(!) Since support from Microsoft will end on January 14th, 2020, Windows 7 will be excluded from the recommended environment from December 15th, 2019 on this site. Vì lý do Microsoft kết thúc hỗ trợ cho Windows 7 vào ngày 14/01/2020, Windows 7 sẽ là hệ điều hành không được khuyến khích sử dụng với trang web này từ ngày 15/12/2019.

  • Viewed
    Products
    Sản phẩm
    đã xem
    최근 본
    상품
    查看产品 查看產品
  • My
    Components
    Linh kiện
    của tôi
    나의 부품 我的部件 我的部件
  • Cart
Recently Viewed Products
X
My Components
X
Cart item(s)
X
Loading...
  • [Thông báo] Cập nhật địa chỉ kho tập kết hàng hóa tại khu vực miền Nam của MISUMI Việt Nam. Xem chi tiết.
    [Announcement] Update on warehouse address in the Southern region of MISUIMI Vietnam. See more. 
  • [Cảnh Báo] Thủ Đoạn Lừa Đảo Từ Nhân Viên Giao Hàng – Yêu Cầu Trả Phí Ship. Xem chi tiết.
    [Warning] Fraud Calling from Shipper - Asking to Pay Shipping Fee. See more.

Pin Header / JS-4 Jumper, 2.54 mm Pitch (for Square Pin)

Pin Header / JS-4 Jumper, 2.54 mm Pitch (for Square Pin)
You can add up to 6 items per a category to the compare list.

Part Number :
    • From :
      5,081VND/Unit
  • Order Qty :
  • Total Price :
    ---
  • Days to ship :
    ---

Select part number to Order Now/ Add to Cart

  • CAD Data unavailable

Product Description

Resin parts
[Materials]PBT (glass content 30%) / Nylon 66
[Color]Black
[Heat distortion temperature]1.82 MPa: 200°C / 1.80 MPa: 75℃
[Combustibility]UL94V-0 (Material) / UL94V-2 (Material)
Contact
[Materials]Phosphor bronze / brass
[Finish]Ni base, flash gold-plating
Specifications
[Current capacity]1 A/3 A/1 A
[Insulation resistance]5000 MΩ MIN (DC 500 V)
[Contact resistance]20 mΩ MAX (100 mA DC) / 30 mΩ MAX (DC 100 mA)
[Withstand voltage]500 V AC for 1 minute / 650 V AC for 1 minute / 500 V AC for 1 minute

 
Part Number
JS-41060
JS-41065
JS-41109
JS-41135
JS-42060-02
JS-42060-03
JS-42060-04
JS-42060-05
JS-42060-06
JS-42060-07
JS-42060-08
JS-42060-09
JS-42060-10
Part NumberPriceMinimum Order Qty.Volume DiscountDays to ShipSố ngày giao hàngRoHSHeight
(mm)
Number of ports

112,630 VND

1 Piece(s) 5 Day(s) or more 1061

87,153 VND

50 Piece(s) 18 Day(s) or more 106.51

112,356 VND

1 Piece(s) 5 Day(s) or more 1010.91

5,081 VND

50 Piece(s) 18 Day(s) or more 1013.51

5,878 VND

50 Piece(s) 18 Day(s) or more 1062

88,745 VND

50 Piece(s) 18 Day(s) or more 1063

8,268 VND

50 Piece(s) 18 Day(s) or more 1064

8,665 VND

50 Piece(s) 18 Day(s) or more 1065

91,935 VND

10 Piece(s) 11 Day(s) or more 1066

93,128 VND

10 Piece(s) 11 Day(s) or more 1067

11,855 VND

50 Piece(s) 18 Day(s) or more 1068

95,121 VND

10 Piece(s) 11 Day(s) or more 1069

95,518 VND

10 Piece(s) 11 Day(s) or more 10610

Loading...Tải…

  1. 1