(!) Since support from Microsoft will end on January 14th, 2020, Windows 7 will be excluded from the recommended environment from December 15th, 2019 on this site. Vì lý do Microsoft kết thúc hỗ trợ cho Windows 7 vào ngày 14/01/2020, Windows 7 sẽ là hệ điều hành không được khuyến khích sử dụng với trang web này từ ngày 15/12/2019.

  • Viewed
    Products
    Sản phẩm
    đã xem
    최근 본
    상품
    查看产品 查看產品
  • My
    Components
    Linh kiện
    của tôi
    나의 부품 我的部件 我的部件
  • Cart
  • [Thông báo] Cập nhật địa chỉ kho tập kết hàng hóa tại khu vực miền Nam của MISUMI Việt Nam. Xem chi tiết.
    [Announcement] Update on warehouse address in the Southern region of MISUIMI Vietnam. See more. 
  • [Cảnh Báo] Thủ Đoạn Lừa Đảo Từ Nhân Viên Giao Hàng – Yêu Cầu Trả Phí Ship. Xem chi tiết.
    [Warning] Fraud Calling from Shipper - Asking to Pay Shipping Fee. See more.

Straight Type Spring Pin for General Use【1-5,000 Pieces Per Package】 (103700390050)

Straight Type Spring Pin for General Use (103700390050)
You can add up to 6 items per a category to the compare list.

Part Number :
  • Order Qty.Số lượng đặt hàng :

     Pkg. (100 pc(s). included)Bao gồm 100 chiếc.

    Check Price / Days to ship

  • PriceĐơn giá :
    ---
  • Total PriceTổng合計합계 :
    ---
  • Days to shipThời gian xuất hàng出荷日출하일 :
    ---

Loading...Tải…

Configured SpecificationsThông số kĩ thuật

Nominal Dia.10Shaft Dia. TolerancePositive Tolerance
Length50ShapeSpring Pin
End ShapeStandardOuter Dia. (Max.)(mm)10.6
Material[Steel] Spring SteelPropertiesGeneral
Outer Dia. (Min.)(mm)10.3Surface TreatmentTemper color
Sales UnitBox/packageRoHS10

PDF

CAD Data unavailable
  • Order Qty.Số lượng đặt hàng :

     Pkg. (100 pc(s). included)Bao gồm 100 chiếc.

    Check Price / Days to ship

  • PriceĐơn giá :
    ---
  • Total PriceTổng合計합계 :
    ---
  • Days to shipThời gian xuất hàng出荷日출하일 :
    ---

Loading...Tải…

My Components
  • Order Qty.Số lượng đặt hàng :

     Pkg. (100 pc(s). included)Bao gồm 100 chiếc.

    Check Price / Days to ship

  • PriceĐơn giá :
    ---
  • Total PriceTổng合計합계 :
    ---
  • Days to shipThời gian xuất hàng出荷日출하일 :
    ---

Loading...Tải…

My Components
  • Order Qty.Số lượng đặt hàng :

     Pkg. (100 pc(s). included)Bao gồm 100 chiếc.

    Check Price / Days to ship

  • PriceĐơn giá :
    ---
  • Total PriceTổng合計합계 :
    ---
  • Days to shipThời gian xuất hàng出荷日출하일 :
    ---

Loading...Tải…

Similar ProductsSimilar Products
  • Order Qty.Số lượng đặt hàng :

     Pkg. (100 pc(s). included)Bao gồm 100 chiếc.

    Check Price / Days to ship

  • PriceĐơn giá :
    ---
  • Total PriceTổng合計합계 :
    ---
  • Days to shipThời gian xuất hàng出荷日출하일 :
    ---

Loading...Tải…

Product DetailProduct Detail
  • Order Qty.Số lượng đặt hàng :

     Pkg. (100 pc(s). included)Bao gồm 100 chiếc.

    Check Price / Days to ship

  • PriceĐơn giá :
    ---
  • Total PriceTổng合計합계 :
    ---
  • Days to shipThời gian xuất hàng出荷日출하일 :
    ---

Loading...Tải…

Configured SpecificationsThông số kĩ thuật

Nominal Dia.10Shaft Dia. TolerancePositive Tolerance
Length50ShapeSpring Pin
End ShapeStandardOuter Dia. (Max.)(mm)10.6
Material[Steel] Spring SteelPropertiesGeneral
Outer Dia. (Min.)(mm)10.3Surface TreatmentTemper color
Sales UnitBox/packageRoHS10
  • Order Qty.Số lượng đặt hàng :

     Pkg. (100 pc(s). included)Bao gồm 100 chiếc.

    Check Price / Days to ship

  • PriceĐơn giá :
    ---
  • Total PriceTổng合計합계 :
    ---
  • Days to shipThời gian xuất hàng出荷日출하일 :
    ---

Loading...Tải…

Configured SpecificationsThông số kĩ thuật

Nominal Dia.10Shaft Dia. TolerancePositive Tolerance
Length50ShapeSpring Pin
End ShapeStandardOuter Dia. (Max.)(mm)10.6
Material[Steel] Spring SteelPropertiesGeneral
Outer Dia. (Min.)(mm)10.3Surface TreatmentTemper color
Sales UnitBox/packageRoHS10

Product Description

Higher dynamic load and shock impact capacity compared to wave spring pin.

