(!) Since support from Microsoft will end on January 14th, 2020, Windows 7 will be excluded from the recommended environment from December 15th, 2019 on this site. Vì lý do Microsoft kết thúc hỗ trợ cho Windows 7 vào ngày 14/01/2020, Windows 7 sẽ là hệ điều hành không được khuyến khích sử dụng với trang web này từ ngày 15/12/2019.

  • Viewed
    Products
    Sản phẩm
    đã xem
    최근 본
    상품
    查看产品 查看產品
  • My
    Components
    Linh kiện
    của tôi
    나의 부품 我的部件 我的部件
  • Cart
Recently Viewed Products
X
My Components
X
Cart item(s)
X
Loading...
  • [Thông báo] Cập nhật địa chỉ kho tập kết hàng hóa tại khu vực miền Nam của MISUMI Việt Nam. Xem chi tiết.
    [Announcement] Update on warehouse address in the Southern region of MISUIMI Vietnam. See more. 
  • [Cảnh Báo] Thủ Đoạn Lừa Đảo Từ Nhân Viên Giao Hàng – Yêu Cầu Trả Phí Ship. Xem chi tiết.
    [Warning] Fraud Calling from Shipper - Asking to Pay Shipping Fee. See more.

Germany Finemax for plasterboard

Germany Finemax for plasterboard
You can add up to 6 items per a category to the compare list.

Part Number :
    • From :
      578,543VND/Unit
  • Order Qty :
  • Total Price :
    ---
  • Days to ship :
    ---

Select part number to Order Now/ Add to Cart

(i)

Caution

thận trọng

  • ご使用には、機械の取扱い説明書・仕様書にそって正しくご使用ください。

Product Description

【特長】
・HRA93.5高硬度チップ採用により長切れを実現します。
・ハードボディータイプで強化石膏ボード・ハードボディーにも対応します。
・ブラックフッ素コーティングにより切粉等の付着を軽減します。
【用途】
・化粧石膏ボード・ラスボード・ケイカル板・キッチンパネルなど。
【商品仕様】
・外径(mm):125
・刃厚(mm):1.2
・内径(mm):20
・刃数:42P
・最高使用回転数(rpm):10000
・ドァインマックス石膏ボード用125×42P
・JANコード:4949022006781
・トラスココード:828-3462
・質量:98g
【材質/仕上】
・台金:工具鋼
・チップ:タングステンカーバイト

Part Number
SB-100F
SB-125F
Part NumberPriceMinimum Order Qty.Volume DiscountDays to ShipSố ngày giao hàngOutside Diameter
(mm)
Number of Cutting Teeth
(P)
Maximum Operating Rotational Speed
(rpm)
JAN Code Trusco Code Mass
(g)

578,543 VND

1 Piece(s) 11 Day(s) or more 10030130004949022006774828-346177

593,683 VND

1 Piece(s) Same day 12542100004949022006781828-346298

Loading...Tải…

  1. 1

Basic InformationThông tin cơ bản

Blade Thickness(mm) 1.2 Inner Diameter(mm) 20 Material Properties (Base metal) Tool steel
Blade material Tungsten carbide