(!) Since support from Microsoft will end on January 14th, 2020, Windows 7 will be excluded from the recommended environment from December 15th, 2019 on this site. Vì lý do Microsoft kết thúc hỗ trợ cho Windows 7 vào ngày 14/01/2020, Windows 7 sẽ là hệ điều hành không được khuyến khích sử dụng với trang web này từ ngày 15/12/2019.

  • Viewed
    Products
    Sản phẩm
    đã xem
    최근 본
    상품
    查看产品 查看產品
  • My
    Components
    Linh kiện
    của tôi
    나의 부품 我的部件 我的部件
  • Cart
Recently Viewed Products
X
My Components
X
Cart item(s)
X
Loading...
  • [Thông báo] Cập nhật địa chỉ kho tập kết hàng hóa tại khu vực miền Nam của MISUMI Việt Nam. Xem chi tiết.
    [Announcement] Update on warehouse address in the Southern region of MISUIMI Vietnam. See more. 
  • [Cảnh Báo] Thủ Đoạn Lừa Đảo Từ Nhân Viên Giao Hàng – Yêu Cầu Trả Phí Ship. Xem chi tiết.
    [Warning] Fraud Calling from Shipper - Asking to Pay Shipping Fee. See more.

Counter Sink Cobalt HSS

Counter Sink Cobalt HSS
You can add up to 6 items per a category to the compare list.

Part Number :
    • From :
      628,573VND/Unit
  • Order Qty :
  • Total Price :
    ---
  • Days to ship :
    ---

Select part number to Order Now/ Add to Cart

(i)

Caution

thận trọng

  • Some products are scheduled to be discontinued from October 2021. Depend on stock status, the end time will be changed. Please check the quotation and order screen for details.

Product Description

[Features]
· Countersink uses Cobalt HSS to provide demonstrably stable performance with exceptional heat resistance.
· 3-Flute
[Applications]
· Work materials: Iron, cast iron, non-ferrous metals, light metals.
[Material]
· Cobalt HSS (HSS-Co5)

Part Number
229000430
229000500
229000530
229000600
229000630
229000800
229000830
229000940
229001040
229001240
229001340
229001500
229001650
229001900
229002050
229002300
229002500
229003100
Part NumberPriceMinimum Order Qty.Volume DiscountDays to ShipSố ngày giao hàngTool Diameter (D)
(mm)
Shank diameter
(mm)
Tip diameter
(mm)
Overall Length
(mm)
JAN Code Trusco Code

647,298 VND

1 Piece(s) 9 Day(s) 4.341.3409002741187294766-1479

628,573 VND

1 Piece(s) 12 Day(s) 541.5409002741187300766-1487

641,321 VND

1 Piece(s) 9 Day(s) 5.341.5409002741187317766-1495

649,688 VND

1 Piece(s) 9 Day(s) 651.5459002741187324766-1509

649,688 VND

1 Piece(s) 9 Day(s) 6.351.5459002741187331766-1517

710,246 VND

1 Piece(s) 9 Day(s) 862509002741187348766-1525

736,145 VND

1 Piece(s) 9 Day(s) 8.362509002741187355766-1533

780,765 VND

1 Piece(s) 9 Day(s) 9.462.2509002741187362766-1541

855,666 VND

1 Piece(s) 9 Day(s) 10.462.5509002741187386766-1568

913,320 VND

1 Piece(s) 12 Day(s) 12.482.8569002741187409766-1584

962,640 VND

1 Piece(s) 9 Day(s) 13.482.9569002741187416766-1592

1,116,720 VND

1 Piece(s) 9 Day(s) 15103.2609002741187423766-1606

1,116,720 VND

1 Piece(s) 9 Day(s) 16.5103.2609002741187430766-1614

1,513,440 VND

1 Piece(s) 9 Day(s) 19103.5639002741187447766-1622

1,530,360 VND

1 Piece(s) 9 Day(s) 20.5103.5639002741187454766-1631

1,976,760 VND

1 Piece(s) 12 Day(s) 23103.8679002741187461766-1649

2,055,600 VND

1 Piece(s) 9 Day(s) 25103.8679002741187478766-1657

3,156,840 VND

1 Piece(s) 9 Day(s) 31124.2719002741187485766-1665

Loading...Tải…

  1. 1

Basic InformationThông tin cơ bản

Tip angle (θ) 90° Coating Y/N NA