(!) Since support from Microsoft will end on January 14th, 2020, Windows 7 will be excluded from the recommended environment from December 15th, 2019 on this site. Vì lý do Microsoft kết thúc hỗ trợ cho Windows 7 vào ngày 14/01/2020, Windows 7 sẽ là hệ điều hành không được khuyến khích sử dụng với trang web này từ ngày 15/12/2019.

  • Viewed
    Products
    Sản phẩm
    đã xem
    최근 본
    상품
    查看产品 查看產品
  • My
    Components
    Linh kiện
    của tôi
    나의 부품 我的部件 我的部件
  • Cart
Recently Viewed Products
X
My Components
X
Cart item(s)
X
Loading...
  • [Thông báo] Cập nhật địa chỉ kho tập kết hàng hóa tại khu vực miền Nam của MISUMI Việt Nam. Xem chi tiết.
    [Announcement] Update on warehouse address in the Southern region of MISUIMI Vietnam. See more. 
  • [Cảnh Báo] Thủ Đoạn Lừa Đảo Từ Nhân Viên Giao Hàng – Yêu Cầu Trả Phí Ship. Xem chi tiết.
    [Warning] Fraud Calling from Shipper - Asking to Pay Shipping Fee. See more.

T-Max Q-Cut For Profiling (N151.2-A187-40-4P-H13A)

T-Max Q-Cut For Profiling (N151.2-A187-40-4P-H13A)
You can add up to 6 items per a category to the compare list.

Part Number :
    • From :
      407,068VND/Unit
  • Order Qty :
  • Total Price :
    ---
  • Days to ship :
    ---

Select part number to Order Now/ Add to Cart

Product Description

[Features]
T-Max Q-Cut insert
Solid carbide-coated insert
For parting and -grooving
Single-cutting-edge specification
For profiling
For medium-feed machining
Full R
Width: 3.0 mm

Part Number
N151.2-A187-40-4P-H13A
Part NumberPriceMinimum Order Qty.Volume DiscountDays to ShipSố ngày giao hàngwork material Groove Width (For Grooving / Plunging) Material type Specifications Groove Width Tolerance Other Nose R
(mm)
Sheet size Trusco Code

475,311 VND

10 Piece(s) 9 Day(s) or more Stainless Steel / Cast Iron / Non-ferrous metal / Heat-resistant alloy, titanium alloy4.75 mmGCH13ALow feed± 0.022.3840-

Loading...Tải…

  1. 1

Basic InformationThông tin cơ bản

Shape Other Application Grooving / Parting Available corners 1
Selfishly No-hand Nose R Other Chip Breaker Manufacturer P

Please check the type/dimensions/specifications of the part N151.2-A187-40-4P-H13A in the T-Max Q-Cut For Profiling series.Vui lòng kiểm tra kiểu/kích thước/thông số kỹ thuật của phần N151.2-A187-40-4P-H13A trong chuỗi T-Max Q-Cut For Profiling.

Products like this...

Part Number
N151.2-300-30-4P-1125
N151.2-300-30-5P-1125
N151.2-400-40-4P-1005
N151.2-A219-50-4P-1005
N151.2-A219-50-4P-235
N151.2-A250-50-4P-1125
Part NumberStandard Unit PriceMinimum order quantityVolume DiscountDays to ShipSố ngày giao hàngwork material Groove Width (For Grooving / Plunging) Material type Specifications Groove Width Tolerance Other Nose R
(mm)
Sheet size Trusco Code

556,188 VND

1 Piece(s) 9 Day(s) Steel / Stainless Steel / Non-ferrous metal / Heat-resistant alloy, titanium alloy3.00 mmGC1125Low feed± 0.021.530609-8762

483,676 VND

1 Piece(s) 9 Day(s) Steel / Stainless Steel / Cast Iron3.00 mmGC1125Medium feed±0.051.530609-8797

600,808 VND

10 Piece(s) 9 Day(s) or more Stainless Steel / Heat-resistant alloy, titanium alloy4.00 mmGC1005Low feed± 0.02240-

625,910 VND

10 Piece(s) 7 Day(s) or more Stainless Steel / Heat-resistant alloy, titanium alloy5.56 mmGC1005Low feed± 0.022.7850-

614,755 VND

10 Piece(s) 9 Day(s) or more Steel / Stainless Steel5.56 mmGC235Low feed± 0.022.7850-

614,755 VND

10 Piece(s) 7 Day(s) or more Steel / Stainless Steel / Non-ferrous metal / Heat-resistant alloy, titanium alloy6.35 mmGC1125Low feed± 0.023.1750-