(!) Since support from Microsoft will end on January 14th, 2020, Windows 7 will be excluded from the recommended environment from December 15th, 2019 on this site. Vì lý do Microsoft kết thúc hỗ trợ cho Windows 7 vào ngày 14/01/2020, Windows 7 sẽ là hệ điều hành không được khuyến khích sử dụng với trang web này từ ngày 15/12/2019.

  • Viewed
    Products
    Sản phẩm
    đã xem
    최근 본
    상품
    查看产品 查看產品
  • My
    Components
    Linh kiện
    của tôi
    나의 부품 我的部件 我的部件
  • Cart
Recently Viewed Products
X
My Components
X
Cart item(s)
X
Loading...
  • [Thông báo] Cập nhật địa chỉ kho tập kết hàng hóa tại khu vực miền Nam của MISUMI Việt Nam. Xem chi tiết.
    [Announcement] Update on warehouse address in the Southern region of MISUIMI Vietnam. See more. 
  • [Cảnh Báo] Thủ Đoạn Lừa Đảo Từ Nhân Viên Giao Hàng – Yêu Cầu Trả Phí Ship. Xem chi tiết.
    [Warning] Fraud Calling from Shipper - Asking to Pay Shipping Fee. See more.

PF Standard Form Bellows (Part Number)

PF Standard Form Bellows <with End Tube>
You can add up to 6 items per a category to the compare list.

Part Number :
    • From :
      3,215,184VND/Unit
  • Order Qty :
  • Total Price :
    ---
  • Days to ship :
    ---

Select part number to Order Now/ Add to Cart

  • CAD Data unavailable

Product Description

Many reliable Irie Koken products available from Misumi VONA.

 
Part Number
PF16
Part NumberPriceMinimum Order Qty.Volume DiscountDays to ShipSố ngày giao hàngO.D.
(Ø)
I.D.
(Ø)
L Operation Range
(mm)

3,411,510 VND

1 Piece(s) 6 Day(s) or more 2316.166~74

Loading...Tải…

  1. 1

Basic InformationThông tin cơ bản

Connecting Part Type Pipe End Types Bellows Operating Temperature Range(°C) ::250
Applicable Fluid Air Flange Material SUS316 Bellow material SUS316L

Please check the type/dimensions/specifications of the part PF16 in the PF Standard Form Bellows series.Vui lòng kiểm tra kiểu/kích thước/thông số kỹ thuật của phần PF16 trong chuỗi PF Standard Form Bellows .

Products like this...

Part Number
PF10
PF100
PF25
PF40
PF50
PF63
Part NumberStandard Unit PriceMinimum order quantityVolume DiscountDays to ShipSố ngày giao hàngO.D.
(Ø)
I.D.
(Ø)
L Operation Range
(mm)

3,215,184 VND

1 Piece(s) 9 Day(s) or more 1912.967~73

7,691,735 VND

1 Piece(s) 8 Day(s) or more 125106.5130~170

3,549,017 VND

1 Piece(s) 12 Day(s) or more 3322.987~103

3,568,689 VND

1 Piece(s) 8 Day(s) or more 5843.690~120

4,157,668 VND

1 Piece(s) 11 Day(s) or more 6550.1110~140

5,139,298 VND

1 Piece(s) 8 Day(s) or more 9276.3108~142