(!) Since support from Microsoft will end on January 14th, 2020, Windows 7 will be excluded from the recommended environment from December 15th, 2019 on this site. Vì lý do Microsoft kết thúc hỗ trợ cho Windows 7 vào ngày 14/01/2020, Windows 7 sẽ là hệ điều hành không được khuyến khích sử dụng với trang web này từ ngày 15/12/2019.

  • Viewed
    Products
    Sản phẩm
    đã xem
    최근 본
    상품
    查看产品 查看產品
  • My
    Components
    Linh kiện
    của tôi
    나의 부품 我的部件 我的部件
  • Cart
Recently Viewed Products
X
My Components
X
Cart item(s)
X
Loading...
  • [Thông báo] Cập nhật địa chỉ kho tập kết hàng hóa tại khu vực miền Nam của MISUMI Việt Nam. Xem chi tiết.
    [Announcement] Update on warehouse address in the Southern region of MISUIMI Vietnam. See more. 
  • [Cảnh Báo] Thủ Đoạn Lừa Đảo Từ Nhân Viên Giao Hàng – Yêu Cầu Trả Phí Ship. Xem chi tiết.
    [Warning] Fraud Calling from Shipper - Asking to Pay Shipping Fee. See more.

Milling tip circular RPGT series (Part Number)

You can add up to 6 items per a category to the compare list.

Part Number :
    • From :
      361,767VND/Unit
  • Order Qty :
  • Total Price :
    ---
  • Days to ship :
    ---

Select part number to Order Now/ Add to Cart

Product Description

【特長】
・PR1525:耐摩耗、耐熱性に優れた特殊ナノ積層コーティング「MEGACOAT NANO」の採用で、鋼、ステンレス鋼のミーリング加工の安定長寿命を実現
【用途】
・ミーリング加工用
・PR1525:鋼、ステンレス鋼のミーリング加工用
【商品仕様】
・適合ホルダ:MRX型
・被膜構成:MEGACOAT NANO
・呈色:黒赤色
・SMブレーカ:ステンレス鋼・低抵抗型
・G級
・JANコード:4960664706341
・トラスココード:551-3561
【材質/仕上】
・PVDコーティング

Part Number
RPGT10T3M0ER-GM-CA6535
RPGT10T3M0ER-GM-PR1525
RPGT10T3M0ER-SM-CA6535
RPGT1204M0ER-GM-CA6535
RPGT1204M0ER-GM-PR1525
RPGT1204M0ER-SM-CA6535
RPGT1605M0ER-GM-CA6535
RPGT1605M0ER-GM-PR1525
RPGT1605M0ER-SM-CA6535
Part NumberPriceMinimum Order Qty.Volume DiscountDays to ShipSố ngày giao hàngShape (initial letter of model number) Clearance angle Work material Available corners Material types Compatible holder Selfishly Coating Configuration Groove / hole Tool tip specifications Type details Coloration Accuracy JAN Code Trusco Code Coating type Weight
(g)

381,556 VND

10 Piece(s) 9 Day(s) --Stainless Steel----------4960664706631654-7508--

381,556 VND

10 Piece(s) 10 Day(s) or more --Stainless Steel----------4960664706310654-7290--

361,767 VND

10 Piece(s) 9 Day(s) --Stainless Steel----------4960664706648654-7516--

453,271 VND

10 Piece(s) 10 Day(s) or more --Stainless Steel----------4960664706655654-7524--

453,271 VND

10 Piece(s) 10 Day(s) or more --Stainless Steel----------4960664706334654-7303--

453,271 VND

10 Piece(s) 10 Day(s) or more --Stainless Steel----------4960664706662654-7532--

596,700 VND

10 Piece(s) 10 Day(s) or more --Stainless Steel----------4960664706679654-7541--

596,700 VND

10 Piece(s) 10 Day(s) or more --Stainless Steel----------4960664706358654-7311--

596,700 VND

10 Piece(s) 10 Day(s) or more --Stainless Steel----------4960664706686654-7559--

Loading...Tải…

  1. 1