(!) Since support from Microsoft will end on January 14th, 2020, Windows 7 will be excluded from the recommended environment from December 15th, 2019 on this site. Vì lý do Microsoft kết thúc hỗ trợ cho Windows 7 vào ngày 14/01/2020, Windows 7 sẽ là hệ điều hành không được khuyến khích sử dụng với trang web này từ ngày 15/12/2019.

  • Viewed
    Products
    Sản phẩm
    đã xem
    최근 본
    상품
    查看产品 查看產品
  • My
    Components
    Linh kiện
    của tôi
    나의 부품 我的部件 我的部件
  • Cart
Recently Viewed Products
X
My Components
X
Cart item(s)
X
Loading...
  • Scheduled Maintenance Notice: This site will be unavailable due to scheduled maintenance from 8:00 24/11/2024 to 6:00 (ICT) 25/11/2024. We apologize for the inconvenience.
  • [Thông báo] Cập nhật địa chỉ kho tập kết hàng hóa tại khu vực miền Nam của MISUMI Việt Nam. Xem chi tiết.
    [Announcement] Update on warehouse address in the Southern region of MISUIMI Vietnam. See more. 
  • [Cảnh Báo] Thủ Đoạn Lừa Đảo Từ Nhân Viên Giao Hàng – Yêu Cầu Trả Phí Ship. Xem chi tiết.
    [Warning] Fraud Calling from Shipper - Asking to Pay Shipping Fee. See more.

Cobalt Drill (CD2101) (Part Number)

Cobalt Drill (CD2101)
You can add up to 6 items per a category to the compare list.

Part Number :
    • From :
      31,465VND/Unit
  • Order Qty :
  • Total Price :
    ---
  • Days to ship :
    ---

Select part number to Order Now/ Add to Cart

Part Number
CD2101100
CD2101101
CD2101102
CD2101103
CD2101104
CD2101105
CD2101106
CD2101107
CD2101108
CD2101109
CD2101110
CD2101111
CD2101112
CD2101113
CD2101114
CD2101115
CD2101116
CD2101117
CD2101118
CD2101119
CD2101120
CD2101121
CD2101122
CD2101123
CD2101124
CD2101125
CD2101126
CD2101127
CD2101128
CD2101129
CD2101130
Part NumberPriceMinimum Order Qty.Volume DiscountDays to ShipSố ngày giao hàngDrill diameter (d1)
(mm)
Furrow Length (ℓ2)
(mm)
Whole Length (ℓ1)
(mm)
Shank diameter (d2)

347,850 VND

5 Piece(s) 63 Day(s) 106713010

347,850 VND

5 Piece(s) 63 Day(s) 10.16913310.1

347,850 VND

5 Piece(s) 63 Day(s) 10.26913310.2

347,850 VND

5 Piece(s) 63 Day(s) 10.36913310.3

374,194 VND

5 Piece(s) 63 Day(s) 10.46913310.4

374,194 VND

5 Piece(s) 63 Day(s) 10.57013710.5

374,194 VND

5 Piece(s) 63 Day(s) 10.67013710.6

374,194 VND

5 Piece(s) 63 Day(s) 10.77013710.7

403,403 VND

5 Piece(s) 63 Day(s) 10.87214010.8

403,403 VND

5 Piece(s) 63 Day(s) 10.97214010.9

403,403 VND

5 Piece(s) 63 Day(s) 117214011

403,403 VND

5 Piece(s) 63 Day(s) 11.17214011.1

433,759 VND

5 Piece(s) 63 Day(s) 11.27514311.2

433,759 VND

5 Piece(s) 63 Day(s) 11.37514311.3

433,759 VND

5 Piece(s) 63 Day(s) 11.47514311.4

433,759 VND

5 Piece(s) 63 Day(s) 11.57514311.5

466,402 VND

5 Piece(s) 63 Day(s) 11.67714611.6

466,402 VND

5 Piece(s) 63 Day(s) 11.77714611.7

466,402 VND

5 Piece(s) 63 Day(s) 11.87714611.8

466,402 VND

5 Piece(s) 63 Day(s) 11.97714611.9

500,768 VND

5 Piece(s) 63 Day(s) 127814912

500,768 VND

5 Piece(s) 63 Day(s) 12.17814912.1

500,768 VND

5 Piece(s) 63 Day(s) 12.27814912.2

500,768 VND

5 Piece(s) 63 Day(s) 12.37814912.3

536,851 VND

5 Piece(s) 63 Day(s) 12.48015212.4

536,851 VND

5 Piece(s) 63 Day(s) 12.58015212.5

536,851 VND

5 Piece(s) 63 Day(s) 12.68015212.6

401,375 VND

5 Piece(s) 63 Day(s) 12.78015212.7

401,375 VND

5 Piece(s) 63 Day(s) 12.88015212.8

401,375 VND

5 Piece(s) 63 Day(s) 12.98015212.9

401,375 VND

5 Piece(s) 63 Day(s) 138015213

Loading...Tải…

Basic InformationThông tin cơ bản

work material General Steel / Tempered Steel / Stainless steel / Cast Iron / Aluminum / Titan Tool Material Type Cobalt High Speed Coating Y/N Available
Coating Type Steam homo With/without Oil Hole None Twist angle(˚) 33˚
Drill Diameter Tolerance h8 Blade End angle 135˚