(!)Due to Microsoft's end of support for Internet Explorer 11 on 15/06/2022, this site does not support the recommended environment.

  • [Thông Báo] Thời Gian Giao Hàng Bị Ảnh Hưởng Do Lũ Lụt Miền Trung. Xem chi tiết
    [Notice] Delivery Delays Due to Flooding in Central Vietnam. See more

Khớp nối ren cho đa dạng các ứng dụng đường ống

quote left

Giao hàng nhanh chóng, Khớp nối ren cho đa dạng các ứng dụng đường ống.

quote right
screw announce

Đầu nối ren thương hiệu MISUMI chất lượng cao
Hỗ trợ 3D CAD, Nhóm sản phẩm C-value giúp bạn tiết kiệm chi phí
Kiểm tra thông số của các loại Đầu nối ren trong mặt bích thông dụng bên dưới.

  • Material
  • Thread M1
  • Thread M2
  • Applicable Fluid
  • Surface Treatment
Elbow
Elbow
Click xem chi tiết
  • ・Stainless Steel
  • ・Steel
  • ・Brass
  • ・1/8B
  • ・3/8B
  • ・3/4B
  • ・1 1/4B
  • ・2B
  • ・1/4B
  • ・1/2B
  • ・1B
  • ・1 1/2B
  • ・1/8B
  • ・3/8B
  • ・3/4B
  • ・1 1/4B
  • ・2B
  • ・1/4B
  • ・1/2B
  • ・1B
  • ・1 1/2B
  • ・Water
  • ・Air
  • ・Vapor
  • ・Gas
  • ・Oil
  • ・Zinc Plating
  • ・Not Provided
Street Elbow
Street Elbow
Click xem chi tiết
  • ・Stainless Steel
  • ・Steel
  • ・1/8B
  • ・3/8B
  • ・3/4B
  • ・1 1/4B
  • ・2B
  • ・1/4B
  • ・1/2B
  • ・1B
  • ・1 1/2B
  • ・Water
  • ・Air
  • ・Vapor
  • ・Gas
  • ・Oil
  • ・Zinc Plating
  • ・Not Provided
3-Directional Elbow
DirectionalElbow
Click xem chi tiết
  • ・Steel
  • ・1/2B
  • ・1B
  • ・3/4B
  • ・Water
  • ・Air
  • ・Vapor
  • ・Gas
  • ・Oil
  • ・Zinc Plating
Male, Female Union
Male-FemaleUnion
Click xem chi tiết
  • ・Stainless Steel
  • ・Steel
  • ・1/8B
  • ・3/8B
  • ・3/4B
  • ・1 1/4B
  • ・2B
  • ・1/4B
  • ・1/2B
  • ・1B
  • ・1 1/2B
  • ・Water
  • ・Air
  • ・Vapor
  • ・Gas
  • ・Oil
  • ・Zinc Plating
  • ・Not Provided
Nipple
Nipple
Click xem chi tiết
  • ・Stainless Steel
  • ・Steel
  • ・Brass
  • ・1/8B
  • ・3/8B
  • ・3/4B
  • ・1 1/4B
  • ・2B
  • ・1/4B
  • ・1/2B
  • ・1B
  • ・1 1/2B
  • ・5B
  • ・1/8B
  • ・3/8B
  • ・3/4B
  • ・1/4B
  • ・1/2B
  • ・1B
  • ・5B
  • ・Water
  • ・Air
  • ・Vapor
  • ・Gas
  • ・Oil
  • ・Zinc Plating
  • ・Nickel Plating
  • ・Black Oxide
  • ・Not Provided
Sockets
Sockets
Click xem chi tiết
  • ・Stainless Steel
  • ・Steel
  • ・Brass
 
 
 
