(!) Since support from Microsoft will end on January 14th, 2020, Windows 7 will be excluded from the recommended environment from December 15th, 2019 on this site. Vì lý do Microsoft kết thúc hỗ trợ cho Windows 7 vào ngày 14/01/2020, Windows 7 sẽ là hệ điều hành không được khuyến khích sử dụng với trang web này từ ngày 15/12/2019.

  • Viewed
    Products
    Sản phẩm
    đã xem
    최근 본
    상품
    查看产品 查看產品
  • My
    Components
    Linh kiện
    của tôi
    나의 부품 我的部件 我的部件
  • Cart
Recently Viewed Products
X
My Components
X
Cart item(s)
X
Loading...
  • [Thông báo] Cập nhật địa chỉ kho tập kết hàng hóa tại khu vực miền Nam của MISUMI Việt Nam. Xem chi tiết.
    [Announcement] Update on warehouse address in the Southern region of MISUIMI Vietnam. See more. 
  • [Cảnh Báo] Thủ Đoạn Lừa Đảo Từ Nhân Viên Giao Hàng – Yêu Cầu Trả Phí Ship. Xem chi tiết.
    [Warning] Fraud Calling from Shipper - Asking to Pay Shipping Fee. See more.

Stainless steel wagon C4 type solid cart (SUS304)

Click this image to zoom it.Nhấp vào hình ảnh này để phóng to.

Move the mouse over or click the image to zoom

You can add up to 6 items to the comparison list.

Specification / DimensionsClear all selection

Days to Ship :
Standard Unit Price :

Loading...Tải…

  • Order Qty :
  • From :
    41,492,649 VND /Unit
  • Total Price :
    ---
  • Days to ship :
    ---

Select part number to Order Now/ Add to Cart

Part Number
C4C-S4609
C4C-S4610
C4C-S4612
C4C-S4615
C4C-S6109
C4C-S6110
C4C-S6112
C4C-S6115
Part Number Price Minimum Order Qty. Volume Discount Days to ShipSố ngày giao hàng Frontage
(mm)
Depth
(mm)
Trusco Code Mass
(g)
Amount Of Content

41,492,649 VND

1 Piece(s) 11 Day(s) or more 910 460 458-1687 30400 1 unit

44,544,292 VND

1 Piece(s) 11 Day(s) or more 1070 460 458-1695 34000 1 unit

47,007,946 VND

1 Piece(s) 11 Day(s) or more 1220 460 458-1709 37200 1 unit

50,411,885 VND

1 Piece(s) 11 Day(s) or more 1520 460 458-1717 43600 1 unit

46,280,020 VND

1 Piece(s) 11 Day(s) or more 910 610 458-1725 36400 1 unit

49,969,979 VND

1 Piece(s) 11 Day(s) or more 1070 610 458-1733 40800 1 unit

52,892,729 VND

1 Piece(s) 11 Day(s) or more 1220 610 458-1741 44800 1 unit

58,200,570 VND

1 Piece(s) 11 Day(s) or more 1520 610 458-1750 52800 1 unit

Basic Specifications

  • Height(mm)
    1540
  • Maximum Load(kg/unit)
    200
  • Number of Racks(Rack(s))
    4
  • Specification Shelf Plate Adjustment Pitch(mm)
    25
  • Load Capacity Per Shelf(kg/rack)
    50
  • Supporting Post Diameter(mm)
    25
  • Features
    Shelf is flat so objects can be put in smoothly.
  • Specification Shelf Plate
    Flat shelf board
  • Specification Caster
    Swivel Type 125 mm (2 Pieces) Swivel Type (With Stopper) 125 mm (2 Pieces)
  • Body
    Stainless Steel (SUS304)
  • Caster Metal Parts
    Stainless Steel
  • Wheels
    Nylon Urethane
  • Amount Of Content
    1 unit

Product Description

[Features]
· Because the shelf panels are flat, items can be placed and removed easily.
· A cart that can be used for flexible storage and transport.
· Featuring a stainless steel construction optimal for clean environments where sanitation control is required.

Part Number
C4C-S4609
C4C-S4610
C4C-S4612
C4C-S4615
C4C-S6109
C4C-S6110
C4C-S6112
C4C-S6115
Part Number Price Minimum Order Qty. Volume Discount Days to ShipSố ngày giao hàng Frontage
(mm)
Depth
(mm)
Trusco Code Mass
(g)
Amount Of Content

41,492,649 VND

1 Piece(s) 11 Day(s) or more 910 460 458-1687 30400 1 unit

44,544,292 VND

1 Piece(s) 11 Day(s) or more 1070 460 458-1695 34000 1 unit

47,007,946 VND

1 Piece(s) 11 Day(s) or more 1220 460 458-1709 37200 1 unit

50,411,885 VND

1 Piece(s) 11 Day(s) or more 1520 460 458-1717 43600 1 unit

46,280,020 VND

1 Piece(s) 11 Day(s) or more 910 610 458-1725 36400 1 unit

49,969,979 VND

1 Piece(s) 11 Day(s) or more 1070 610 458-1733 40800 1 unit

52,892,729 VND

1 Piece(s) 11 Day(s) or more 1220 610 458-1741 44800 1 unit

58,200,570 VND

1 Piece(s) 11 Day(s) or more 1520 610 458-1750 52800 1 unit

Loading...Tải…

The product list can be filtered using the selections found beneath the specification item name.Danh sách sản phẩm có thể được lọc bằng cách sử dụng các lựa chọn được tìm thấy bên dưới tên mục đặc tả.

  1. 1