- Thể lệ và Giải thưởng cuộc thi "Thiết kế máy Tự động hóa 2025" do MISUMI Việt Nam tổ chức. Xem chi tiết.
[Thông báo] Cập nhật địa chỉ kho tập kết hàng hóa tại khu vực miền Nam của MISUMI Việt Nam.
Xem chi tiết.
[Announcement] Update on warehouse address in the Southern region of MISUIMI Vietnam.
See more.
181 / 225 / 227 kg Belt Load Binder (Ratchet Type)
Part Number |
Minimum Order Qty. |
Volume Discount |
Days to ShipSố ngày giao hàng |
Weight |
Belt width |
Belt length |
Hook Length |
Working load |
Hook material |
Hook diameter |
Hook Opening Width |
Belt color |
Product detail type |
|
472,775 VND
|
1 Piece(s)
|
|
7 Day(s) or more
|
Approx. 420 g |
25mm |
fixed side: 0.17 m, adjustment side: 3.9 m |
80mm |
181 kg |
- |
- |
approx. 25 mm |
Orange |
- |
|
545,969 VND
|
1 Piece(s)
|
|
6 Day(s) or more
|
approx. 750 g |
25mm |
fixed side: 0.19 m, adjustment side: 4.2 m |
100mm |
225 kg |
Steel |
ø 10mm |
28mm |
- |
180 kg/225 kg Belt Load Binder (Ratchet Type) |
|
811,843 VND
|
1 Piece(s)
|
|
7 Day(s) or more
|
Approx. 880 g |
50mm |
fixed side: 0.21 m, adjustment side: 4.15 m |
100mm |
227 kg |
- |
- |
28mm |
- |
- |
Basic Specifications
-
- Belt material
- Polyester
-
- Type
- Ratchet type
Product Description
【Product Specifications】
・Material-Polyester
・Working load-181kg
・Fixed side-0.17m
・Adjustable side-3.9m
・Belt width-25mm
Part Number |
Minimum Order Qty. |
Volume Discount |
Days to ShipSố ngày giao hàng |
Weight |
Belt width |
Belt length |
Hook Length |
Working load |
Hook material |
Hook diameter |
Hook Opening Width |
Belt color |
Product detail type |
|
472,775 VND
|
1 Piece(s)
|
|
7 Day(s) or more
|
Approx. 420 g |
25mm |
fixed side: 0.17 m, adjustment side: 3.9 m |
80mm |
181 kg |
- |
- |
approx. 25 mm |
Orange |
- |
|
545,969 VND
|
1 Piece(s)
|
|
6 Day(s) or more
|
approx. 750 g |
25mm |
fixed side: 0.19 m, adjustment side: 4.2 m |
100mm |
225 kg |
Steel |
ø 10mm |
28mm |
- |
180 kg/225 kg Belt Load Binder (Ratchet Type) |
|
811,843 VND
|
1 Piece(s)
|
|
7 Day(s) or more
|
Approx. 880 g |
50mm |
fixed side: 0.21 m, adjustment side: 4.15 m |
100mm |
227 kg |
- |
- |
28mm |
- |
- |
Loading...Tải…
- The specifications and dimensions of some parts may not be fully covered. For exact details, refer toCác thông số kỹ thuật và kích thước của mã sản phẩm có thể không được bao phủ đầy đủ. Để biết chi tiết chính xác, hãy tham khảomanufacturer catalogsdanh mục nhà sản xuất.
How can we improve?
How can we improve?
While we are not able to respond directly to comments submitted in this form, the information will be reviewed for future improvement.
Customer Privacy Policy
Thank you for your cooperation.
While we are not able to respond directly to comments submitted in this form, the information will be reviewed for future improvement.
Please use the inquiry form.
Customer Privacy Policy