(!) Since support from Microsoft will end on January 14th, 2020, Windows 7 will be excluded from the recommended environment from December 15th, 2019 on this site. Vì lý do Microsoft kết thúc hỗ trợ cho Windows 7 vào ngày 14/01/2020, Windows 7 sẽ là hệ điều hành không được khuyến khích sử dụng với trang web này từ ngày 15/12/2019.

  • Viewed
    Products
    Sản phẩm
    đã xem
    최근 본
    상품
    查看产品 查看產品
  • My
    Components
    Linh kiện
    của tôi
    나의 부품 我的部件 我的部件
  • Cart
Recently Viewed Products
X
My Components
X
Cart item(s)
X
Loading...
  • [Thông báo] Cập nhật địa chỉ kho tập kết hàng hóa tại khu vực miền Nam của MISUMI Việt Nam. Xem chi tiết.
    [Announcement] Update on warehouse address in the Southern region of MISUIMI Vietnam. See more. 
  • [Cảnh Báo] Thủ Đoạn Lừa Đảo Từ Nhân Viên Giao Hàng – Yêu Cầu Trả Phí Ship. Xem chi tiết.
    [Warning] Fraud Calling from Shipper - Asking to Pay Shipping Fee. See more.

Ball End Mill [2APB (APB2000)]

Ball End Mill [2APB (APB2000)]
You can add up to 6 items per a category to the compare list.

Part Number :
    • From :
      897,900VND/Unit
  • Order Qty :
  • Total Price :
    ---
  • Days to ship :
    ---

Select part number to Order Now/ Add to Cart

Ball End Mill [2APB (APB2000)]:Related Products

Part Number
2APB 004 008 445
2APB 005 010 445
2APB 006 012 445
2APB 008 015 445
2APB 010 020 650
2APB 015 040 650
2APB 020 050 660
2APB 025 060 660
2APB 030 080 360
2APB 030 080 660
2APB 035 080 660
2APB 040 080 470
2APB 040 080 670
2APB 045 100 670
2APB 050 100 680
2APB 055 120 680
2APB 060 120 690
2APB 065 140 890
2APB 070 140 890
2APB 080 140 8A0
2APB 090 180 AA0
2APB 100 180 AA0
2APB 100 250 AF0
2APB 120 220 CB0
2APB 120 300 CF0
2APB 160 300 GA0
2APB 160 300 GF0
2APB 200 380 KA0
2APB 200 380 KF0
Part NumberPriceMinimum Order Qty.Volume DiscountDays to ShipSố ngày giao hàngR Size
(mm)
Blade Length(l1)
(mm)
Overall Length (L)
(mm)
Shank diameter (d)
(mm)

1,092,056 VND

1 Piece(s) 7 Day(s) R0.20.8454

1,033,065 VND

1 Piece(s) 7 Day(s) R0.251454

971,783 VND

1 Piece(s) 7 Day(s) R0.31.2454

924,818 VND

1 Piece(s) 7 Day(s) R0.41.5454

951,736 VND

1 Piece(s) 7 Day(s) R0.52506

951,736 VND

1 Piece(s) 7 Day(s) R0.754506

951,736 VND

1 Piece(s) Quote R1.05606

951,736 VND

1 Piece(s) 7 Day(s) R1.256606

897,900 VND

1 Piece(s) 7 Day(s) R1.58603

951,736 VND

1 Piece(s) 7 Day(s) R1.58606

979,229 VND

1 Piece(s) 7 Day(s) R1.758606

897,900 VND

1 Piece(s) 7 Day(s) R2.08704

979,229 VND

1 Piece(s) 7 Day(s) R2.08706

1,000,992 VND

1 Piece(s) Quote R2.2510706

1,000,992 VND

1 Piece(s) 7 Day(s) R2.510806

1,035,928 VND

1 Piece(s) Quote R2.7512806

1,035,928 VND

1 Piece(s) Quote R3.012906

1,415,076 VND

1 Piece(s) Quote R3.2514908

1,415,076 VND

1 Piece(s) 7 Day(s) R3.514908

1,466,622 VND

1 Piece(s) 7 Day(s) R4.0141008

1,816,560 VND

1 Piece(s) 7 Day(s) R4.51810010

1,737,525 VND

1 Piece(s) 7 Day(s) R5.01810010

2,552,520 VND

1 Piece(s) Quote R5.02515010

2,190,556 VND

1 Piece(s) 7 Day(s) R6.02211012

2,941,982 VND

1 Piece(s) Quote R6.03015012

4,115,503 VND

1 Piece(s) Quote R8.03010016

4,588,193 VND

1 Piece(s) Quote R8.03015016

5,161,613 VND

1 Piece(s) Quote R10.03810020

6,092,544 VND

1 Piece(s) Quote R10.03815020

Loading...Tải…

  1. 1

Basic InformationThông tin cơ bản

Type Ball Number of flutes(sheet) 2 Coating TiAlN
R Precision(μm) ±0.01 Helix Angle(°) 30° Material Type Cemented Carbide