(!) Since support from Microsoft will end on January 14th, 2020, Windows 7 will be excluded from the recommended environment from December 15th, 2019 on this site. Vì lý do Microsoft kết thúc hỗ trợ cho Windows 7 vào ngày 14/01/2020, Windows 7 sẽ là hệ điều hành không được khuyến khích sử dụng với trang web này từ ngày 15/12/2019.

  • Viewed
    Products
    Sản phẩm
    đã xem
    최근 본
    상품
    查看产品 查看產品
  • My
    Components
    Linh kiện
    của tôi
    나의 부품 我的部件 我的部件
  • Cart
  • [Thông báo] Cập nhật địa chỉ kho tập kết hàng hóa tại khu vực miền Nam của MISUMI Việt Nam. Xem chi tiết.
    [Announcement] Update on warehouse address in the Southern region of MISUIMI Vietnam. See more. 
  • [Cảnh Báo] Thủ Đoạn Lừa Đảo Từ Nhân Viên Giao Hàng – Yêu Cầu Trả Phí Ship. Xem chi tiết.
    [Warning] Fraud Calling from Shipper - Asking to Pay Shipping Fee. See more.

Type with shaft, joint with hexagonal shaft, precision type, S-GX type

Type with shaft, joint with hexagonal shaft, precision type, S-GX type
You can add up to 6 items per a category to the compare list.

Part Number :
  • Order Qty.Số lượng đặt hàng :

    Check Price / Days to ship

  • PriceĐơn giá :
    ---
  • Total PriceTổng合計합계 :
    ---
  • Days to shipThời gian xuất hàng出荷日출하일 :
    ---

Loading...Tải…

Configured SpecificationsThông số kĩ thuật

TypeShaft Typeφd(Ø)18
φD(Ø)37Full Length(mm)244~404
FeaturesHigh accuracy / SmallBody Material[Steel] SS41
ApplicationStandardShaft hole shape and left (B, T only JIS standards specified)A
Shaft hole shape and right (B, T only JIS standards specified)ARoHS10

PDF

CAD Data unavailable
  • Order Qty.Số lượng đặt hàng :

    Check Price / Days to ship

  • PriceĐơn giá :
    ---
  • Total PriceTổng合計합계 :
    ---
  • Days to shipThời gian xuất hàng出荷日출하일 :
    ---

Loading...Tải…

My Components
  • Order Qty.Số lượng đặt hàng :

    Check Price / Days to ship

  • PriceĐơn giá :
    ---
  • Total PriceTổng合計합계 :
    ---
  • Days to shipThời gian xuất hàng出荷日출하일 :
    ---

Loading...Tải…

My Components
  • Order Qty.Số lượng đặt hàng :

    Check Price / Days to ship

  • PriceĐơn giá :
    ---
  • Total PriceTổng合計합계 :
    ---
  • Days to shipThời gian xuất hàng出荷日출하일 :
    ---

Loading...Tải…

Similar ProductsSimilar Products
  • Order Qty.Số lượng đặt hàng :

    Check Price / Days to ship

  • PriceĐơn giá :
    ---
  • Total PriceTổng合計합계 :
    ---
  • Days to shipThời gian xuất hàng出荷日출하일 :
    ---

Loading...Tải…

Product DetailProduct Detail
  • Order Qty.Số lượng đặt hàng :

    Check Price / Days to ship

  • PriceĐơn giá :
    ---
  • Total PriceTổng合計합계 :
    ---
  • Days to shipThời gian xuất hàng出荷日출하일 :
    ---

Loading...Tải…

Configured SpecificationsThông số kĩ thuật

TypeShaft Typeφd(Ø)18
φD(Ø)37Full Length(mm)244~404
FeaturesHigh accuracy / SmallBody Material[Steel] SS41
ApplicationStandardShaft hole shape and left (B, T only JIS standards specified)A
Shaft hole shape and right (B, T only JIS standards specified)ARoHS10
  • Order Qty.Số lượng đặt hàng :

    Check Price / Days to ship

  • PriceĐơn giá :
    ---
  • Total PriceTổng合計합계 :
    ---
  • Days to shipThời gian xuất hàng出荷日출하일 :
    ---

Loading...Tải…

Configured SpecificationsThông số kĩ thuật

TypeShaft Typeφd(Ø)18
φD(Ø)37Full Length(mm)244~404
FeaturesHigh accuracy / SmallBody Material[Steel] SS41
ApplicationStandardShaft hole shape and left (B, T only JIS standards specified)A
Shaft hole shape and right (B, T only JIS standards specified)ARoHS10

Product Description

[Features]
·You can freely cut any part of the joint with a hexagonal shaft and the intermediate shaft.
·The amount of expansion and contraction is large and the mounting range is wide.

