(!) Since support from Microsoft will end on January 14th, 2020, Windows 7 will be excluded from the recommended environment from December 15th, 2019 on this site. Vì lý do Microsoft kết thúc hỗ trợ cho Windows 7 vào ngày 14/01/2020, Windows 7 sẽ là hệ điều hành không được khuyến khích sử dụng với trang web này từ ngày 15/12/2019.

  • Viewed
    Products
    Sản phẩm
    đã xem
    최근 본
    상품
    查看产品 查看產品
  • My
    Components
    Linh kiện
    của tôi
    나의 부품 我的部件 我的部件
  • Cart
Recently Viewed Products
X
My Components
X
Cart item(s)
X
Loading...
  • [Cảnh Báo] Thủ Đoạn Lừa Đảo Từ Nhân Viên Giao Hàng – Yêu Cầu Trả Phí Ship. Xem chi tiết.
    [Warning] Fraud Calling from Shipper - Asking to Pay Shipping Fee. See more.

Cobalt Drill Regular Series (HGT-9831) (HGT-9831-0048)

Cobalt Drill Regular Series (HGT-9831) (HGT-9831-0048)
You can add up to 6 items per a category to the compare list.

Part Number :
    • From :
      32,732VND/Unit
  • Order Qty :
  • Total Price :
    ---
  • Days to ship :
    ---

Select part number to Order Now/ Add to Cart

Part Number
HGT-9831-0048
Part NumberPriceMinimum Order Qty.Volume DiscountDays to ShipSố ngày giao hàngHole diameter (drill diameter) D
(mm)
Overall Length L
(mm)

147,584 VND

10 Piece(s) 4 Day(s) 2.664

Loading...Tải…

  1. 1

Basic InformationThông tin cơ bản

work material General Steel / Stainless steel / Cast Iron / Aluminum / Titan Tool Material Type Cobalt High Speed Shank Type Straight shank
Coating Y/N Available Coating Type COLORING With/without Oil Hole None

Please check the type/dimensions/specifications of the part HGT-9831-0048 in the Cobalt Drill Regular Series (HGT-9831) series.Vui lòng kiểm tra kiểu/kích thước/thông số kỹ thuật của phần HGT-9831-0048 trong chuỗi Cobalt Drill Regular Series (HGT-9831).

Products like this...

Part Number
HGT-9831-0004
HGT-9831-0005
HGT-9831-0006
HGT-9831-0049
HGT-9831-0050
HGT-9831-0051
Part NumberStandard Unit PriceMinimum order quantityVolume DiscountDays to ShipSố ngày giao hàngHole diameter (drill diameter) D
(mm)
Overall Length L
(mm)

57,943 VND

10 Piece(s) 18 Day(s) 1.345

57,943 VND

10 Piece(s) 18 Day(s) 1.448

57,943 VND

10 Piece(s) 18 Day(s) 1.548

154,283 VND

10 Piece(s) 4 Day(s) 2.867

154,283 VND

10 Piece(s) 18 Day(s) 2.971

156,346 VND

10 Piece(s) 4 Day(s) 371