(!) Since support from Microsoft will end on January 14th, 2020, Windows 7 will be excluded from the recommended environment from December 15th, 2019 on this site. Vì lý do Microsoft kết thúc hỗ trợ cho Windows 7 vào ngày 14/01/2020, Windows 7 sẽ là hệ điều hành không được khuyến khích sử dụng với trang web này từ ngày 15/12/2019.

  • Viewed
    Products
    Sản phẩm
    đã xem
    최근 본
    상품
    查看产品 查看產品
  • My
    Components
    Linh kiện
    của tôi
    나의 부품 我的部件 我的部件
  • Cart
Recently Viewed Products
X
My Components
X
Cart item(s)
X
Loading...
  • [Thông báo] Cập nhật địa chỉ kho tập kết hàng hóa tại khu vực miền Nam của MISUMI Việt Nam. Xem chi tiết.
    [Announcement] Update on warehouse address in the Southern region of MISUIMI Vietnam. See more. 
  • [Cảnh Báo] Thủ Đoạn Lừa Đảo Từ Nhân Viên Giao Hàng – Yêu Cầu Trả Phí Ship. Xem chi tiết.
    [Warning] Fraud Calling from Shipper - Asking to Pay Shipping Fee. See more.

IS コバルトスパイラルタツプ M24X1.5

You can add up to 6 items per a category to the compare list.

Part Number :
    • From :
      4,532,040VND/Unit
  • Order Qty :
  • Total Price :
    ---
  • Days to ship :
    ---

Select part number to Order Now/ Add to Cart

(i)

Caution

thận trọng

  • Some products are scheduled to be discontinued from October 2021. Depend on stock status, the end time will be changed. Please check the quotation and order screen for details.

Product Description

【特長】
・高モリブデン含有により靭性があり、高硬度・耐熱・耐磨耗性に秀れています。
・切削性が良く切り屑はカール状に上へ巻き上がります。
【用途】
・加工ねじ:メートル細目ねじ
・止り穴用。
・被削材:ステンレス、難削材。
【商品仕様】
・精度:JIS2級
・呼び寸:M24
・ピッチ(mm):1.5
・全長(mm):120
・シャンク径(mm):19.0
・シャンク四角部(mm):15.0
・下穴径(mm):22.5
・食い付山数:2.5山
・ねじ長(mm):45
・表面処理:ノンコーティング
・難削材用
・トラスココード:501-3551
・質量:201g
【材質/仕上】
・コバルト高速度鋼(HSCO-M42)

Part Number
COSPT-M24X1.5
Part NumberPriceMinimum Order Qty.Volume DiscountDays to ShipSố ngày giao hàng

4,532,040 VND

1 Piece(s) 16 Day(s)

Loading...Tải…

  1. 1

Please check the type/dimensions/specifications of the part COSPT-M24X1.5 in the IS コバルトスパイラルタツプ M24X1.5 series.Vui lòng kiểm tra kiểu/kích thước/thông số kỹ thuật của phần COSPT-M24X1.5 trong chuỗi IS コバルトスパイラルタツプ M24X1.5.