(!) Since support from Microsoft will end on January 14th, 2020, Windows 7 will be excluded from the recommended environment from December 15th, 2019 on this site. Vì lý do Microsoft kết thúc hỗ trợ cho Windows 7 vào ngày 14/01/2020, Windows 7 sẽ là hệ điều hành không được khuyến khích sử dụng với trang web này từ ngày 15/12/2019.

  • Viewed
    Products
    Sản phẩm
    đã xem
    최근 본
    상품
    查看产品 查看產品
  • My
    Components
    Linh kiện
    của tôi
    나의 부품 我的部件 我的部件
  • Cart
Recently Viewed Products
X
My Components
X
Cart item(s)
X
Loading...
  • [Thông báo] Cập nhật địa chỉ kho tập kết hàng hóa tại khu vực miền Nam của MISUMI Việt Nam. Xem chi tiết.
    [Announcement] Update on warehouse address in the Southern region of MISUIMI Vietnam. See more. 
  • [Cảnh Báo] Thủ Đoạn Lừa Đảo Từ Nhân Viên Giao Hàng – Yêu Cầu Trả Phí Ship. Xem chi tiết.
    [Warning] Fraud Calling from Shipper - Asking to Pay Shipping Fee. See more.

CoroMill 331 Full Side Cutter, Machining Width: 12.0-26.5 mm 331.32

CoroMill 331 Full Side Cutter, Machining Width: 12.0-26.5 mm 331.32
You can add up to 6 items per a category to the compare list.

Part Number :
    • From :
      38,248,384VND/Unit
  • Order Qty :
  • Total Price :
    ---
  • Days to ship :
    ---

Select part number to Order Now/ Add to Cart

Product Description

High precision multi-purpose side cutter.
[Features]
·Diameter 40-315mm
·Shipped preset to ±0.01 mm edge width tolerance
·Radial run-out accuracy ±0.02 mm
·wide pocket
·Strong clamping by wedge
·Serration method
·Adjustment range 2-3mm
·Unique spring-loaded mechanism for smooth adjustment and slip prevention

Part Number
N331.32-082S27FMQ
N331.32-102S32FMQ
N331.32-102S32KMQ
N331.32-127S40FMQ
N331.32-127S40KMQ
Part NumberPriceMinimum Order Qty.Volume DiscountDays to ShipSố ngày giao hàngShank diameter (d)
(mm)
Number of flutes
(sheet)
Maximum Engine Speed n max Dimensions ar
(mm)
Dimension L1
(mm)
Dimensions Dc
(mm)
Mass
(kg)
Tip Size
(mm)
Cutting Width
(mm)
E
(mm)
BKW
(mm)

38,248,384 VND

1 Piece(s) 6 Day(s) or more 2761810019.5Min. 14 / Max. 15.5820.41212.0-15.0167

50,091,059 VND

1 Piece(s) 6 Day(s) or more 3281590025.5Min. 14 / Max. 15.51020.61212.0-15.0168

44,169,721 VND

1 Piece(s) 6 Day(s) or more 3261400025.5Min. 16.8 / Max. 181020.81615.0-17.518.58

58,973,066 VND

1 Piece(s) 6 Day(s) or more 40101410034Min. 14 / Max. 15.51270.91212.0-15.01610

53,051,728 VND

1 Piece(s) 6 Day(s) or more 4081240034Min. 16.8 / Max. 181271.21615.0-17.518.510

Loading...Tải…

  1. 1

Basic InformationThông tin cơ bản

Machining Application Groove work material general steel / Quenched and tempered steel / high hardness steel / Stainless Steel / Cast Iron / Aluminum / Titanium / Copper Mounting Method Arbor
Finish category Finishing Compatible Tip Material Carbide Coat Dimension D₄(mm) -
Details Type Key Grooved Hole Dimension L3(mm) - Standard -
Corner R(mm) - dhc(mm) -