(!) Since support from Microsoft will end on January 14th, 2020, Windows 7 will be excluded from the recommended environment from December 15th, 2019 on this site. Vì lý do Microsoft kết thúc hỗ trợ cho Windows 7 vào ngày 14/01/2020, Windows 7 sẽ là hệ điều hành không được khuyến khích sử dụng với trang web này từ ngày 15/12/2019.

  • Viewed
    Products
    Sản phẩm
    đã xem
    최근 본
    상품
    查看产品 查看產品
  • My
    Components
    Linh kiện
    của tôi
    나의 부품 我的部件 我的部件
  • Cart
Recently Viewed Products
X
My Components
X
Cart item(s)
X
Loading...
  • [Thông báo] Cập nhật địa chỉ kho tập kết hàng hóa tại khu vực miền Nam của MISUMI Việt Nam. Xem chi tiết.
    [Announcement] Update on warehouse address in the Southern region of MISUIMI Vietnam. See more. 
  • [Cảnh Báo] Thủ Đoạn Lừa Đảo Từ Nhân Viên Giao Hàng – Yêu Cầu Trả Phí Ship. Xem chi tiết.
    [Warning] Fraud Calling from Shipper - Asking to Pay Shipping Fee. See more.

Spare Socket (Standard Type) mm Hex 2H-□

Spare Socket (Standard Type) mm Hex 2H-□

You can add up to 6 items to the comparison list.

Specification / DimensionsClear all selection

Days to Ship :
Standard Unit Price :

Loading...Tải…

(i)

Caution

thận trọng

  • Some products are scheduled to be discontinued from October 2021. Depend on stock status, the end time will be changed. Please check the quotation and order screen for details.

Catalogmục lục

Japanese Only

  • Order Qty :
  • From :
    194,076 VND /Unit
  • Total Price :
    ---
  • Days to ship :
    ---

Select part number to Order Now/ Add to Cart

Part Number
2H-4
2H-4.5
2H-5
2H-5.5
2H-6
2H-7
2H-8
2H-9
2H-11
2H-12
2H-13
2H-14
2H-15
2H-16
2H-17
2H-18
Part Number Price Minimum Order Qty. Volume Discount Days to ShipSố ngày giao hàng Width across flat dimension (S Measurement) Trusco Code Dimension d1
(mm)
Dimension D2
(mm)
Dimension ℓ
(mm)
Mass
(g)

194,076 VND

1 Piece(s) 9 Day(s) 4 817-4458 7 12 5 7

194,186 VND

1 Piece(s) 9 Day(s) 4.5 817-4459 7.5 12 5 8

194,295 VND

1 Piece(s) 9 Day(s) 5 817-4460 7.9 12 5 9

194,406 VND

1 Piece(s) 9 Day(s) 5.5 817-4461 8.7 12 5 10

194,516 VND

1 Piece(s) 9 Day(s) 6 817-4462 9.2 12 5 11

194,623 VND

1 Piece(s) 9 Day(s) 7 817-4463 10.6 12 6 12

223,675 VND

1 Piece(s) 6 Day(s) or more 8 817-4464 12.3 12.3 7 13

194,843 VND

1 Piece(s) 9 Day(s) 9 817-4465 13.2 13.2 8 14

195,391 VND

1 Piece(s) 9 Day(s) 11 817-4450 16 16 9 19

195,721 VND

1 Piece(s) 9 Day(s) 12 817-4451 17 17 9 22

206,008 VND

1 Piece(s) 9 Day(s) 13 817-4452 18.3 18.3 10 25

206,555 VND

1 Piece(s) 9 Day(s) 14 817-4453 19.6 19.6 11 30

207,101 VND

1 Piece(s) 9 Day(s) 15 817-4454 20.8 20.8 12 35

207,653 VND

1 Piece(s) 9 Day(s) 16 817-4455 22 22 12 40

237,140 VND

1 Piece(s) 9 Day(s) 17 817-4456 23.4 23.4 12 45

208,746 VND

1 Piece(s) 9 Day(s) 18 817-4457 24.5 24.5 12 50

Basic Specifications

  • Single Product/Set Classification
    Single Item Socket
  • Application
    For handwork
  • Insertion Angle (Shaft measurement when electric drill) (mm)
    6.35
  • Socket shape
    6 Sq.
  • Overall length (L dimension)(mm)
    22

Product Description

[Features]
· Standard hex socket.

Part Number
2H-4
2H-4.5
2H-5
2H-5.5
2H-6
2H-7
2H-8
2H-9
2H-11
2H-12
2H-13
2H-14
2H-15
2H-16
2H-17
2H-18
Part Number Price Minimum Order Qty. Volume Discount Days to ShipSố ngày giao hàng Width across flat dimension (S Measurement) Trusco Code Dimension d1
(mm)
Dimension D2
(mm)
Dimension ℓ
(mm)
Mass
(g)

194,076 VND

1 Piece(s) 9 Day(s) 4 817-4458 7 12 5 7

194,186 VND

1 Piece(s) 9 Day(s) 4.5 817-4459 7.5 12 5 8

194,295 VND

1 Piece(s) 9 Day(s) 5 817-4460 7.9 12 5 9

194,406 VND

1 Piece(s) 9 Day(s) 5.5 817-4461 8.7 12 5 10

194,516 VND

1 Piece(s) 9 Day(s) 6 817-4462 9.2 12 5 11

194,623 VND

1 Piece(s) 9 Day(s) 7 817-4463 10.6 12 6 12

223,675 VND

1 Piece(s) 6 Day(s) or more 8 817-4464 12.3 12.3 7 13

194,843 VND

1 Piece(s) 9 Day(s) 9 817-4465 13.2 13.2 8 14

195,391 VND

1 Piece(s) 9 Day(s) 11 817-4450 16 16 9 19

195,721 VND

1 Piece(s) 9 Day(s) 12 817-4451 17 17 9 22

206,008 VND

1 Piece(s) 9 Day(s) 13 817-4452 18.3 18.3 10 25

206,555 VND

1 Piece(s) 9 Day(s) 14 817-4453 19.6 19.6 11 30

207,101 VND

1 Piece(s) 9 Day(s) 15 817-4454 20.8 20.8 12 35

207,653 VND

1 Piece(s) 9 Day(s) 16 817-4455 22 22 12 40

237,140 VND

1 Piece(s) 9 Day(s) 17 817-4456 23.4 23.4 12 45

208,746 VND

1 Piece(s) 9 Day(s) 18 817-4457 24.5 24.5 12 50

Loading...Tải…

The product list can be filtered using the selections found beneath the specification item name.Danh sách sản phẩm có thể được lọc bằng cách sử dụng các lựa chọn được tìm thấy bên dưới tên mục đặc tả.

  1. 1