(!) Since support from Microsoft will end on January 14th, 2020, Windows 7 will be excluded from the recommended environment from December 15th, 2019 on this site. Vì lý do Microsoft kết thúc hỗ trợ cho Windows 7 vào ngày 14/01/2020, Windows 7 sẽ là hệ điều hành không được khuyến khích sử dụng với trang web này từ ngày 15/12/2019.

  • Viewed
    Products
    Sản phẩm
    đã xem
    최근 본
    상품
    查看产品 查看產品
  • My
    Components
    Linh kiện
    của tôi
    나의 부품 我的部件 我的部件
  • Cart
  • [Thông báo] Cập nhật địa chỉ kho tập kết hàng hóa tại khu vực miền Nam của MISUMI Việt Nam. Xem chi tiết.
    [Announcement] Update on warehouse address in the Southern region of MISUIMI Vietnam. See more. 
  • [Cảnh Báo] Thủ Đoạn Lừa Đảo Từ Nhân Viên Giao Hàng – Yêu Cầu Trả Phí Ship. Xem chi tiết.
    [Warning] Fraud Calling from Shipper - Asking to Pay Shipping Fee. See more.

Metal Brush Wheel【1-10 Pieces Per Package】 (FC4066)

Metal Brush Wheel (FC4066)
You can add up to 6 items per a category to the compare list.

Part Number :
  • Order Qty.Số lượng đặt hàng :

     Pkg. (10 pc(s). included)Bao gồm 10 chiếc.

    Check Price / Days to ship

  • PriceĐơn giá :
    ---
  • Total PriceTổng合計합계 :
    ---
  • Days to shipThời gian xuất hàng出荷日출하일 :
    ---

Loading...Tải…

Configured SpecificationsThông số kĩ thuật

Shaft Diameter(mm)2.34Product TypeWheel Brush
Outer Diameter(mm)25Wire diameter(mm)0.1
Brush Long(mm)1.2Overall Length(mm)46
Max. Rotational Speed(rpm)10,000JAN Code4571130886261
Trusco Code499-3241Hair materialStainless steel
Mass(g)51Quantity1 bag (10 pcs.)

(i)

Caution

thận trọng

  • The image is a representative image.

PDF

  • Order Qty.Số lượng đặt hàng :

     Pkg. (10 pc(s). included)Bao gồm 10 chiếc.

    Check Price / Days to ship

  • PriceĐơn giá :
    ---
  • Total PriceTổng合計합계 :
    ---
  • Days to shipThời gian xuất hàng出荷日출하일 :
    ---

Loading...Tải…

My Components
  • Order Qty.Số lượng đặt hàng :

     Pkg. (10 pc(s). included)Bao gồm 10 chiếc.

    Check Price / Days to ship

  • PriceĐơn giá :
    ---
  • Total PriceTổng合計합계 :
    ---
  • Days to shipThời gian xuất hàng出荷日출하일 :
    ---

Loading...Tải…

My Components
  • Order Qty.Số lượng đặt hàng :

     Pkg. (10 pc(s). included)Bao gồm 10 chiếc.

    Check Price / Days to ship

  • PriceĐơn giá :
    ---
  • Total PriceTổng合計합계 :
    ---
  • Days to shipThời gian xuất hàng出荷日출하일 :
    ---

Loading...Tải…

Similar ProductsSimilar Products
  • Order Qty.Số lượng đặt hàng :

     Pkg. (10 pc(s). included)Bao gồm 10 chiếc.

    Check Price / Days to ship

  • PriceĐơn giá :
    ---
  • Total PriceTổng合計합계 :
    ---
  • Days to shipThời gian xuất hàng出荷日출하일 :
    ---

Loading...Tải…

Product DetailProduct Detail
  • Order Qty.Số lượng đặt hàng :

     Pkg. (10 pc(s). included)Bao gồm 10 chiếc.

    Check Price / Days to ship

  • PriceĐơn giá :
    ---
  • Total PriceTổng合計합계 :
    ---
  • Days to shipThời gian xuất hàng出荷日출하일 :
    ---

Loading...Tải…

Configured SpecificationsThông số kĩ thuật

Shaft Diameter(mm)2.34Product TypeWheel Brush
Outer Diameter(mm)25Wire diameter(mm)0.1
Brush Long(mm)1.2Overall Length(mm)46
Max. Rotational Speed(rpm)10,000JAN Code4571130886261
Trusco Code499-3241Hair materialStainless steel
Mass(g)51Quantity1 bag (10 pcs.)
  • Order Qty.Số lượng đặt hàng :

     Pkg. (10 pc(s). included)Bao gồm 10 chiếc.

    Check Price / Days to ship

  • PriceĐơn giá :
    ---
  • Total PriceTổng合計합계 :
    ---
  • Days to shipThời gian xuất hàng出荷日출하일 :
    ---

Loading...Tải…

Configured SpecificationsThông số kĩ thuật

Shaft Diameter(mm)2.34Product TypeWheel Brush
Outer Diameter(mm)25Wire diameter(mm)0.1
Brush Long(mm)1.2Overall Length(mm)46
Max. Rotational Speed(rpm)10,000JAN Code4571130886261
Trusco Code499-3241Hair materialStainless steel
Mass(g)51Quantity1 bag (10 pcs.)

Product Description

[Features]
· Metal wire material with excellent heat resistance, abrasion resistance and durability.
[Applications]
· Compatible materials: tool steel, alloy steel, general steel, stainless steel, aluminum, copper

Metal Brush Wheel (FC4066)
You can add up to 6 items per a category to the compare list.

