(!) Since support from Microsoft will end on January 14th, 2020, Windows 7 will be excluded from the recommended environment from December 15th, 2019 on this site. Vì lý do Microsoft kết thúc hỗ trợ cho Windows 7 vào ngày 14/01/2020, Windows 7 sẽ là hệ điều hành không được khuyến khích sử dụng với trang web này từ ngày 15/12/2019.

  • Viewed
    Products
    Sản phẩm
    đã xem
    최근 본
    상품
    查看产品 查看產品
  • My
    Components
    Linh kiện
    của tôi
    나의 부품 我的部件 我的部件
  • Cart
Recently Viewed Products
X
My Components
X
Cart item(s)
X
Loading...
  • [Cảnh Báo] Thủ Đoạn Lừa Đảo Từ Nhân Viên Giao Hàng – Yêu Cầu Trả Phí Ship. Xem chi tiết.
    [Warning] Fraud Calling from Shipper - Asking to Pay Shipping Fee. See more.

Cobalt Drill Regular Series (HGT-9831) (HGT-9831-0054)

Cobalt Drill Regular Series (HGT-9831) (HGT-9831-0054)
You can add up to 6 items per a category to the compare list.

Part Number :
    • From :
      32,732VND/Unit
  • Order Qty :
  • Total Price :
    ---
  • Days to ship :
    ---

Select part number to Order Now/ Add to Cart

Part Number
HGT-9831-0054
Part NumberPriceMinimum Order Qty.Volume DiscountDays to ShipSố ngày giao hàngHole diameter (drill diameter) D
(mm)
Overall Length L
(mm)

162,190 VND

10 Piece(s) 4 Day(s) 3.373

Loading...Tải…

  1. 1

Basic InformationThông tin cơ bản

work material General Steel / Stainless steel / Cast Iron / Aluminum / Titan Tool Material Type Cobalt High Speed Shank Type Straight shank
Coating Y/N Available Coating Type COLORING With/without Oil Hole None

Please check the type/dimensions/specifications of the part HGT-9831-0054 in the Cobalt Drill Regular Series (HGT-9831) series.Vui lòng kiểm tra kiểu/kích thước/thông số kỹ thuật của phần HGT-9831-0054 trong chuỗi Cobalt Drill Regular Series (HGT-9831).

Products like this...

Part Number
HGT-9831-0004
HGT-9831-0005
HGT-9831-0006
HGT-9831-0112
HGT-9831-0113
HGT-9831-0114
Part NumberStandard Unit PriceMinimum order quantityVolume DiscountDays to ShipSố ngày giao hàngHole diameter (drill diameter) D
(mm)
Overall Length L
(mm)

57,943 VND

10 Piece(s) 18 Day(s) 1.345

57,943 VND

10 Piece(s) 18 Day(s) 1.448

57,943 VND

10 Piece(s) 18 Day(s) 1.548

52,186 VND

10 Piece(s) 18 Day(s) 0.834

52,186 VND

10 Piece(s) 18 Day(s) 0.936

91,011 VND

10 Piece(s) 18 Day(s) 2.764