 
Flange
Flange
Click xem chi tiết
  • ・Stainless Steel
  • ・Steel
  • ・Brass
  • ・Aluminum
  • ・1/8B
  • ・3/8B
  • ・3/4B
  • ・1 1/4B
  • ・2B
  • ・1/4B
  • ・1/2B
  • ・1B
  • ・1 1/2B
  • ・Water
  • ・Air
  • ・Vapor
  • ・Gas
  • ・Oil
  • ・Trivalent Chromate
  • ・Zinc Plating
  • ・Not Provided
Tees
Tees
Click xem chi tiết
  • ・Stainless Steel
  • ・Steel
  • ・Brass
  • ・1/8B
  • ・3/8B
  • ・3/4B
  • ・1 1/4B
  • ・2B
  • ・1/4B
  • ・1/2B
  • ・1B
  • ・1 1/2B
  • ・1/8B
  • ・3/8B
  • ・3/4B
  • ・1/4B
  • ・1/2B
  • ・Water
  • ・Air
  • ・Vapor
  • ・Gas
  • ・Oil
  • ・Zinc Plating
  • ・Not Provided
Cross
Cross
Click xem chi tiết
  • ・Stainless Steel
  • ・Steel
  • ・1/4B
  • ・1/2B
  • ・1B
  • ・3/8B
  • ・3/4B
  • ・Water
  • ・Air
  • ・Vapor
  • ・Gas
  • ・Oil
  • ・Zinc Plating
  • ・Not Provided
Terminal
Full Thread
TherminaFullThread
Click xem chi tiết
  • ・Stainless Steel
  • ・Steel
  • ・Brass
  • ・Aluminum
  • ・1/8B
  • ・3/8B
  • ・M5
  • ・1/4B
  • ・1/2B
  • ・1/8B
  • ・1/4B
  • ・Water
  • ・Air
  • ・Trivalent Chromate
  • ・Not Provided
Bushing/Male,
Female Sockets
BushingMale-FemaleSockuet
Click xem chi tiết
  • ・Stainless Steel
  • ・Steel
  • ・Brass
  • ・1/8B
  • ・3/8B
  • ・3/4B
  • ・1 1/4B
  • ・M5
  • ・1/4B
  • ・1/2B
  • ・1B
  • ・1 1/2B
  • ・1/8B
  • ・3/8B
  • ・3/4B
  • ・1 1/4B
  • ・2B
  • ・1/4B
  • ・1/2B
  • ・1B
  • ・1 1/2B
  • ・M5
  • ・Water
  • ・Air
  • ・Vapor
  • ・Gas
  • ・Oil
  • ・Nickel Plating
  • ・Zinc Plating
  • ・Black Oxide
  • ・Not Provided
Cap
Cap
Click xem chi tiết
  • ・Stainless Steel
  • ・Steel
  • ・Brass
  • ・1/8B
  • ・3/8B
  • ・3/4B
  • ・1 1/4B
  • ・2B
  • ・1/4B
  • ・1/2B
  • ・1B
  • ・1 1/2B
  • ・Water
  • ・Air
  • ・Vapor
  • ・Gas
  • ・Oil
  • ・Zinc Plating
  • ・Not Provided
Plug
Plug
Click xem chi tiết
  • ・Stainless Steel
  • ・Steel
  • ・Brass
  • ・Rasin
  • ・1/8B
  • ・3/8B
  • ・3/4B
  • ・1 1/4B
  • ・2B
  • ・1/4B
  • ・1/2B
  • ・1B
  • ・1 1/2B
  • ・1/16
  • ・Water
  • ・Air
  • ・Vapor
  • ・Gas
  • ・Oil
  • ・Nickel Plating
  • ・Zinc Plating
  • ・Black Oxide
  • ・Trivalent Chromate
  • ・Not Provided
Others
Others
Click xem chi tiết
  • ・Stainless Steel
  • ・Steel
  • ・Aluminum
  • ・1/8B
  • ・3/8B
  • ・1/4B
  • ・1/2B
  • ・1/8B
  • ・3/8B
  • ・M5
  • ・1/4B
  • ・1/2B
  • ・Water
  • ・Air
  • ・Nickel Plating
  • ・Not Provided

Tìm theo hình dạng Khớp nối ren

MISUMI cung cấp 17 loại khớp nối ren chất lượng, lựa chọn hình dạng bạn cần và phù hợp với các thông số yêu cầu theo danh sách dưới đây!

Thương hiệu gợi ý cho Khớp nối ren

Đặt hàng dễ dàng, nhanh chóng hơn với 5 lợi ích từ MISUMI

Cần thêm thông tin?

Customer Service

Bạn cần thêm thông tin hoặc hỗ trợ trong quá trình mua hàng và giao hàng

Liên hệ với Bộ phận chăm sóc khách hàng

Hotline: 0222-361-1555 hoặc e-mail: cs@misumi.com.vn