(!) Since support from Microsoft will end on January 14th, 2020, Windows 7 will be excluded from the recommended environment from December 15th, 2019 on this site. Vì lý do Microsoft kết thúc hỗ trợ cho Windows 7 vào ngày 14/01/2020, Windows 7 sẽ là hệ điều hành không được khuyến khích sử dụng với trang web này từ ngày 15/12/2019.

  • Viewed
    Products
    Sản phẩm
    đã xem
    최근 본
    상품
    查看产品 查看產品
  • My
    Components
    Linh kiện
    của tôi
    나의 부품 我的部件 我的部件
  • Cart
Recently Viewed Products
X
My Components
X
Cart item(s)
X
Loading...
  • [Thông báo] Cập nhật địa chỉ kho tập kết hàng hóa tại khu vực miền Nam của MISUMI Việt Nam. Xem chi tiết.
    [Announcement] Update on warehouse address in the Southern region of MISUIMI Vietnam. See more. 
  • [Cảnh Báo] Thủ Đoạn Lừa Đảo Từ Nhân Viên Giao Hàng – Yêu Cầu Trả Phí Ship. Xem chi tiết.
    [Warning] Fraud Calling from Shipper - Asking to Pay Shipping Fee. See more.

Hex Nut, Type 3, Fine Pitch【1-4,000 Pieces Per Package】 (Part Number)

Hex Nut, Type 3, Fine Pitch
  • Volume Discount
You can add up to 6 items per a category to the compare list.

Part Number :
    • From :
      3,666VND/Unit
  • Order Qty :
  • Total Price :
    ---
  • Days to ship :
    ---

Select part number to Order Now/ Add to Cart

Product Description

[Materials] Steel S45C, SWCH equivalent, SUS304 equivalent
[Surface treatment] None, trivalent chromate, bright chromate plating, chromate plating, nickel plating, chrome plating, Parkerized.



Specification Table
Screw NominalPitchWidth across flats (S)Height (m)
M40.572.4
M50.583.2
M60.75103.6
M70.75114.2
M81135
M101.25176
M121.25197
M141.5228
M161.52410
M181.52711
M201.53012
M221.53213
M2423614
M2724116
M3024618
M3325020
M3635521
M3936023
M4226525
M4827529
M6429538
M72610542
M76611046
M80611548
M90613054
M95613557
M100614560
M105615063
M110615565
M115616569
M120617072
M125618076
M130618578
 
Screw NominalpitchWidth across flats
(S)
Height
(m)
M40.57.02.4
M50.583.2
M60.75103.6
M70.75114.2
M81.0135
M101.25176
M121.25197
M141.5228
M161.52410
M181.52711
M201.53012
M221.53213
M242.03614
M272.04116
M302.04618
M332.05020
M363.05521
M393.06023
M422.06525
M482.07529
M642.09538
M726.010542
M766.011046
M806.011548
M906.013054
M956.013557
M1006.014560
M1056.015063
M1106.015565
M1156.016569
M1206.017072
M1256.018076
M1306.018578
Part Number
Part NumberPriceMinimum Order Qty.Volume DiscountDays to ShipSố ngày giao hàngRoHSNominal of Thread (M) Material Surface Treatment Sales Unit Surface Treatment (Details) Pitch

Loading...Tải…

  1. 1

Basic InformationThông tin cơ bản

Applications, Functions Standard Hex Nut Type Type3