Straight Type Spring Pin for General Use (103700390050)
You can add up to 6 items per a category to the compare list.

Part Number :
  • Order Qty.Số lượng đặt hàng :

     Pkg. (100 pc(s). included)Bao gồm 100 chiếc.

    Check Price / Days to ship

  • PriceĐơn giá :
    ---
  • Total PriceTổng合計합계 :
    ---
  • Days to shipThời gian xuất hàng出荷日출하일 :
    ---

Loading...Tải…

Configured SpecificationsThông số kĩ thuật

Nominal Dia.10Shaft Dia. TolerancePositive Tolerance
Length50ShapeSpring Pin
End ShapeStandardOuter Dia. (Max.)(mm)10.6
Material[Steel] Spring SteelPropertiesGeneral
Outer Dia. (Min.)(mm)10.3Surface TreatmentTemper color
Sales UnitBox/packageRoHS10

PDF

  • Order Qty.Số lượng đặt hàng :

     Pkg. (100 pc(s). included)Bao gồm 100 chiếc.

    Check Price / Days to ship

  • PriceĐơn giá :
    ---
  • Total PriceTổng合計합계 :
    ---
  • Days to shipThời gian xuất hàng出荷日출하일 :
    ---

Loading...Tải…

Configured SpecificationsThông số kĩ thuật

Nominal Dia.10Shaft Dia. TolerancePositive Tolerance
Length50ShapeSpring Pin
End ShapeStandardOuter Dia. (Max.)(mm)10.6
Material[Steel] Spring SteelPropertiesGeneral
Outer Dia. (Min.)(mm)10.3Surface TreatmentTemper color
Sales UnitBox/packageRoHS10
Part Number
103700390050
Part NumberPriceMinimum Order Qty.Number of pc(s). included in pkg.Number of pc(s). included in pkg.Volume DiscountDays to ShipSố ngày giao hàngRoHSNominal Dia. Length Outer Dia. (Max.)
(mm)
Material Outer Dia. (Min.)
(mm)
Surface Treatment Sales Unit

1,125,575 VND

1 Pack(s)

100 Pieces Per Package

100 Pieces Per Package

8 Day(s) or more 10105010.6[Steel] Spring Steel10.3Temper colorBox/package
Part Number
Part NumberPriceMinimum Order Qty.Number of pc(s). included in pkg.Number of pc(s). included in pkg.Volume DiscountDays to ShipSố ngày giao hàngRoHSNominal Dia. Length Outer Dia. (Max.)
(mm)
Material Outer Dia. (Min.)
(mm)
Surface Treatment Sales Unit
  1. 1

Basic InformationThông tin cơ bản

Shaft Dia. Tolerance Positive Tolerance Shape Spring Pin End Shape Standard
Properties General

Please check the type/dimensions/specifications of the part 103700390050 in the Straight Type Spring Pin for General Use series.Vui lòng kiểm tra kiểu/kích thước/thông số kỹ thuật của phần 103700390050 trong chuỗi Straight Type Spring Pin for General Use.

Products like this...

Part Number
103080110014
103080112004
103080112005
103700390056
103700390060
103700390063
Part NumberStandard Unit PriceNumber of pc(s). included in pkg.Number of pc(s). included in pkg.Minimum order quantityVolume DiscountDays to ShipSố ngày giao hàngRoHSNominal Dia. Length Outer Dia. (Max.)
(mm)
Material Outer Dia. (Min.)
(mm)
Surface Treatment Sales Unit

1,557,981 VND

5,000 Pieces Per Package

5,000 Pieces Per Package

1 Pack(s) 8 Day(s) or more 101141.2[Stainless Steel] SUS420J21.1Gloss finishingBox/package

1,279,095 VND

5,000 Pieces Per Package

5,000 Pieces Per Package

1 Pack(s) 8 Day(s) or more 101.241.4[Stainless Steel] SUS420J21.3Gloss finishingBox/package

1,318,935 VND

5,000 Pieces Per Package

5,000 Pieces Per Package

1 Pack(s) 8 Day(s) or more 101.251.4[Stainless Steel] SUS420J21.3Gloss finishingBox/package

1,233,366 VND

100 Pieces Per Package

100 Pieces Per Package

1 Pack(s) 8 Day(s) or more 10105610.6[Steel] Spring Steel10.3Temper colorBox/package

1,297,330 VND

100 Pieces Per Package

100 Pieces Per Package

1 Pack(s) 8 Day(s) or more 10106010.6[Steel] Spring Steel10.3Temper colorBox/package

1,297,441 VND

100 Pieces Per Package

100 Pieces Per Package

1 Pack(s) 8 Day(s) or more 10106310.6[Steel] Spring Steel10.3Temper colorBox/package
Part Number
Part NumberStandard Unit PriceNumber of pc(s). included in pkg.Number of pc(s). included in pkg.Minimum order quantityVolume DiscountDays to ShipSố ngày giao hàngRoHSNominal Dia. Length Outer Dia. (Max.)
(mm)
Material Outer Dia. (Min.)
(mm)
Surface Treatment Sales Unit
Close

Comparison list