(!) Since support from Microsoft will end on January 14th, 2020, Windows 7 will be excluded from the recommended environment from December 15th, 2019 on this site. Vì lý do Microsoft kết thúc hỗ trợ cho Windows 7 vào ngày 14/01/2020, Windows 7 sẽ là hệ điều hành không được khuyến khích sử dụng với trang web này từ ngày 15/12/2019.

  • Viewed
    Products
    Sản phẩm
    đã xem
    최근 본
    상품
    查看产品 查看產品
  • My
    Components
    Linh kiện
    của tôi
    나의 부품 我的部件 我的部件
  • Cart
Recently Viewed Products
X
My Components
X
Cart item(s)
X
Loading...
  • [Thông báo] Cập nhật địa chỉ kho tập kết hàng hóa tại khu vực miền Nam của MISUMI Việt Nam. Xem chi tiết.
    [Announcement] Update on warehouse address in the Southern region of MISUIMI Vietnam. See more. 
  • [Cảnh Báo] Thủ Đoạn Lừa Đảo Từ Nhân Viên Giao Hàng – Yêu Cầu Trả Phí Ship. Xem chi tiết.
    [Warning] Fraud Calling from Shipper - Asking to Pay Shipping Fee. See more.

Hand Socket 3/8" (9.5 mm) Extension Socket 3117M

Hand Socket 3/8" (9.5 mm) Extension Socket 3117M

You can add up to 6 items to the comparison list.

Specification / DimensionsClear all selection

Days to Ship :
Standard Unit Price :

Loading...Tải…

(i)

Caution

thận trọng

  • Some products are scheduled to be discontinued from October 2021. Depend on stock status, the end time will be changed. Please check the quotation and order screen for details.

Catalogmục lục

Japanese Only

  • Order Qty :
  • From :
    881,873 VND /Unit
  • Total Price :
    ---
  • Days to ship :
    ---

Select part number to Order Now/ Add to Cart

Part Number
3117M.125-10
3117M.125-11
3117M.125-12
3117M.125-13
3117M.125-14
3117M.125-17
3117M.125-19
3117M.125-21
3117M.125-22
3117M.250-10
3117M.250-11
3117M.250-12
3117M.250-13
3117M.250-14
3117M.250-17
3117M.250-19
3117M.250-21
3117M.250-22
Part Number Price Minimum Order Qty. Volume Discount Days to ShipSố ngày giao hàng Overall Length
(mm)
Tip dimensions Outer Diameter
(mm)
Trusco Code Mass
(g)

881,873 VND

1 Piece(s) 16 Day(s) 125 10 mm 14.5 811-8834 121

883,188 VND

1 Piece(s) 16 Day(s) 125 11 mm 16 811-8835 133

919,225 VND

1 Piece(s) 16 Day(s) 125 12 mm 17 811-8836 133

919,551 VND

1 Piece(s) 16 Day(s) 125 13 mm 18 811-8837 134

920,756 VND

1 Piece(s) 16 Day(s) 125 14 mm 19.5 811-8838 145

947,480 VND

1 Piece(s) 16 Day(s) 125 17 mm 23.5 811-8839 178

969,183 VND

1 Piece(s) 16 Day(s) 125 19 mm 25 811-8840 187

988,386 VND

1 Piece(s) 16 Day(s) 125 21 mm 27 811-8841 195

990,466 VND

1 Piece(s) 16 Day(s) 125 22 mm 29 811-8842 214

943,146 VND

1 Piece(s) 16 Day(s) 250 10 mm 14.5 811-8843 233

944,021 VND

1 Piece(s) 16 Day(s) 250 11 mm 16 811-8844 241

986,001 VND

1 Piece(s) 16 Day(s) 250 12 mm 17 811-8845 246

986,331 VND

1 Piece(s) 16 Day(s) 250 13 mm 18 811-8846 249

987,756 VND

1 Piece(s) 16 Day(s) 250 14 mm 19.5 811-8847 262

990,713 VND

1 Piece(s) 16 Day(s) 250 17 mm 23.5 811-8848 289

1,041,103 VND

1 Piece(s) 16 Day(s) 250 19 mm 25 811-8849 298

1,069,826 VND

1 Piece(s) 16 Day(s) 250 21 mm 27 811-8850 302

1,072,346 VND

1 Piece(s) 16 Day(s) 250 22 mm 29 811-8851 325

Basic Specifications

  • Product Type
    Other
  • Insertion Angle(mm)
    9.5
  • Details Type
    Extension type
  • Bolt Depth(mm)
    44
  • Dimension D2(mm)
    18
Part Number
3117M.125-10
3117M.125-11
3117M.125-12
3117M.125-13
3117M.125-14
3117M.125-17
3117M.125-19
3117M.125-21
3117M.125-22
3117M.250-10
3117M.250-11
3117M.250-12
3117M.250-13
3117M.250-14
3117M.250-17
3117M.250-19
3117M.250-21
3117M.250-22
Part Number Price Minimum Order Qty. Volume Discount Days to ShipSố ngày giao hàng Overall Length
(mm)
Tip dimensions Outer Diameter
(mm)
Trusco Code Mass
(g)

881,873 VND

1 Piece(s) 16 Day(s) 125 10 mm 14.5 811-8834 121

883,188 VND

1 Piece(s) 16 Day(s) 125 11 mm 16 811-8835 133

919,225 VND

1 Piece(s) 16 Day(s) 125 12 mm 17 811-8836 133

919,551 VND

1 Piece(s) 16 Day(s) 125 13 mm 18 811-8837 134

920,756 VND

1 Piece(s) 16 Day(s) 125 14 mm 19.5 811-8838 145

947,480 VND

1 Piece(s) 16 Day(s) 125 17 mm 23.5 811-8839 178

969,183 VND

1 Piece(s) 16 Day(s) 125 19 mm 25 811-8840 187

988,386 VND

1 Piece(s) 16 Day(s) 125 21 mm 27 811-8841 195

990,466 VND

1 Piece(s) 16 Day(s) 125 22 mm 29 811-8842 214

943,146 VND

1 Piece(s) 16 Day(s) 250 10 mm 14.5 811-8843 233

944,021 VND

1 Piece(s) 16 Day(s) 250 11 mm 16 811-8844 241

986,001 VND

1 Piece(s) 16 Day(s) 250 12 mm 17 811-8845 246

986,331 VND

1 Piece(s) 16 Day(s) 250 13 mm 18 811-8846 249

987,756 VND

1 Piece(s) 16 Day(s) 250 14 mm 19.5 811-8847 262

990,713 VND

1 Piece(s) 16 Day(s) 250 17 mm 23.5 811-8848 289

1,041,103 VND

1 Piece(s) 16 Day(s) 250 19 mm 25 811-8849 298

1,069,826 VND

1 Piece(s) 16 Day(s) 250 21 mm 27 811-8850 302

1,072,346 VND

1 Piece(s) 16 Day(s) 250 22 mm 29 811-8851 325

Loading...Tải…

The product list can be filtered using the selections found beneath the specification item name.Danh sách sản phẩm có thể được lọc bằng cách sử dụng các lựa chọn được tìm thấy bên dưới tên mục đặc tả.

  1. 1