loading...Tải…

  1. 1

Basic InformationThông tin cơ bản

Product Type Air Nipper Cutting Capacity (Iron Wire)(mm) 1 Cutting Capacity (Copper Wire)(mm) 1.6
Air Consumption Amount(cm³/count) 43 Operating Air Pressure(Mpa) 0.4 to 0.5 Capability (Soft Resin) φ(mm) 3.0
Capability (Hard Resin) φ(mm) 2.0 Width(mm) 23 Depth(mm) 59.9
Height(mm) 39.5 Trusco Code 810-6732 Mass(g) 101
Specification and Size of Hose Mounting Opening With hose nipple, internal diameter of hose ø2.5 × ø4 mm A Dimension(mm) 8.6 C Dimension(mm) 21.9
D Dimension(mm) 17 E Dimensions(mm) 18 H Dimension(mm) 4
I dimension(mm) M3 J Dimension(mm) 3 K Dimension(mm) 22
L dimension(mm) 1.6 M dimension(mm) 8.4

Please check the type/dimensions/specifications of the part GT-NF05 in the GT-NF05/10/15 F Model Air Nippers series.Vui lòng kiểm tra kiểu/kích thước/thông số kỹ thuật của phần GT-NF05 trong chuỗi GT-NF05/10/15 F Model Air Nippers.