(!) Since support from Microsoft will end on January 14th, 2020, Windows 7 will be excluded from the recommended environment from December 15th, 2019 on this site. Vì lý do Microsoft kết thúc hỗ trợ cho Windows 7 vào ngày 14/01/2020, Windows 7 sẽ là hệ điều hành không được khuyến khích sử dụng với trang web này từ ngày 15/12/2019.

  • Viewed
    Products
    Sản phẩm
    đã xem
    최근 본
    상품
    查看产品 查看產品
  • My
    Components
    Linh kiện
    của tôi
    나의 부품 我的部件 我的部件
  • Cart
Recently Viewed Products
X
My Components
X
Cart item(s)
X
Loading...
  • Scheduled Maintenance Notice: This site will be unavailable due to scheduled maintenance from 8:00 15/12/2024 to 5:00 (ICT) 16/12/2024. We apologize for the inconvenience.
  • [Thông báo] Cập nhật địa chỉ kho tập kết hàng hóa tại khu vực miền Nam của MISUMI Việt Nam. Xem chi tiết.
    [Announcement] Update on warehouse address in the Southern region of MISUIMI Vietnam. See more. 
  • [Cảnh Báo] Thủ Đoạn Lừa Đảo Từ Nhân Viên Giao Hàng – Yêu Cầu Trả Phí Ship. Xem chi tiết.
    [Warning] Fraud Calling from Shipper - Asking to Pay Shipping Fee. See more.

Nylon Nut Type 1【1-3,000 Pieces Per Package】 (Part Number)

Nylon Nut Type 1
  • Volume Discount
You can add up to 6 items per a category to the compare list.

Part Number :
    • From :
      1,740VND/Unit
  • Order Qty :
  • Total Price :
    ---
  • Days to ship :
    ---

Select part number to Order Now/ Add to Cart

Product Description

[Materials] S45C, Equivalent to steel SWCH, SUS303, Titanium, Brass
[Surface treatment] None, trivalent chromate, bright chromate plating, chromate plating, nickel plating

ナイロンナット 1種の外形図

SWCH Equivalent, Brass

Screw Nominal
(d)
Pitch Coarse
Thread
Flat Diameter
(S)
Height
(m)
M20.44.52.5
M2.60.4553.0
M30.55.54.3
M40.775.5
M50.886.0
M61.0108.0
M81.25139.8
M101.51712
M121.751914.4
M142.02216
M162.02418
M182.52720
M202.53020
M222.53222
M243.03624
M273.04127
M303.54630

Stainless Steel, S45C, Titanium

Screw Nominal
(d)
Pitch Coarse
Thread
Flat Diameter
(S)
Height
(m)
M10.252.251.5
M20.442.4
M30.55.54
M40.775
M50.886.5
M61.0108
M81.25139.8
M101.51712
M121.751914.4
M142.02216
M162.02418
M182.52720
M202.53022
M222.53223.4
M243.03624
M273.04127
M303.54630
M333.55033
M364.05536
Part Number
Part NumberPriceMinimum Order Qty.Volume DiscountDays to ShipSố ngày giao hàngRoHSNominal of Thread (M) Material Surface Treatment Sales Unit Surface Treatment (Details)

Loading...Tải…

  1. 1

Basic InformationThông tin cơ bản

Applications, Functions Stop loosening Thread Type Metric coarse Locking Details Nylon Nut
Hex Nut Type A Type