(!) Since support from Microsoft will end on January 14th, 2020, Windows 7 will be excluded from the recommended environment from December 15th, 2019 on this site. Vì lý do Microsoft kết thúc hỗ trợ cho Windows 7 vào ngày 14/01/2020, Windows 7 sẽ là hệ điều hành không được khuyến khích sử dụng với trang web này từ ngày 15/12/2019.

  • Viewed
    Products
    Sản phẩm
    đã xem
    최근 본
    상품
    查看产品 查看產品
  • My
    Components
    Linh kiện
    của tôi
    나의 부품 我的部件 我的部件
  • Cart
Recently Viewed Products
X
My Components
X
Cart item(s)
X
Loading...
  • [Cảnh Báo] Thủ Đoạn Lừa Đảo Từ Nhân Viên Giao Hàng – Yêu Cầu Trả Phí Ship. Xem chi tiết.
    [Warning] Fraud Calling from Shipper - Asking to Pay Shipping Fee. See more.

Anisotropic Ferrite Magnet Ring Type (3-202084)

Anisotropic Ferrite Magnet  Ring Type (3-202084)
You can add up to 6 items per a category to the compare list.

Part Number :
    • From :
      34,731VND/Unit
  • Order Qty :
  • Total Price :
    ---
  • Days to ship :
    ---

Select part number to Order Now/ Add to Cart

Product Description

High coercivity prevents demagnetization. Being a sintered magnet (ceramic magnet), corrosion resistance is excellent and it lends itself to flat shapes. However, it does crack easily.

 
Part Number
3-202084
Part NumberPriceMinimum Order Qty.Volume DiscountDays to ShipSố ngày giao hàngRoHSOuter Diameter OD
(Ø)
I.D. ID
(Ø)
Thickness H
(mm)

35,061 VND

1 Piece(s) 10 Day(s) or more 102084

Loading...Tải…

  1. 1

Basic InformationThông tin cơ bản

Shape Ring Magnet Type (Material) Anisotropic Ferrite Magnet Types Ring Type

Please check the type/dimensions/specifications of the part 3-202084 in the Anisotropic Ferrite Magnet Ring Type series.Vui lòng kiểm tra kiểu/kích thước/thông số kỹ thuật của phần 3-202084 trong chuỗi Anisotropic Ferrite Magnet Ring Type.

Products like this...

Part Number
3-201254
3-2013.552
3-201347520
3-202088
3-2021124.5
3-20236.53.7
Part NumberStandard Unit PriceMinimum order quantityVolume DiscountDays to ShipSố ngày giao hàngRoHSOuter Diameter OD
(Ø)
I.D. ID
(Ø)
Thickness H
(mm)

37,840 VND

1 Piece(s) 7 Day(s) or more 101254

37,840 VND

1 Piece(s) 7 Day(s) or more 1013.552

511,771 VND

1 Piece(s) 10 Day(s) or more 101347520

35,610 VND

1 Piece(s) 7 Day(s) or more 102088

39,658 VND

1 Piece(s) 7 Day(s) or more 1021124.5

35,171 VND

1 Piece(s) 10 Day(s) or more 10236.53.7