(!) Since support from Microsoft will end on January 14th, 2020, Windows 7 will be excluded from the recommended environment from December 15th, 2019 on this site. Vì lý do Microsoft kết thúc hỗ trợ cho Windows 7 vào ngày 14/01/2020, Windows 7 sẽ là hệ điều hành không được khuyến khích sử dụng với trang web này từ ngày 15/12/2019.

  • Viewed
    Products
    Sản phẩm
    đã xem
    최근 본
    상품
    查看产品 查看產品
  • My
    Components
    Linh kiện
    của tôi
    나의 부품 我的部件 我的部件
  • Cart
Recently Viewed Products
X
My Components
X
Cart item(s)
X
Loading...
  • [Thông báo] Cập nhật địa chỉ kho tập kết hàng hóa tại khu vực miền Nam của MISUMI Việt Nam. Xem chi tiết.
    [Announcement] Update on warehouse address in the Southern region of MISUIMI Vietnam. See more. 
  • [Cảnh Báo] Thủ Đoạn Lừa Đảo Từ Nhân Viên Giao Hàng – Yêu Cầu Trả Phí Ship. Xem chi tiết.
    [Warning] Fraud Calling from Shipper - Asking to Pay Shipping Fee. See more.

Shunt-Shunt_10 to 5000 A_DC 50mV

You can add up to 6 items per a category to the compare list.

Part Number :
    • From :
      715,201VND/Unit
  • Order Qty :
  • Total Price :
    ---
  • Days to ship :
    ---

Select part number to Order Now/ Add to Cart

 
Part Number
WYSH-10
WYSH-15
WYSH-30
WYSH-40
WYSH-50
WYSH-60
WYSH-75
WYSH-100
WYSH-1000
WYSH-120
WYSH-1200
WYSH-150
WYSH-1500
WYSH-200
WYSH-2000
WYSH-250
WYSH-2500
WYSH-3000
WYSH-350
WYSH-400
WYSH-4000
WYSH-500
WYSH-5000
WYSH-600
WYSH-6000
WYSH-700
WYSH-750
WYSH-800
Part NumberPriceMinimum Order Qty.Volume DiscountDays to ShipSố ngày giao hàngRated Current
(A)

715,201 VND

1 Piece(s) 11 Day(s) 10

715,201 VND

1 Piece(s) 11 Day(s) 15

715,201 VND

1 Piece(s) 11 Day(s) 30

715,201 VND

1 Piece(s) 11 Day(s) 40

715,201 VND

1 Piece(s) 11 Day(s) 50

715,201 VND

1 Piece(s) 11 Day(s) 60

715,201 VND

1 Piece(s) 11 Day(s) 75

715,201 VND

1 Piece(s) 11 Day(s) 100

3,175,664 VND

1 Piece(s) 11 Day(s) 1000

816,904 VND

1 Piece(s) 11 Day(s) 120

3,810,859 VND

1 Piece(s) 11 Day(s) 1200

816,904 VND

1 Piece(s) 11 Day(s) 150

4,763,495 VND

1 Piece(s) 11 Day(s) 1500

918,606 VND

1 Piece(s) 11 Day(s) 200

6,351,327 VND

1 Piece(s) 11 Day(s) 2000

1,020,308 VND

1 Piece(s) 11 Day(s) 250

11,114,510 VND

1 Piece(s) 11 Day(s) 2500

12,702,341 VND

1 Piece(s) 11 Day(s) 3000

1,122,009 VND

1 Piece(s) 11 Day(s) 350

1,316,592 VND

1 Piece(s) 11 Day(s) 400

24,028,895 VND

1 Piece(s) 11 Day(s) 4000

1,602,959 VND

1 Piece(s) 11 Day(s) 500

29,345,645 VND

1 Piece(s) 11 Day(s) 5000

1,889,325 VND

1 Piece(s) 11 Day(s) 600

36,678,382 VND

1 Piece(s) 11 Day(s) 6000

2,318,874 VND

1 Piece(s) 11 Day(s) 700

2,318,874 VND

1 Piece(s) 11 Day(s) 750

2,462,057 VND

1 Piece(s) 11 Day(s) 800

Loading...Tải…

  1. 1

Basic InformationThông tin cơ bản

Type DC50mV Type