(!) Since support from Microsoft will end on January 14th, 2020, Windows 7 will be excluded from the recommended environment from December 15th, 2019 on this site. Vì lý do Microsoft kết thúc hỗ trợ cho Windows 7 vào ngày 14/01/2020, Windows 7 sẽ là hệ điều hành không được khuyến khích sử dụng với trang web này từ ngày 15/12/2019.

  • Viewed
    Products
    Sản phẩm
    đã xem
    최근 본
    상품
    查看产品 查看產品
  • My
    Components
    Linh kiện
    của tôi
    나의 부품 我的部件 我的部件
  • Cart
Recently Viewed Products
X
My Components
X
Cart item(s)
X
Loading...
  • [Thông báo] Cập nhật địa chỉ kho tập kết hàng hóa tại khu vực miền Nam của MISUMI Việt Nam. Xem chi tiết.
    [Announcement] Update on warehouse address in the Southern region of MISUIMI Vietnam. See more. 
  • [Cảnh Báo] Thủ Đoạn Lừa Đảo Từ Nhân Viên Giao Hàng – Yêu Cầu Trả Phí Ship. Xem chi tiết.
    [Warning] Fraud Calling from Shipper - Asking to Pay Shipping Fee. See more.

Round Plate, Polished Finish P Type (613-08P)

Round Plate, Polished Finish P Type (613-08P)
You can add up to 6 items per a category to the compare list.

Part Number :
    • From :
      1,207,464VND/Unit
  • Order Qty :
  • Total Price :
    ---
  • Days to ship :
    ---

Select part number to Order Now/ Add to Cart

Product Description

FC250 annealed round plate. Can be used for various purposes. Grinding finish type P.

 

Part Number
613-08P
Part NumberPriceMinimum Order Qty.Volume DiscountDays to ShipSố ngày giao hàngA
(mm)
B
(mm)
Weight
(kg)

18,452,100 VND

1 Piece(s) 18 Day(s) or more 4004541

Loading...Tải…

  1. 1
 

Basic InformationThông tin cơ bản

Material FC250 Heat Treatment Annealed

Please check the type/dimensions/specifications of the part 613-08P in the Round Plate, Polished Finish P Type series.Vui lòng kiểm tra kiểu/kích thước/thông số kỹ thuật của phần 613-08P trong chuỗi Round Plate, Polished Finish P Type.

Products like this...

Part Number
613-02P
613-03P
613-04P
613-05P
613-06P
613-09P
Part NumberStandard Unit PriceMinimum order quantityVolume DiscountDays to ShipSố ngày giao hàngA
(mm)
B
(mm)
Weight
(kg)

1,508,052 VND

1 Piece(s) 18 Day(s) or more 100201.2

1,927,851 VND

1 Piece(s) 18 Day(s) or more 125252.2

2,885,679 VND

1 Piece(s) 18 Day(s) or more 160325

4,051,242 VND

1 Piece(s) 18 Day(s) or more 200327.2

6,370,370 VND

1 Piece(s) 18 Day(s) or more 2503613

33,721,276 VND

1 Piece(s) 22 Day(s) or more 5005071