(!) Since support from Microsoft will end on January 14th, 2020, Windows 7 will be excluded from the recommended environment from December 15th, 2019 on this site. Vì lý do Microsoft kết thúc hỗ trợ cho Windows 7 vào ngày 14/01/2020, Windows 7 sẽ là hệ điều hành không được khuyến khích sử dụng với trang web này từ ngày 15/12/2019.

  • Viewed
    Products
    Sản phẩm
    đã xem
    최근 본
    상품
    查看产品 查看產品
  • My
    Components
    Linh kiện
    của tôi
    나의 부품 我的部件 我的部件
  • Cart
Recently Viewed Products
X
My Components
X
Cart item(s)
X
Loading...
  • [Thông báo] Cập nhật địa chỉ kho tập kết hàng hóa tại khu vực miền Nam của MISUMI Việt Nam. Xem chi tiết.
    [Announcement] Update on warehouse address in the Southern region of MISUIMI Vietnam. See more. 
  • [Cảnh Báo] Thủ Đoạn Lừa Đảo Từ Nhân Viên Giao Hàng – Yêu Cầu Trả Phí Ship. Xem chi tiết.
    [Warning] Fraud Calling from Shipper - Asking to Pay Shipping Fee. See more.

Counter Sink / One-Flute Type

Counter Sink / One-Flute Type
You can add up to 6 items per a category to the compare list.

Part Number :
    • From :
      766,012VND/Unit
  • Order Qty :
  • Total Price :
    ---
  • Days to ship :
    ---

Select part number to Order Now/ Add to Cart

Part Number
C1319100
C1319150
C1319200
C1319250
C1319300
C1319350
C1319400
C1319450
C1319500
Part NumberPriceMinimum Order Qty.Volume DiscountDays to ShipSố ngày giao hàngTool Diameter (D)
(mm)
Coverage Shank diameter D2
(MM)
Whole Length (L3)

766,012 VND

1 Piece(s) 7 Day(s) 101-10645

924,920 VND

1 Piece(s) 10 Day(s) 152-15855

1,165,468 VND

1 Piece(s) 5 Day(s) 202-201065

1,748,819 VND

1 Piece(s) 6 Day(s) 253-251278

2,396,843 VND

1 Piece(s) 5 Day(s) 303-301288

3,221,575 VND

1 Piece(s) 5 Day(s) 354-3516110

4,669,751 VND

1 Piece(s) 5 Day(s) 405-4016115

5,609,865 VND

1 Piece(s) 5 Day(s) 4510-4516120

6,503,326 VND

1 Piece(s) 5 Day(s) 5012-5016130

Loading...Tải…

  1. 1

Basic InformationThông tin cơ bản

Application Hole Chamfer / Chamfering/traversing work material General Steel Tool Material Type Cobalt High Speed
Coating Y/N Available Coating Type TiCN Angle α 90˚
Number of blades 1