(!)Due to Microsoft's end of support for Internet Explorer 11 on 15/06/2022, this site does not support the recommended environment.
| STT | Thành phần | Mã hàng Economy series |
Thông số kỹ thuật | Số lượng | Đơn giá |
|---|---|---|---|---|---|
| ① | Đai Ốc chống nới lỏng | E-BNGS20 |
Vít danh nghĩa (M): M20×2.5 Vật liệu: Thép không gỉ Xử lý bề mặt: Không Loại vít: Ren hệ mét (tiêu chuẩn) |
1 | 88,530 VND |
| ② | Bu lông ổ cắm lục giác đầu thấp | E-GCBSST8-16 |
Vít danh nghĩa (M): 8 Chiều dài L(mm): 16 Vật liệu: Thép không gỉ Tuân thủ RoHS10 |
4 | 7,529 VND |
| ③ | Vít có mũ, siêu ngắn | C-CBSAR2-4 |
Vít danh nghĩa (M): 2 Chiều dài L(mm): 4 Vật liệu: Thép |
4 | 85,947 VND |
| ④ | Vít có mũ, siêu ngắn | C-CBSA2.5-4 |
Vít danh nghĩa (M): 2.5 Chiều dài L(mm): 4 Vật liệu: Thép |
4 | 85,977 VND |