Type with shaft, joint with hexagonal shaft, precision type, S-GX type
You can add up to 6 items per a category to the compare list.

Part Number :
  • Order Qty.Số lượng đặt hàng :

    Check Price / Days to ship

  • PriceĐơn giá :
    ---
  • Total PriceTổng合計합계 :
    ---
  • Days to shipThời gian xuất hàng出荷日출하일 :
    ---

Loading...Tải…

Configured SpecificationsThông số kĩ thuật

TypeShaft Typeφd(Ø)18
φD(Ø)37Full Length(mm)244~404
FeaturesHigh accuracy / SmallBody Material[Steel] SS41
ApplicationStandardShaft hole shape and left (B, T only JIS standards specified)A
Shaft hole shape and right (B, T only JIS standards specified)ARoHS10

PDF

  • Order Qty.Số lượng đặt hàng :

    Check Price / Days to ship

  • PriceĐơn giá :
    ---
  • Total PriceTổng合計합계 :
    ---
  • Days to shipThời gian xuất hàng出荷日출하일 :
    ---

Loading...Tải…

Configured SpecificationsThông số kĩ thuật

TypeShaft Typeφd(Ø)18
φD(Ø)37Full Length(mm)244~404
FeaturesHigh accuracy / SmallBody Material[Steel] SS41
ApplicationStandardShaft hole shape and left (B, T only JIS standards specified)A
Shaft hole shape and right (B, T only JIS standards specified)ARoHS10
Part Number
S-18GX-A-A
Part NumberPriceMinimum Order Qty.Volume DiscountDays to ShipSố ngày giao hàngRoHSφd
(Ø)
φD
(Ø)
Full Length
(mm)

9,981,551 VND

1 Piece(s) 10 Day(s) or more 101837244~404
Part Number
Part NumberPriceMinimum Order Qty.Volume DiscountDays to ShipSố ngày giao hàngRoHSφd
(Ø)
φD
(Ø)
Full Length
(mm)
  1. 1

Basic InformationThông tin cơ bản

Type Shaft Type Features High accuracy / Small Body Material SS41
Application Standard Shaft hole shape and left (B, T only JIS standards specified) A Shaft hole shape and right (B, T only JIS standards specified) A

Please check the type/dimensions/specifications of the part S-18GX-A-A in the Type with shaft, joint with hexagonal shaft, precision type, S-GX type series.Vui lòng kiểm tra kiểu/kích thước/thông số kỹ thuật của phần S-18GX-A-A trong chuỗi Type with shaft, joint with hexagonal shaft, precision type, S-GX type.

Products like this...

Part Number
S-12GX-A-A
S-14GX-A-A
S-16GX-A-A
S-20GX-A-A
S-22GX-A-A
S-25GX-A-A
Part NumberStandard Unit PriceMinimum order quantityVolume DiscountDays to ShipSố ngày giao hàngRoHSφd
(Ø)
φD
(Ø)
Full Length
(mm)

8,135,338 VND

1 Piece(s) 10 Day(s) or more 101226164~283

8,937,167 VND

1 Piece(s) 10 Day(s) or more 101429192~360

10,106,468 VND

1 Piece(s) 10 Day(s) or more 101632219~373

11,284,228 VND

1 Piece(s) 10 Day(s) or more 102042270~444

13,005,918 VND

1 Piece(s) 10 Day(s) or more 102247305~535

15,616,190 VND

1 Piece(s) 10 Day(s) or more 102552349~581
Part Number
Part NumberStandard Unit PriceMinimum order quantityVolume DiscountDays to ShipSố ngày giao hàngRoHSφd
(Ø)
φD
(Ø)
Full Length
(mm)
Close

Comparison list