(!)Due to Microsoft's end of support for Internet Explorer 11 on 15/06/2022, this site does not support the recommended environment.
| STT | Thành phần | Mã hàng Economy series |
Thông số kỹ thuật | Số lượng | Đơn giá |
|---|---|---|---|---|---|
| ① | Bu lông đầu vặn lục giác | E-GSCB5-20 | Vít danh nghĩa (M): 5
Chiều dài L(mm): 20 Vật liệu: Thép không gỉ Tuân thủ RoHS10 |
16 | 2,554 VND |
| ② | Đai ốc cho Vít Me | C-MTSBHRC16 | Đường kính danh nghĩa của vít D(φ): 16
Bước răng (mm): 3 Vật liệu: Đồng hợp kim Xử lý bề mặt: Không |
2 | 648,589 VND |
| ③ | Bu lông đầu vặn lục giác | E-GSCB5-30 | Vít danh nghĩa (M): 5
Chiều dài L(mm): 30 Vật liệu: Thép không gỉ Tuân thủ RoHS10 |
4 | 3,445 VND |
| ④ | Bu lông đầu vặn lục giác | E-GSCB5-25 | Vít danh nghĩa (M): 5
Chiều dài L(mm): 25 Vật liệu: Thép không gỉ Tuân thủ RoHS10 |
4 | 2,909 VND |
| ⑤ | Bu lông đầu vặn lục giác | E-GSCB8-50 | Vít danh nghĩa (M): 8
Chiều dài L(mm): 50 Vật liệu: Thép không gỉ Tuân thủ RoHS10 |
8 | 12,256 VND |
| ⑥ | Bu lông đầu vặn lục giác | E-GSCB8-25 | Vít danh nghĩa (M): 8
Chiều dài L(mm): 25 Vật liệu: Thép không gỉ Tuân thủ RoHS10 |
3 | 7,409 VND |
| ⑦ | Bu lông đầu vặn lục giác | E-GSCB6-30 | Vít danh nghĩa (M): 6
Chiều dài L(mm): 30 Vật liệu: Thép không gỉ Tuân thủ RoHS10 |
22 | 4,172 VND |
| ⑧ | Bu lông đầu vặn lục giác | E-GSCB8-20 | Vít danh nghĩa (M): 8
Chiều dài L(mm): 20 Vật liệu: Thép không gỉ Tuân thủ RoHS10 |
1 | 6,541 VND |
| ⑨ | Bu lông đầu vặn lục giác | E-GSCB5-15 | Vít danh nghĩa (M): 5
Chiều dài L(mm): 15 Vật liệu: Thép không gỉ Tuân thủ RoHS10 |
50 | 2,147 VND |
| ⑩ | Bạc Lót | C-MUBZU20-40 | Đường kính trong dr(φ): 20
Chiều dài tổng L(mm): 40 Vật liệu: Đồng thau Phạm vi nhiệt độ hoạt động (°C): -40 to 150 |
8 | 210,935 VND |