(!)Due to Microsoft's end of support for Internet Explorer 11 on 15/06/2022, this site does not support the recommended environment.
| STT | Thành phần | Mã hàng Economy series |
Thông số kỹ thuật | Số lượng | Đơn giá |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Tay Nắm | C-NUWANCS7-68 | Khoảng cách lắp L(mm): 68
Vật liệu: Thép không gỉ Xử lý bề mặt: Đánh bóng |
1 | 29,859 VND |
| 2 | Vít Nhún Bi | C-NBSX5-20P | Vật liệu: Thép không gỉ (thân), Nhựa (bi)
Đường kính ngoài M(mm): 5 Hành trình (S)(mm): 1 Phạm vi tải (N): 4~20 |
1 | 143,982 VND |
| 3 | Con Lăn Bi | C-BCHA15 | Đường kính trục D1(ø): 15
Tải trọng (N): 44 Vật liệu thân chính: Thép không gỉ Vật liệu biThép không gỉ |
4 | 86,267 VND |