Part Number :
  • Order Qty.Số lượng đặt hàng :

     Pkg. (10 pc(s). included)Bao gồm 10 chiếc.

    Check Price / Days to ship

  • PriceĐơn giá :
    ---
  • Total PriceTổng合計합계 :
    ---
  • Days to shipThời gian xuất hàng出荷日출하일 :
    ---

Loading...Tải…

Configured SpecificationsThông số kĩ thuật

Shaft Diameter(mm)2.34Product TypeWheel Brush
Outer Diameter(mm)25Wire diameter(mm)0.1
Brush Long(mm)1.2Overall Length(mm)46
Max. Rotational Speed(rpm)10,000JAN Code4571130886261
Trusco Code499-3241Hair materialStainless steel
Mass(g)51Quantity1 bag (10 pcs.)

(i)

Caution

thận trọng

  • The image is a representative image.

PDF

  • Order Qty.Số lượng đặt hàng :

     Pkg. (10 pc(s). included)Bao gồm 10 chiếc.

    Check Price / Days to ship

  • PriceĐơn giá :
    ---
  • Total PriceTổng合計합계 :
    ---
  • Days to shipThời gian xuất hàng出荷日출하일 :
    ---

Loading...Tải…

Configured SpecificationsThông số kĩ thuật

Shaft Diameter(mm)2.34Product TypeWheel Brush
Outer Diameter(mm)25Wire diameter(mm)0.1
Brush Long(mm)1.2Overall Length(mm)46
Max. Rotational Speed(rpm)10,000JAN Code4571130886261
Trusco Code499-3241Hair materialStainless steel
Mass(g)51Quantity1 bag (10 pcs.)
Part Number
FC4066
Part NumberPriceMinimum Order Qty.Number of pc(s). included in pkg.Number of pc(s). included in pkg.Volume DiscountDays to ShipSố ngày giao hàngShaft Diameter
(mm)
Outer Diameter
(mm)
Wire diameter
(mm)
Brush Long
(mm)
Overall Length
(mm)
Max. Rotational Speed
(rpm)
JAN Code Trusco Code Hair material Mass
(g)
Quantity

1,382,978 VND

1 Pack(s)

10 Pieces Per Package

10 Pieces Per Package

7 Day(s) or more 2.34250.11.24610,0004571130886261499-3241Stainless steel511 bag (10 pcs.)
Part Number
Part NumberPriceMinimum Order Qty.Number of pc(s). included in pkg.Number of pc(s). included in pkg.Volume DiscountDays to ShipSố ngày giao hàngShaft Diameter
(mm)
Outer Diameter
(mm)
Wire diameter
(mm)
Brush Long
(mm)
Overall Length
(mm)
Max. Rotational Speed
(rpm)
JAN Code Trusco Code Hair material Mass
(g)
Quantity
  1. 1

Basic InformationThông tin cơ bản

Product Type Wheel Brush

Please check the type/dimensions/specifications of the part FC4066 in the Metal Brush Wheel series.Vui lòng kiểm tra kiểu/kích thước/thông số kỹ thuật của phần FC4066 trong chuỗi Metal Brush Wheel.

Products like this...

Part Number
FC4004
FC4005
FC4006
FC4071
FC4072
FC4073
Part NumberStandard Unit PriceNumber of pc(s). included in pkg.Number of pc(s). included in pkg.Minimum order quantityVolume DiscountDays to ShipSố ngày giao hàngShaft Diameter
(mm)
Outer Diameter
(mm)
Wire diameter
(mm)
Brush Long
(mm)
Overall Length
(mm)
Max. Rotational Speed
(rpm)
JAN Code Trusco Code Hair material Mass
(g)
Quantity

1,299,471 VND

10 Pieces Per Package

10 Pieces Per Package

1 Pack(s) 9 Day(s) 2.34190.081.24616,0004571130885783499-3004Steel351 bag (10 pcs.)

1,232,548 VND

10 Pieces Per Package

10 Pieces Per Package

1 Pack(s) 9 Day(s) 2.34220.11.24610,0004571130885806499-3012Steel381 bag (10 pcs.)

1,233,973 VND

10 Pieces Per Package

10 Pieces Per Package

1 Pack(s) 9 Day(s) 2.34250.11.24610,0004571130885820499-3021Steel511 bag (10 pcs.)

1,562,435 VND

10 Pieces Per Package

10 Pieces Per Package

1 Pack(s) 9 Day(s) 3120.061.23716,0004571130886285499-3250Stainless steel381 bag (10 pcs.)

1,562,543 VND

10 Pieces Per Package

10 Pieces Per Package

1 Pack(s) 9 Day(s) 3140.061.23716,0004571130886308499-3268Stainless steel391 bag (10 pcs.)

1,563,528 VND

10 Pieces Per Package

10 Pieces Per Package

1 Pack(s) 9 Day(s) 3160.081.24616,0004571130886322499-3276Stainless steel481 bag (10 pcs.)
Part Number
Part NumberStandard Unit PriceNumber of pc(s). included in pkg.Number of pc(s). included in pkg.Minimum order quantityVolume DiscountDays to ShipSố ngày giao hàngShaft Diameter
(mm)
Outer Diameter
(mm)
Wire diameter
(mm)
Brush Long
(mm)
Overall Length
(mm)
Max. Rotational Speed
(rpm)
JAN Code Trusco Code Hair material Mass
(g)
Quantity
Close

Comparison list