(!) Since support from Microsoft will end on January 14th, 2020, Windows 7 will be excluded from the recommended environment from December 15th, 2019 on this site. Vì lý do Microsoft kết thúc hỗ trợ cho Windows 7 vào ngày 14/01/2020, Windows 7 sẽ là hệ điều hành không được khuyến khích sử dụng với trang web này từ ngày 15/12/2019.

  • Viewed
    Products
    Sản phẩm
    đã xem
    최근 본
    상품
    查看产品 查看產品
  • My
    Components
    Linh kiện
    của tôi
    나의 부품 我的部件 我的部件
  • Cart
Recently Viewed Products
X
My Components
X
Cart item(s)
X
Loading...
  • [Thông báo] Cập nhật địa chỉ kho tập kết hàng hóa tại khu vực miền Nam của MISUMI Việt Nam. Xem chi tiết.
    [Announcement] Update on warehouse address in the Southern region of MISUIMI Vietnam. See more. 
  • [Cảnh Báo] Thủ Đoạn Lừa Đảo Từ Nhân Viên Giao Hàng – Yêu Cầu Trả Phí Ship. Xem chi tiết.
    [Warning] Fraud Calling from Shipper - Asking to Pay Shipping Fee. See more.

For Atobiki (small tool) (ABW23R5015-PR930)

For Atobiki (small tool) (ABW23R5015-PR930)
You can add up to 6 items per a category to the compare list.

Part Number :
    • From :
      414,094VND/Unit
  • Order Qty :
  • Total Price :
    ---
  • Days to ship :
    ---

Select part number to Order Now/ Add to Cart

Product Description

ABS1/ABW1/ABW2/TKFB

Part Number
ABW23R5015-PR930
Part NumberPriceMinimum Order Qty.Volume DiscountDays to ShipSố ngày giao hàngwork material Material φd B H W T a

571,273 VND

10 Piece(s) 9 Day(s) or more Steel / Stainless Steel0.15PR930------

Loading...Tải…

  1. 1

Basic InformationThông tin cơ bản

Shape Others Application Others Selfishly No Preferred Hand
Nose R Others

Please check the type/dimensions/specifications of the part ABW23R5015-PR930 in the For Atobiki (small tool) series.Vui lòng kiểm tra kiểu/kích thước/thông số kỹ thuật của phần ABW23R5015-PR930 trong chuỗi For Atobiki (small tool).

Products like this...

Part Number
ABS15R4005M-PR1225
ABS15R4015-KW10
ABS15R4015-PR930
ABW23R5015-TC60M
ABW23R5015M-PR1225
TKFB12L28005MR-PR1225
Part NumberStandard Unit PriceMinimum order quantityVolume DiscountDays to ShipSố ngày giao hàngwork material Material φd B H W T a

533,700 VND

10 Piece(s) 9 Day(s) or more Stainless Steel<0.05PR1225------

442,422 VND

10 Piece(s) 8 Day(s) or more Cast Iron / Non-Ferrous Metal / Heat-Resistant Alloy, Titanium Alloy0.15KW10------

526,421 VND

10 Piece(s) 7 Day(s) or more Steel / Stainless Steel0.15PR930------

458,946 VND

10 Piece(s) 8 Day(s) or more Steel / Stainless Steel0.15TC60M------

578,355 VND

10 Piece(s) 8 Day(s) or more Stainless Steel<0.15PR1225------

588,584 VND

10 Piece(s) 9 Day(s) or more Stainless Steel<0.05PR12255.24.68.72.830.3