(!) Since support from Microsoft will end on January 14th, 2020, Windows 7 will be excluded from the recommended environment from December 15th, 2019 on this site. Vì lý do Microsoft kết thúc hỗ trợ cho Windows 7 vào ngày 14/01/2020, Windows 7 sẽ là hệ điều hành không được khuyến khích sử dụng với trang web này từ ngày 15/12/2019.

  • Viewed
    Products
    Sản phẩm
    đã xem
    최근 본
    상품
    查看产品 查看產品
  • My
    Components
    Linh kiện
    của tôi
    나의 부품 我的部件 我的部件
  • Cart
Recently Viewed Products
X
My Components
X
Cart item(s)
X
Loading...
  • [Thông báo] Cập nhật địa chỉ kho tập kết hàng hóa tại khu vực miền Nam của MISUMI Việt Nam. Xem chi tiết.
    [Announcement] Update on warehouse address in the Southern region of MISUIMI Vietnam. See more. 
  • [Cảnh Báo] Thủ Đoạn Lừa Đảo Từ Nhân Viên Giao Hàng – Yêu Cầu Trả Phí Ship. Xem chi tiết.
    [Warning] Fraud Calling from Shipper - Asking to Pay Shipping Fee. See more.

Precision Chamfering Tool TOGURON® Sharp Chamfer (Part Number)

Precision Chamfering Tool TOGURON® Sharp Chamfer
You can add up to 6 items per a category to the compare list.

Part Number :
    • From :
      832,910VND/Unit
  • Order Qty :
  • Total Price :
    ---
  • Days to ship :
    ---

Select part number to Order Now/ Add to Cart

Product Description

[Features]
·Special chamfering model for the Togron Sharp series.
·Minimal burrs and chatter, clean surface roughness.
[Applications]
·Work Material: Aluminum alloy, copper, plastic.

Features

●Exclusive model for toglon sharp series chamfering.
●Less burr and chatter, and surface roughness is clean.

Usage

●Work Material: Aluminum Alloy, Copper, Plastic

Materials

●Carbide Alloy
Part Number
90TGSCH0.9CBALT
90TGSCH1.2CBALT
90TGSCH2CBALT
90TGSCH3CBALT
90TGSCH4CBALT
90TGSCH6CBALT
90TGSCH8CBALT
90TGSCH10CBALT
90TGSCH12CBALT
90TGSCH16CBALT
Part NumberPriceMinimum Order Qty.Volume DiscountDays to ShipSố ngày giao hàngCoating Type shank diameter
(mm)
Overall Length L
(mm)
Minimum chamfering diameter d
(mm)
Maximum Chamfering Width d1
(mm)
JAN Code Trusco Code

2,058,080 VND

1 Piece(s) 6 Day(s) or more ALT3400.30.94580188190114 763-6059

1,473,594 VND

1 Piece(s) 6 Day(s) or more ALT3400.41.24580188190121 763-6083

1,445,495 VND

1 Piece(s) 6 Day(s) or more ALT3400.624580188190138 763-6202

1,209,825 VND

1 Piece(s) 6 Day(s) or more ALT3400.834580188190145 763-6237

1,351,266 VND

1 Piece(s) 9 Day(s) ALT440144580188190152 763-6261

1,728,181 VND

1 Piece(s) 6 Day(s) or more ALT6501.564580188190169 763-6296

2,434,994 VND

1 Piece(s) 9 Day(s) ALT860284580188190176 763-6326

3,141,808 VND

1 Piece(s) 6 Day(s) or more ALT10702.5104580188190183 763-6113

4,084,291 VND

1 Piece(s) 6 Day(s) or more ALT12753124580188190190 763-6148

7,147,215 VND

1 Piece(s) 6 Day(s) or more ALT16804164580188190206 763-6172

Loading...Tải…

  1. 1

Basic InformationThông tin cơ bản

Both square (θ) 90