(!) Since support from Microsoft will end on January 14th, 2020, Windows 7 will be excluded from the recommended environment from December 15th, 2019 on this site. Vì lý do Microsoft kết thúc hỗ trợ cho Windows 7 vào ngày 14/01/2020, Windows 7 sẽ là hệ điều hành không được khuyến khích sử dụng với trang web này từ ngày 15/12/2019.

  • Viewed
    Products
    Sản phẩm
    đã xem
    최근 본
    상품
    查看产品 查看產品
  • My
    Components
    Linh kiện
    của tôi
    나의 부품 我的部件 我的部件
  • Cart
Recently Viewed Products
X
My Components
X
Cart item(s)
X
Loading...
  • [Thông báo] Cập nhật địa chỉ kho tập kết hàng hóa tại khu vực miền Nam của MISUMI Việt Nam. Xem chi tiết.
    [Announcement] Update on warehouse address in the Southern region of MISUIMI Vietnam. See more. 
  • [Cảnh Báo] Thủ Đoạn Lừa Đảo Từ Nhân Viên Giao Hàng – Yêu Cầu Trả Phí Ship. Xem chi tiết.
    [Warning] Fraud Calling from Shipper - Asking to Pay Shipping Fee. See more.

TF15 Tape (PTFE Film Type) (TF15-02-0.08X13X10M)

TF15 Tape (PTFE Film Type) (TF15-02-0.08X13X10M)
You can add up to 6 items per a category to the compare list.

Part Number :
    • From :
      544,066VND/Unit
  • Order Qty :
  • Total Price :
    ---
  • Days to ship :
    ---

Select part number to Order Now/ Add to Cart

  • CAD Data unavailable

Product Description

Tape with excellent non-adhesiveness, chemical resistance, heat resistance (260°C), and slipping.

Part Number
TF15-02-0.08X13X10M
Part NumberPriceMinimum Order Qty.Volume DiscountDays to ShipSố ngày giao hàngThickness
(mm)
Standard Width
(mm)

544,066 VND

1 Piece(s) 16 Day(s) or more 0.0813

Loading...Tải…

  1. 1

Please check the type/dimensions/specifications of the part TF15-02-0.08X13X10M in the TF15 Tape (PTFE Film Type) series.Vui lòng kiểm tra kiểu/kích thước/thông số kỹ thuật của phần TF15-02-0.08X13X10M trong chuỗi TF15 Tape (PTFE Film Type).

Products like this...

Part Number
TF15-02-0.08X19X10M
TF15-02-0.08X25X10M
TF15-02-0.08X38X10M
TF15-03-0.13X13X10M
TF15-03-0.13X19X10M
TF15-03-0.13X25X10M
Part NumberStandard Unit PriceMinimum order quantityVolume DiscountDays to ShipSố ngày giao hàngThickness
(mm)
Standard Width
(mm)

706,365 VND

1 Piece(s) 16 Day(s) or more 0.0819

905,571 VND

1 Piece(s) 16 Day(s) or more 0.0825

1,375,698 VND

1 Piece(s) 13 Day(s) or more 0.0838

562,936 VND

1 Piece(s) 16 Day(s) or more 0.1313

778,080 VND

1 Piece(s) 13 Day(s) or more 0.1319

985,255 VND

1 Piece(s) 16 Day(s) or more 0.1325